CTCP Chiếu xạ An Phú (apc)

6.86
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh117,910135,740128,544141,978143,324165,892153,897110,431101,86197,74191,666100,962116,03667,05661,28054,699
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3
3. Doanh thu thuần (1)-(2)117,910135,740128,544141,978143,324165,892153,897110,431101,86197,73891,666100,962116,03667,05661,28054,69941,206
4. Giá vốn hàng bán92,51090,84783,20458,95146,26446,14845,88648,35147,85847,13448,91254,54450,62728,39623,81819,28915,234
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,40144,89345,34083,02697,060119,744108,01162,08054,00350,60442,75446,41865,41038,66037,46235,40925,971
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,5955,5686,8767,215913282,3685,9585704722241624,2191751,1683,072205
7. Chi phí tài chính32,04426,33120,5993,9742032225602,1613,2933,8347,20811,0125,5911381082,5742,368
-Trong đó: Chi phí lãi vay31,84026,00920,5673,907715541,3402,0983,3916,61110,8483,2221385041,401
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,8335,8865,4296,3857,3136,0994,7431,4482,6953,7654,1235,83913,8254,5052,2691,7022,104
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,96927,25027,72126,77919,12219,74519,09213,44712,10712,15212,36812,56912,6595,7655,3723,6262,897
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-34,850-9,006-1,53353,10370,51394,00685,98550,98236,47731,32519,27917,15937,55428,42830,88130,58018,807
12. Thu nhập khác172217223223144529352522122955632
13. Chi phí khác26536413891081,7672045455871,17287511245453213
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-94-1-63-6-87-106-1,735-181-401-58-820-353-100-16031-111,133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-34,944-9,007-1,59553,09870,42593,90184,24950,80136,07631,26818,45916,80637,45428,26830,91230,56819,940
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6657,52214,45519,50117,9469,4277,6876,0544,2093,8522,8993,1682,1932,7272,054
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,092215-1,307
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6657,52214,45519,50117,9469,4278,7806,2692,9023,8522,8993,1682,1932,7272,054
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-35,609-9,007-1,59545,57555,97174,40066,30441,37427,29724,99915,55712,95434,55425,10028,71927,84117,886
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-35,609-9,007-1,59545,57555,97174,40066,30441,37427,29724,99915,55712,95434,55425,10028,71927,84117,886

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn128,898242,774219,810203,419266,525168,517113,99142,61439,97444,33533,32130,17754,26743,14719,47227,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,4794,52818,97178,228206,94533,27914,96417,09016,36720,5938,5717,2454,7865,4924,321716
1. Tiền6,4794,5288,56811,023206,94531,72614,83916,96515,2924,9935,9597,2454,7865,4924,321716
2. Các khoản tương đương tiền10,40367,2061,5521251251,07515,6002,612
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,652103,963107,09082,5761,20020,716
1. Chứng khoán kinh doanh1,20021,888
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,172
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,652103,963107,09082,576
III. Các khoản phải thu ngắn hạn90,473129,61589,54740,59752,581135,03798,92024,69521,10514,48214,83720,61245,83833,66212,5696,305
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,75023,29424,82723,91230,15829,46321,62917,79012,41614,63114,65222,84419,43113,3486,2875,937
2. Trả trước cho người bán73,760115,52372,34820,80225,925108,45579,328839,273976621823,88217,2394,08546
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4566731,5371,5257643866452302282,5263,0752,197321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,493-9,875-9,166-5,641-3,510-2,887-2,041-1,216-650-290-110-2,678
IV. Tổng hàng tồn kho6695626442998136662093383552701,04626271122
1. Hàng tồn kho6695626442998136662093383552701,04626271122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,6264,1064,1391,9766,901120717632,2938,9219,5572,0502,5963,7311,31169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5291,1856564561,458120716884968,9129,5511,885146573468
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,5834069681,5205,4431,7975381,903
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5152,5152,51574663611,133
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác31291,9101,7711441
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn761,577731,145780,040808,678757,114202,711186,799202,432192,947177,125188,972218,701221,735122,209110,49387,897
I. Các khoản phải thu dài hạn10,34810,34810,34810,34811,07172131128
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,34810,34810,34810,34811,07172131128
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định645,018647,653693,782163,97386,90298,651108,281115,878115,024125,858140,916156,291163,74052,72259,68359,024
1. Tài sản cố định hữu hình621,388621,952665,982135,44361,03271,80380,45787,07785,31195,134109,180123,838131,07245,94052,28051,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình23,63025,70127,80028,53025,87026,84727,82428,80129,71330,72431,73632,45332,6676,7827,4027,802
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn782,417203549,866571,05938,7303,9771,1041,10424337,87213,824
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang782,417203549,866571,05938,7303,9771,1041,104
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác106,13370,72675,70784,49088,08165,25974,54185,45076,82051,26748,05662,40957,75231,48536,85928,873
1. Chi phí trả trước dài hạn106,13370,72675,70784,49088,08165,25974,54185,45076,82049,78446,45862,11957,45331,48536,85928,873
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,0921,307
3. Tài sản dài hạn khác391291291300
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN890,474973,919999,8501,012,0971,023,639371,228300,790245,045232,921221,460222,293248,878276,002165,356129,965115,824
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả299,834347,669364,593372,054425,25331,25730,01127,26442,70149,93264,88695,545121,06518,74912,49523,752
I. Nợ ngắn hạn114,05687,49143,21635,47795,46631,25727,62123,97433,80627,44226,02440,56353,0586,67611,34721,052
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn86,44361,20015,20042,7131,2004,37517,21711,56312,98425,27425,5491,6008,020
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,9307,5297,26112,45526,9776,9576,9426,8916,5985,8845,9996,3931,8751,2955,604240
4. Người mua trả tiền trước1431653542991,6232602815396162117251672
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4574348821,6384,7965,0306,3424,4802,9782,6402,2364,8483,0831,7261,9111,111
6. Phải trả người lao động1,9991,6203,3735,3175,5204,9883,0823,4234,5372,3871,9042,3013,3891,5087771,542
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1252,0551,8613,1573,6722,5541,49132055961843115,71344270171
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn5
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7411,2309809009751,0526164643932884144161,2022671117,818
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,21413,25913,30511,7119,19110,4167,6674,2881,6684,1041,8488832,2211,4221,2672,149
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn185,777260,177321,377336,577329,7872,3903,2908,89522,49138,86254,98268,00712,0721,1482,700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn185,777260,177321,377336,577329,7872,3903,2908,89522,49138,86254,98267,96912,0271,1002,700
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm374548
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu590,641626,250635,257640,043598,385339,971270,780217,781190,220171,528157,406153,333154,937146,607117,47192,072
I. Vốn chủ sở hữu590,641626,250635,257640,043598,385339,971270,780217,781190,220171,528157,406153,333154,937146,607117,47192,072
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu201,214201,214201,214201,214201,214120,204120,204120,204120,204120,204114,480114,480114,480114,48086,40086,400
2. Thặng dư vốn cổ phần121,441121,441121,441121,441121,44177777
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,164-2,164-2,164-2,164-2,164-2,164-2,164-2,164-2,010-74-74-74-59
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái9
8. Quỹ đầu tư phát triển9,2699,2699,2699,2699,2699,2699,2699,2699,2695,5475,5475,5475,5475,5471,669
9. Quỹ dự phòng tài chính3,7223,7223,7223,7223,7223,7222,286
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu192
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối260,881296,490305,497310,283268,625212,655143,46390,46462,75042,04733,73129,65731,26122,91725,4783,385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN890,474973,919999,8501,012,0971,023,639371,228300,790245,045232,921221,460222,293248,878276,002165,356129,965115,824
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |