CTCP Chiếu xạ An Phú (apc)

6.86
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,26535,95334,92127,503117,910135,740128,544141,978143,324165,892153,897110,431101,86197,741
Giá vốn hàng bán22,38725,10723,45823,79492,51090,84783,20458,95146,26446,14845,88648,35147,85847,134
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,87710,84611,4633,70925,40144,89345,34083,02697,060119,744108,01162,08054,00350,604
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,673-5,943-2,363-12,001-34,850-9,006-1,53353,10370,51394,00685,98550,98236,47731,325
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,155-5,939-2,364-12,043-34,944-9,007-1,59553,09870,42593,90184,24950,80136,07631,268
Lợi nhuận sau thuế -5,155-5,939-2,364-12,043-35,609-9,007-1,59545,57555,97174,40066,30441,37427,29724,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,155-5,939-2,364-12,043-35,609-9,007-1,59545,57555,97174,40066,30441,37427,29724,999
Tổng tài sản ngắn hạn132,619128,898158,772181,111128,898242,774219,810203,419266,525168,517113,99142,61439,97444,335
Tiền mặt7,4296,4796,51714,8096,4794,52818,97178,228206,94533,27914,96417,09016,36720,593
Đầu tư tài chính ngắn hạn23,06022,65244,17146,29122,652103,963107,09082,576
Hàng tồn kho3,389669235423669562644299813666209338
Tài sản dài hạn745,373761,577769,432766,179761,577731,145780,040808,678757,114202,711186,799202,432192,947177,125
Tài sản cố định631,841645,018613,368623,832645,018647,653693,782163,97386,90298,651108,281115,878115,024125,858
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản877,992890,474928,204947,290890,474973,919999,8501,012,0971,023,639371,228300,790245,045232,921221,460
Tổng nợ292,506299,834331,624348,346299,834347,669364,593372,054425,25331,25730,01127,26442,70149,932
Vốn chủ sở hữu585,486590,641596,580598,944590,641626,250635,257640,043598,385339,971270,780217,781190,220171,528

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK2.27K4.66K6.19K5.52K3.44K2.27K2.08K1.36K1.13K3.02K2.19K3.32K3.22K2.07K
Giá cuối kỳ7K9.40K13.90K25.60K24.30K20.25K32.57K85.70K18.79K18.30K16.90K12.20K8.60K11.42K8.74KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)10.73 (lần)4.35 (lần)5.26 (lần)15.54 (lần)5.46 (lần)8.06 (lần)8.13 (lần)8.98 (lần)7.60 (lần)3.78 (lần)3.99 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách29.10K29.35K31.12K31.57K31.81K49.78K28.28K22.53K18.12K15.82K14.27K13.75K13.39K13.53K12.81K13.60K10.66KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.24 (lần)0.32 (lần)0.45 (lần)0.81 (lần)0.76 (lần)0.41 (lần)1.15 (lần)3.80 (lần)1.04 (lần)1.16 (lần)1.18 (lần)0.89 (lần)0.64 (lần)0.84 (lần)0.68 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.10%14.48%24.93%21.98%20.10%26.04%45.39%37.90%17.39%17.16%20.02%14.99%12.13%19.66%26.09%14.98%24.11%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.90%85.52%75.07%78.02%79.90%73.96%54.61%62.10%82.61%82.84%79.98%85.01%87.87%80.34%73.91%85.02%75.89%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.32%33.67%35.70%36.46%36.76%41.54%8.42%9.98%11.13%18.33%22.55%29.19%38.39%43.86%11.34%9.61%20.51%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.96%50.76%55.52%57.39%58.13%71.07%9.19%11.08%12.52%22.45%29.11%41.22%62.31%78.14%12.79%10.64%25.80%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.68%66.33%64.30%63.54%63.24%58.46%91.58%90.02%88.87%81.67%77.45%70.81%61.61%56.14%88.66%90.39%79.49%%
6/ Thanh toán hiện hành124.26%113.01%277.48%508.63%573.38%279.18%539.13%412.70%177.75%118.25%161.56%128.04%74.40%102.28%646.30%171.60%132.66%%
7/ Thanh toán nhanh121.08%112.43%276.84%508.48%573.26%279.08%538.87%412.57%177.48%117.63%160.33%126.68%73.73%100.31%642.38%170.98%132.08%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.96%5.68%5.18%43.90%220.50%216.77%106.47%54.18%71.29%48.41%75.04%32.93%17.86%9.02%82.26%38.08%3.40%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.65%13.24%13.94%12.86%14.03%14%44.69%51.16%45.07%43.73%44.13%41.24%40.57%42.04%40.55%47.15%47.23%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97%91.48%55.91%58.48%69.80%53.78%98.44%135.01%259.14%254.82%220.46%275.10%334.57%213.82%155.41%314.71%195.86%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.97%19.96%21.68%20.23%22.18%23.95%48.80%56.83%50.71%53.55%56.98%58.24%65.84%74.89%45.74%52.17%59.41%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,795.69%13,828.10%16,164.95%130,006.25%140,359.52%46,731.31%56,972.84%127,461.11%73,259.09%22,898.56%13,944.97%13,778.03%20,201.48%4,840.06%10,838.17%33,546.48%15,810.66%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-19.82%-30.20%-6.64%-1.24%32.10%39.05%44.85%43.08%37.47%26.80%25.58%16.97%12.83%29.78%37.43%46.87%50.90%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%4.50%5.47%20.04%22.04%16.88%11.72%11.29%7%5.20%12.52%15.18%22.10%24.04%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%7.12%9.35%21.88%24.49%19%14.35%14.57%9.88%8.45%22.30%17.12%24.45%30.24%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-27%-38%-10%-2%77%121%161%144%86%57%53%32%24%68%88%121%144%117%
Tăng trưởng doanh thu4%-13.14%5.60%-9.46%-0.94%-13.60%7.79%39.36%8.41%4.22%6.63%-9.21%-12.99%73.04%9.43%12.03%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.83%295.35%464.70%-103.50%-18.57%-24.77%12.21%60.26%51.57%9.19%60.69%20.09%-62.51%37.67%-12.60%3.15%55.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.26%-13.76%-4.64%-2.01%-12.51%1,260.50%4.15%10.08%-36.15%-14.48%-23.05%-32.09%-21.08%545.71%50.05%-47.39%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.17%-5.69%-1.42%-0.75%6.96%76.01%25.55%24.34%14.49%10.90%8.97%2.66%-1.04%5.68%24.80%27.59%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.79%-8.57%-2.59%-1.21%-1.13%175.74%23.42%22.75%5.21%5.18%-0.37%-10.68%-9.83%66.91%27.23%12.21%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |