CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (aph)

9.90
0.29
(3.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,389,3343,190,1543,975,8323,248,1644,118,6494,014,6613,821,2015,048,1664,476,8974,576,7473,834,8513,742,4282,669,6002,444,2812,210,1442,005,2451,836,1512,366,9882,438,3852,616,250
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,3303,7383,5692,3691,01711,46213,5025,2891,5395,0302,7026,1084,6473,7042,6943,1351,3963,2398,6334,306
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,388,0043,186,4163,972,2633,245,7954,117,6324,003,1993,807,6995,042,8774,475,3574,571,7173,832,1493,736,3202,664,9532,440,5772,207,4502,002,1091,834,7552,363,7492,429,7522,611,943
4. Giá vốn hàng bán2,968,8822,783,7803,587,8692,948,3893,778,8403,853,1253,395,6614,597,7873,965,3224,068,9583,398,6473,285,9512,353,3722,168,0901,949,5191,796,7541,611,2362,164,6062,138,6322,237,672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)419,122402,636384,393297,406338,792150,074412,038445,090510,036502,760433,503450,370311,581272,487257,931205,355223,519199,143291,121374,271
6. Doanh thu hoạt động tài chính52,62777,56864,72470,31956,181102,87854,88777,76756,82585,60359,36565,16966,96437,40650,57959,62537,81341,88439,716102,156
7. Chi phí tài chính56,16679,83773,34189,17486,888119,96495,16387,13777,16390,40771,75879,98974,85372,49274,20279,35170,12965,84592,74868,929
-Trong đó: Chi phí lãi vay51,23171,16266,73773,88372,87584,52270,51360,49563,31662,04259,45775,88960,63465,64069,68267,39463,65760,32586,83052,090
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,7634,4194,1154,1203,122-2,5131,3033,9222,8753,9642,986-14,0993,838-1,669-2,578-1,078-4,81610,2234,3378,697
9. Chi phí bán hàng145,987158,468166,463141,496133,425161,064180,729224,693281,418308,651268,807224,050135,30694,81263,46661,93466,06357,80753,85467,806
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp108,939123,664111,119116,556120,351129,712101,492100,13095,68999,07789,28492,78180,62794,86181,86171,30375,57961,89156,30448,674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)165,420122,653102,30924,61957,431-160,30290,844114,818115,46794,19366,005104,61991,59746,05886,40351,31444,74565,706132,267299,716
12. Thu nhập khác1,6796,1878,6245,6353,8433,5192,1253,8301,5694,5611,5973,5281,68438,5753,8539,81121,3848692,2207,282
13. Chi phí khác1,6685,9673,9273,4711,0182,3744,8076,5385962,3962,88919,0311,2694,1803,583-7,4738,3203821,80744
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)112204,6972,1642,8251,145-2,682-2,7089732,165-1,292-15,50341534,39527017,28413,0634874137,239
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)165,432122,873107,00626,78360,256-159,15788,162112,110116,43996,35864,71389,11792,01280,45386,67368,59857,80866,193132,681306,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành35,11031,62229,32218,87222,8285,53037,37728,69433,54363,49931,92720,65617,55210,41020,4142,52916,01011,43510,75035,799
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,649-6,284-914-1,5532,091-2,852-402-1,957207-24,740-3,857-2,2742,467-287144-44-445179,90613,315
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)32,46125,33828,40817,31924,9192,67836,97526,73733,75038,75928,07018,38220,01810,12320,5582,48615,96511,95120,65649,115
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)132,97197,53678,5989,46435,336-161,83551,18785,37382,69057,59936,64370,73571,99370,33066,11566,11241,84354,242112,025257,840
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát90,81957,26658,15027,92942,463-90,61143,71055,41762,61443,80132,57651,85652,71530,60950,03247,43137,76443,05179,568118,076
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)42,15240,26920,448-18,465-7,127-71,2247,47729,95620,07613,7984,06818,88019,27839,72116,08218,6824,07911,19032,457139,764

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,685,2786,490,5976,726,9746,993,2477,003,5617,110,0457,651,4787,703,3717,124,4546,632,9946,449,8536,484,9336,042,1725,077,3164,661,9654,962,1655,092,3415,564,3073,985,6632,138,475
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,447,0732,504,5861,777,1121,477,7391,906,4702,016,4821,501,6691,391,6441,806,8572,176,3851,524,1892,407,7471,045,6051,133,312282,083315,043334,632321,446652,350510,983
1. Tiền1,440,7771,350,753590,436929,809872,3581,299,983536,917756,631974,5471,265,638558,5761,671,693839,713275,759202,413301,373234,756255,571224,511122,215
2. Các khoản tương đương tiền1,006,2961,153,8331,186,676547,9291,034,113716,499964,752635,013832,310910,747965,613736,054205,893857,55379,67013,67099,87565,875427,840388,768
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn296,0961,279,8021,591,4961,755,1251,223,862791,662744,456769,456461,156436,15611,15611,156176,256733,600720,905727,671886,8361,298,322748,90650,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,00059,670
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn296,0961,279,8021,591,4961,755,1251,223,862791,662744,456769,456461,156436,15611,15611,156176,256732,600720,905727,671886,8361,238,652748,90650,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,885,2471,477,6142,232,4841,646,2042,200,1561,877,4052,545,1702,962,5453,190,9042,522,4233,342,7352,402,8793,152,9501,838,4842,432,6322,677,9372,412,8812,438,4271,571,781954,175
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,142,480945,6471,479,2611,130,9521,377,3601,247,4761,304,0521,723,9811,630,3161,505,2971,462,0521,104,3521,025,279744,982719,924701,976756,021894,156690,177417,516
2. Trả trước cho người bán787,501369,556327,846350,382306,917306,207374,222351,653699,336484,431961,468739,181706,173785,232642,219694,058690,873650,054532,707326,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn807,30922,078252,64511,797375,673140,896709,498625,649688,464211,656752,195376,3701,006,71847,725732,076994,488606,832251,910120,729
6. Phải thu ngắn hạn khác178,135175,969193,490173,831159,392202,806168,225272,088183,616331,865178,887199,087426,519272,291338,413287,415696,149287,38696,98789,794
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30,178-35,637-20,758-20,758-19,186-19,979-10,826-10,826-10,827-10,826-11,866-16,111-11,738-11,747269,838
IV. Tổng hàng tồn kho864,9451,007,501921,4751,844,0831,446,7522,149,1602,555,7212,313,9711,439,1171,304,7261,332,1331,409,3261,412,5251,159,284999,2841,073,4881,253,2131,333,130863,767537,765
1. Hàng tồn kho866,3021,011,883935,0911,871,2211,466,1262,224,1722,558,9032,332,1701,439,1171,308,1641,332,1331,411,6451,412,5251,160,886999,2841,074,1261,253,2131,334,377866,517537,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,357-4,382-13,616-27,138-19,374-75,012-3,182-18,200-3,438-2,319-1,602-639-1,247-2,751
V. Tài sản ngắn hạn khác191,917221,094204,407270,097226,321275,335304,461265,756226,420193,304239,640253,825254,835212,636227,062168,027204,780172,981148,85885,552
1. Chi phí trả trước ngắn hạn39,70330,38430,48440,06143,16835,59129,78738,44551,88544,27543,81751,18664,54945,78142,43235,84642,22534,00421,26118,919
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ151,197187,759170,907226,781179,435230,077274,615227,152174,101148,244195,153202,430189,563165,086182,200127,307161,568137,623124,89166,372
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0162,9513,0163,2553,7199,668591594347866702097231,7692,4314,8749871,3552,706261
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,821,5785,833,0215,765,7735,290,7895,355,4105,432,9275,419,4385,522,7055,568,4645,677,1785,610,5755,261,3175,146,5965,359,8045,006,1474,592,8644,439,1334,423,6904,205,6002,862,553
I. Các khoản phải thu dài hạn21,65515,58113,63411,39895,29893,69793,68991,881104,810106,07498,38869,33019,61735,55350,17584,74792,39684,62739,011158,441
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,09669,84070,23871,26369,46168,48968,44325,74715,78545,700
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,6213,6213,6432,94094013,39014,70052,87634,01514,10047,30053,700148,580
5. Phải thu dài hạn khác23,6349,8649,99111,39822,51822,51922,42722,42022,93222,93119,76519,53019,61735,55336,07537,44738,69638,92739,0119,861
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-5,600
II. Tài sản cố định2,752,2962,732,7432,814,5872,893,0342,869,1512,922,6412,784,0502,861,3552,928,0482,987,9383,021,3363,089,4623,130,1513,182,1272,847,3512,375,3382,436,3412,480,6442,201,0342,300,026
1. Tài sản cố định hữu hình2,511,6282,564,6232,639,1352,673,2582,652,1542,712,4572,577,2142,652,7462,716,9872,771,9682,836,3902,913,4602,953,2543,001,4742,676,4112,225,7482,304,2942,346,8882,116,0002,203,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính86,19268,63275,715118,629131,407123,224118,755122,458126,161129,86497,78687,79489,16191,88081,47359,85841,16342,275
3. Tài sản cố định vô hình154,47699,48899,737101,14785,59086,96188,08186,15284,90186,10687,16088,20987,73688,77389,46689,73390,88591,48185,03396,570
III. Bất động sản đầu tư1,347,3211,316,270467,693476,272486,227496,182498,699507,960517,029525,246422,663430,714438,884447,749406,688239,089234,318222,816
- Nguyên giá1,512,2241,465,903600,207598,818598,818598,818591,444590,930590,230588,740477,042476,867476,821477,482428,881253,979244,365228,536
- Giá trị hao mòn lũy kế-164,903-149,633-132,514-122,546-112,591-102,635-92,745-82,970-73,201-63,494-54,379-46,153-37,937-29,734-22,193-14,890-10,046-5,720
IV. Tài sản dở dang dài hạn221,947288,229978,202333,306820,587818,1671,013,3371,000,236956,788939,544965,737544,687384,386386,729405,208637,833469,810364,3951,208,00999,521
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang221,947288,229978,202333,306820,587818,1671,013,3371,000,236956,788939,544965,737544,687384,386386,729405,208637,833469,810364,3951,208,00999,521
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn238,514231,970240,281236,166256,545253,424177,877183,296179,374180,901159,735156,749198,478308,127325,770345,841272,752313,900512,36561,407
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh238,514231,970240,281236,166226,545130,444135,863131,941132,906128,235125,249126,978191,627193,300195,182196,146197,294434,01061,407
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn223,42417,43217,43217,43217,9951,5001,5001,5001,5004,90038,2268,2268,22629,974
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-947
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00070,000115,000127,570113,38068,380108,38048,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác973,941957,721912,948986,856485,871492,472480,829492,798482,427444,295412,491413,547409,976416,542369,950299,325305,155311,27466,47437,297
1. Chi phí trả trước dài hạn953,595939,259900,771975,593476,162481,028472,238484,609476,196437,857408,596409,957409,879416,312369,949273,496279,325285,44465,76537,076
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại20,34618,46112,17711,2639,70911,4438,5918,1896,2326,4383,8953,59197230189190190709220
3. Tài sản dài hạn khác25,64025,64025,640
VII. Lợi thế thương mại265,903290,506338,428353,758341,730356,343370,957385,179399,988493,179530,224556,827565,104582,977601,006610,690628,362646,033178,708205,861
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,506,85612,323,61812,492,74712,284,03612,358,97112,542,97113,070,91613,226,07612,692,91812,310,17312,060,42911,746,25011,188,76710,437,1219,668,1129,555,0299,531,4759,987,9978,191,2625,001,028
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,690,6266,640,3966,344,4746,214,3476,286,5986,286,5366,559,3356,987,0226,842,3896,363,2356,322,5346,241,9936,720,7336,041,6135,338,5695,478,2485,456,6305,924,8975,257,7433,010,155
I. Nợ ngắn hạn4,352,6004,671,7314,118,2104,793,3204,194,9604,223,5124,174,6354,836,4344,702,5494,126,1314,531,2984,541,6724,888,0514,394,1703,248,6183,719,8713,607,3813,780,9003,912,7342,049,772
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,132,8713,356,4372,754,3173,146,1962,903,3832,600,3362,610,5962,903,8053,005,0672,814,2723,071,0043,419,0903,666,4103,374,9502,475,8262,861,2032,787,7412,745,0262,791,4061,474,583
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn656,517601,374684,107761,338703,035907,583905,2951,107,327942,626707,298829,075635,488762,319639,866450,622591,346539,024745,160622,978519,637
4. Người mua trả tiền trước135,608164,985117,787261,227155,529200,683182,919215,803249,059180,087254,784180,693168,540128,96566,53273,951104,48498,82043,87717,127
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,11629,54884,49249,10621,35330,23773,35041,89548,36749,68062,95939,69419,87327,31934,41029,48619,86632,42014,15614,261
6. Phải trả người lao động55,55460,39252,64749,76554,10579,82853,62649,42950,28366,77945,41448,65247,34148,31440,81928,27930,46751,56721,09113,852
7. Chi phí phải trả ngắn hạn131,924162,55870,74852,27930,99135,62732,30836,29849,69349,41635,30842,61356,45649,99459,98738,59745,19839,5109,0736,893
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn106,217116,18372,03784,23571,68497,46965,59386,53841,61666,06668,30194,06085,94088,30179,23667,59543,20941,876453
11. Phải trả ngắn hạn khác77,143160,175256,196359,823241,526235,948198,640334,318308,928168,936129,56246,67972,84827,52823,47917,1638,52915,047409,0773,393
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,1984,9815,204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,65115,88120,89724,14613,35335,79952,30961,0216,90923,59834,89034,7038,3248,93117,70812,25228,86311,47462426
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,338,0251,968,6652,226,2641,421,0282,091,6382,063,0252,384,7002,150,5872,139,8402,237,1041,791,2361,700,3211,832,6831,647,4442,089,9521,758,3771,849,2492,143,9971,345,009960,383
1. Phải trả người bán dài hạn2,0963584881,8571,94516,65510,32418,3888,34819,14241,730
2. Chi phí phải trả dài hạn14,35411,9839,6387,3185,9984,738
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,8948,82810,12810,12810,12814,26913,39016,39025,63113,12613,12613,12691,98390,3183,2973,2978,96324,232
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn455,667459,5301,367,9001,274,1981,913,8531,883,2802,208,6551,961,2422,017,3372,124,2101,678,5641,586,3121,614,0931,391,2921,943,4011,613,2381,718,1352,019,9371,345,000959,927
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,12622,19725,74924,52922,19722,25422,29822,34322,3879457
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,411
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,856,9271,498,211833,881124,718157,661157,669154,801166,27380,21789,44458,96166,78682,936101,908121,000119,54399,80877,442
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,816,2305,683,2226,148,2736,069,6896,072,3736,256,4356,511,5816,239,0555,850,5295,946,9385,737,8955,504,2574,468,0344,395,5084,329,5424,076,7814,074,8444,063,1002,933,5201,990,873
I. Vốn chủ sở hữu5,816,2305,683,2226,148,2736,069,6896,072,3736,256,4356,511,5816,239,0555,850,5295,946,9385,737,8955,504,2574,468,0344,395,5084,329,5424,076,7814,074,8444,063,1002,933,5201,990,873
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,438,8432,438,8432,438,8432,438,8432,438,8432,511,9912,511,9912,511,9912,511,9912,024,2232,024,2232,024,2231,466,7731,466,7731,466,7731,423,7731,423,7731,423,7731,282,9431,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần28,50528,50528,50528,50528,505169,232169,232169,232169,232657,000657,000657,000657,254657,286657,286485,501485,506485,506274,415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu80,01880,01880,01880,01880,01880,01880,01880,01880,01870,78170,78170,78170,78170,781
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái12,55012,10211,7079,1696,0076,6535,661-701-6,841-5,095-3,456-1,718-1,493-1,007-765-1,104-141-338-40159
8. Quỹ đầu tư phát triển15,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33815,33822,90023,1258,8654,34382
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-129,849-168,92626,0818,02363,81886,216150,320130,28077,057110,10867,1674,04434,71916,299105,962177,914124,043188,129-264,084-224,947
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,370,8263,277,3423,547,7823,489,7933,439,8443,386,9863,579,0213,332,8953,003,7343,074,5832,906,8412,734,5882,224,6612,170,0372,084,9481,967,7962,018,5371,957,1641,635,9421,115,579
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,506,85612,323,61812,492,74712,284,03612,358,97112,542,97113,070,91613,226,07612,692,91812,310,17312,060,42911,746,25011,188,76710,437,1219,668,1129,555,0299,531,4759,987,9978,191,2625,001,028
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |