CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (aph)

8.10
-0.10
(-1.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV3,190,1543,975,8323,248,16414,530,29017,354,97814,812,3578,495,8209,533,5078,035,142
Giá vốn hàng bán2,783,7803,587,8692,948,38913,095,88415,808,81413,095,8507,529,4758,431,5177,353,193
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV402,636384,393297,4061,426,0521,517,8001,698,021955,4161,081,679674,145
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh122,653102,30924,619305,271159,304340,647224,864815,538209,604
Tổng lợi nhuận trước thuế122,873107,00626,783315,018157,160326,555290,599822,288217,956
Lợi nhuận sau thuế 97,53678,5989,464219,28357,410238,449242,165711,738176,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ40,26920,448-18,46534,654-19,47658,849164,833437,96330,343
Tổng tài sản ngắn hạn6,685,2786,490,5976,726,9746,993,2476,461,1417,137,1676,650,8895,119,8155,564,3073,985,6632,138,475
Tiền mặt2,447,0732,504,5861,777,1121,477,7392,504,5662,004,0042,177,3851,133,312321,446652,350510,983
Đầu tư tài chính ngắn hạn296,0961,279,8021,591,4961,755,1251,279,802804,162436,156778,6001,298,322748,90650,000
Hàng tồn kho866,3021,011,883935,0911,871,2211,017,1622,230,5681,339,9751,158,5531,334,377866,517537,765
Tài sản dài hạn5,821,5785,833,0215,765,7735,290,7895,911,3355,416,9935,677,1785,313,7144,423,6904,205,6002,862,553
Tài sản cố định2,752,2962,732,7432,814,5872,893,0342,814,3992,922,6132,987,9383,182,1272,480,6442,201,0342,300,026
Đầu tư tài chính dài hạn238,514231,970240,281236,166232,491253,424180,901263,126313,900512,36561,407
Tổng tài sản12,506,85612,323,61812,492,74712,284,03612,372,47612,554,16012,328,06810,433,5309,987,9978,191,2625,001,028
Tổng nợ6,690,6266,640,3966,344,4746,214,3476,645,0486,297,8806,385,1316,040,9805,924,8975,257,7433,010,155
Vốn chủ sở hữu5,816,2305,683,2226,148,2736,069,6895,727,4286,256,2805,942,9374,392,5504,063,1002,933,5201,990,873

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.45%52.22%56.85%53.95%49.07%55.71%48.66%42.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.55%47.78%43.15%46.05%50.93%44.29%51.34%57.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.50%53.71%50.17%51.79%57.90%59.32%64.19%60.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.03%116.02%100.66%107.44%137.53%145.82%179.23%151.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.50%46.29%49.83%48.21%42.10%40.68%35.81%39.81%
6/ Thanh toán hiện hành153.59%138.60%168.52%159.67%116.47%147.17%101.86%104.33%
7/ Thanh toán nhanh133.69%116.78%115.85%127.50%90.12%111.88%79.72%78.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn56.22%53.73%47.32%52.27%25.78%8.50%16.67%24.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản83.27%117.44%138.24%120.15%81.43%95.45%98.09%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.78%224.89%243.16%222.71%165.94%171.33%201.60%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu179.05%253.70%277.40%249.24%193.41%234.64%273.91%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,075.84%1,287.49%708.73%977.32%649.90%631.87%848.59%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.41%0.24%-0.11%0.40%1.94%4.59%0.38%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.34%0.28%%0.48%1.58%4.38%0.37%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.73%0.61%%0.99%3.75%10.78%1.03%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%2%5%%%
Tăng trưởng doanh thu-38.75%-16.28%17.17%74.35%-10.88%18.65%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-203.26%-277.93%-133.09%-64.30%-62.36%1,343.37%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.43%5.51%-1.37%5.70%1.96%12.69%74.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.22%-8.45%5.27%35.30%8.11%38.51%47.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.20%-1.45%1.83%18.16%4.46%21.93%63.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |