Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (asg)

19.80
-0.15
(-0.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh466,929513,495489,933469,072447,820577,476642,014526,033234,194216,375180,322158,896166,642170,758175,697145,708197,575233,722238,212218,333
2. Các khoản giảm trừ doanh thu159216106147511084963237507778688563
3. Doanh thu thuần (1)-(2)466,770513,495489,717468,965447,673577,425641,906525,984234,194216,375180,322158,896166,642170,758175,634145,471197,067232,943237,524217,769
4. Giá vốn hàng bán399,444446,617426,032411,569386,708484,647521,320427,940181,172166,038132,940123,123119,213122,324128,930111,216145,688169,374153,826137,631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)67,32666,87863,68557,39660,96592,779120,58698,04453,02250,33747,38235,77347,43048,43446,70434,25551,37963,56983,69880,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,28111,27115,84616,12312,11810,82713,90772,6102,49612,9747,1954,5965,1918,5216,8846,2345,7406,2394,4976,396
7. Chi phí tài chính14,49813,80718,83018,91313,43424,12321,56419,8329,80311,16111,9358,95311,9897,7093,98015,4924,8166,2515,7225,178
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,72414,51715,94617,63817,44118,92818,65515,20811,20311,38011,3429,69011,7669,1042,7685,6694,1125,6454,4812,603
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh159542484622-2051,705-3305,58111,105520-79779-129206-100-21-15297-144118
9. Chi phí bán hàng4,5453,4453,7782,6992,4501,8932,4732,0371,9727901,1121,5621,7161,9582,1201,1302,8584,0173,7233,392
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,57044,75347,59137,55843,09571,06648,40451,60029,18632,13824,11425,56422,01625,71025,04116,04923,08031,14924,81822,698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,15216,6869,81714,97213,9008,23061,722102,76725,66119,74117,3385,06916,77021,78522,3477,79726,21328,48753,79055,384
12. Thu nhập khác3728313911,4441,8302,2521,825576665117184315521282669336638
13. Chi phí khác1,0292,2176904,2149932,4632,0686151,251163392328410444762759
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-657-1,386-299-2,770838-212-242-39-586100164131-72-22222-5946129
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,49615,3009,51812,20214,7378,01861,480102,72725,07519,84117,3545,07316,90221,71222,3257,79926,23527,89453,85055,412
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,96312,7234,2175,9985,14310,04115,67310,9585,4715,4246,2005,1406,9231,7665,3303,4953,6494,5597,1556,857
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại522-6,8321,2961,4411,4992,2041,4072,437785-57211-60-35-3,546-5,984184-290-184
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,4845,8915,5137,4396,64312,24517,08013,3946,2554,8536,2115,0806,8891,7661,784-2,4893,6494,7436,8666,673
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,0119,4094,0064,7628,095-4,22744,40089,33318,82014,98811,143-710,0138,41420,54110,28822,58623,15146,98548,739
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-8615,2442,1979,9835,56816,57233,14513,196-3,315-7,038-5,580-6,064-6,679-8,792-5,885-7,340-421-17,8226,01210,632
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,8734,1651,808-5,2202,527-20,79911,25476,13722,13522,02616,7236,05716,69217,20626,42617,62823,00740,97240,97238,108

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,765,4651,734,8511,813,6801,795,2121,753,0731,743,0011,866,9821,825,420703,110630,573806,184780,156824,2791,083,457829,924766,257767,370733,277707,833594,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền278,849165,728227,423196,174145,238206,721386,267385,872274,208137,336258,982245,004303,556367,601243,182343,841304,292249,147333,908261,347
1. Tiền138,899109,978122,273117,124107,130126,166114,270122,901225,15379,886103,31560,68573,093101,74182,30359,564201,815122,620130,65886,806
2. Các khoản tương đương tiền139,95055,750105,15079,05038,10980,555271,997262,97149,05557,450155,667184,319230,463265,859160,879284,277102,477126,527203,250174,540
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn952,538982,672987,7701,002,241968,919861,214885,064822,304152,744158,831202,134201,940203,229427,681148,104145,994137,051136,835101,92970,902
1. Chứng khoán kinh doanh576,508600,276599,475614,058615,846618,903590,953590,953143,786145,881158,175158,977159,523159,253103,627110,24685,69085,57456,97153,676
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7,319-7,657-9,472-7,670-7,517-12,718-8,991-7,218-4,331-5,981-6,451-6,948-8,024-8,045-8,542-9,770-147-147
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn383,349390,053397,767395,853360,590255,030303,102238,56913,28918,93050,41049,91051,730276,47353,01945,51951,50851,40844,95817,226
III. Các khoản phải thu ngắn hạn481,858529,380540,112538,224575,980611,097532,690548,723242,112299,510316,123307,721293,140263,752411,568249,877296,310319,520242,008231,107
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng338,176356,815330,248333,974372,058406,289402,621417,623137,083145,049134,516120,490154,776103,038146,482100,380115,581122,405119,599108,112
2. Trả trước cho người bán23,33218,22712,77116,00211,09811,4019,4897,0418,5716,5256,20250,5727,2385,9033,1542,1504,0147,0207,1434,941
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn73,12294,622142,122142,122159,362159,36283,66285,44277,620132,620159,100121,500121,500138,500228,500122,000158,000173,000
6. Phải thu ngắn hạn khác75,11187,39580,79470,63361,53760,80762,69563,50329,19825,54122,01020,86413,79718,62433,44825,36418,73217,11298,00098,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,882-27,678-25,821-24,507-28,076-26,762-25,778-24,886-10,361-10,226-5,705-5,705-4,171-2,313-16-16-16-1617,26720,053
IV. Tổng hàng tồn kho29,30532,53534,61334,00738,03633,76139,18243,50912,31313,9799,97010,5928,8179,0079,9018,86410,0119,91512,78112,911
1. Hàng tồn kho29,58832,81834,89634,29138,32034,04539,46643,79212,31313,9799,97010,5928,8179,0079,9018,86410,0119,91512,78112,911
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-283-283-283-283-283-283-283-283
V. Tài sản ngắn hạn khác22,91424,53623,76224,56524,89930,20723,77925,01221,73220,91818,97414,89915,53715,41717,16917,68119,70517,85917,20618,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,37819,43518,30918,36818,41921,27717,44418,07815,80814,30911,2966,5467,2846,6767,4929,46811,68610,1629,52410,189
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,4855,0284,3054,2924,8185,9226,0436,6785,6436,3797,3788,0447,8818,5539,4858,0147,8997,5767,4828,060
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước51731,1481,9051,6633,008291256281230300309372189191199121121200271
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,425,7671,314,5081,263,6381,287,0831,258,3841,287,3221,315,0971,340,8711,465,1071,511,0021,312,4131,244,4731,133,350914,344754,983764,924787,796679,088659,802662,497
I. Các khoản phải thu dài hạn42,70342,81649,68349,86349,89345,18152,58052,5492311,2672891751756990907015016274
1. Phải thu dài hạn của khách hàng33,10033,10040,10040,10040,10040,10047,10047,100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,6039,7169,5839,7639,7935,0815,4805,4492311,2672891751756990907015016274
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định462,903465,775490,149511,931509,484535,280552,902570,175320,989335,934349,214318,597329,269342,287354,956366,128362,448368,324351,428351,079
1. Tài sản cố định hữu hình422,475424,546448,089469,209466,373491,444508,474525,357320,392335,263348,469317,777328,373341,407354,254365,365361,786367,609350,661350,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,1265,4595,7926,1256,1436,4676,7907,114
3. Tài sản cố định vô hình35,30235,77136,26936,59736,96737,37037,63837,704597671745819896880702763662715768830
III. Bất động sản đầu tư2,4962,7072,8983,1093,3203,5313,8024,013
- Nguyên giá4,1594,1594,1594,1594,1594,1594,1594,159
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,663-1,452-1,261-1,050-839-628-357-146
IV. Tài sản dở dang dài hạn244,027118,24738,14332,25829,97228,66531,49330,84525,05523,72627,98765,98056,82941,00618,92018,52828,23622,37319,49119,184
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang244,027118,24738,14332,25829,97228,66531,49330,84525,05523,72627,98765,98056,82941,00618,92018,52828,23622,37319,49119,184
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn265,776264,864266,937266,453266,031266,235264,530264,859908,602936,840736,215696,295580,015361,191199,086198,171216,986103,727103,237103,381
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh252,276251,364253,437252,953252,331252,535250,830251,159445,868434,306239,624239,703123,424123,554124,086123,171141,986103,727103,237103,381
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,50013,50013,50013,50013,50013,50013,50013,500462,534462,534456,392456,392456,392237,43874,80074,80074,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20020020020020040,00040,200200200200200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác269,762276,572266,878269,094190,977192,949189,285191,201117,564117,34899,620102,475103,925104,468114,423112,313108,178110,448109,233110,342
1. Chi phí trả trước dài hạn235,049241,045239,078241,522163,619167,375164,832166,89295,67495,93396,05098,894100,748101,199103,370104,807106,655108,926107,711109,109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại33,59334,40826,68126,45226,23824,45423,33423,18920,77120,2962,4512,4622,0572,1499,9336,387403403403113
3. Tài sản dài hạn khác1,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,1201,120
VII. Lợi thế thương mại138,102143,526148,950154,375208,708215,481220,506227,22992,66695,88699,08860,95263,13765,32367,50869,69471,87974,06576,25078,436
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,191,2323,049,3583,077,3183,082,2953,011,4573,030,3233,182,0803,166,2912,168,2172,141,5762,118,5972,024,6301,957,6301,997,8021,584,9071,531,1811,555,1661,412,3651,367,6351,257,282
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,188,8961,199,7051,224,1061,205,1851,182,8541,206,0241,352,6951,377,080764,229759,462760,067708,073636,044672,099381,566334,431355,157366,669394,947331,578
I. Nợ ngắn hạn546,049668,500620,224594,146580,054600,022664,425695,482407,433415,726413,731355,102274,047336,251338,671285,658294,105242,101246,348178,894
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn212,853278,098224,290219,434245,564212,537237,735285,194278,219286,108264,124232,442168,506214,800171,982178,453191,877131,500133,66558,050
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn210,424278,758233,104243,360213,196252,242254,021280,04578,45582,19979,67870,54556,42961,42787,34152,63856,68148,70054,31750,825
4. Người mua trả tiền trước26938738457328732479988829486601105897789838826398
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,55120,67341,66131,24012,16921,07762,85833,5779,36910,73728,98723,99512,65211,61218,01916,3819,43014,83216,92214,690
6. Phải trả người lao động25,21334,64934,18529,57438,36571,99837,50933,76614,60620,51516,00213,23611,50720,92021,87611,41017,60331,41318,99915,728
7. Chi phí phải trả ngắn hạn53,90929,51257,52537,46945,56921,18249,00239,02818,0516,43916,7397,66415,1499,3957,5098,1758,0007,36511,77711,013
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1635834091,8512,69898728556769711610897909911,8822,778559741,904
11. Phải trả ngắn hạn khác22,19520,18722,80523,59919,00917,32418,47819,2606,1687,0494,9885,3667,96814,40824,93115,2966,5815,7695,85021,531
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,932
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,4725,6535,8617,0473,1983,2403,2953,1692,1942,4972,4971,6411,6503,5231,3411,0662,2033,8355,145
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn642,848531,205603,882611,039602,800606,002688,269681,597356,797343,736346,336352,971361,997335,84942,89548,77361,053124,568148,599152,684
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,41512,26913,25413,16513,29313,19813,1776,414403030303030303060606060
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn570,066458,845531,459539,474549,544555,083640,974642,616330,567320,228341,993348,628357,847332,07042,86548,74360,99350,11563,84869,047
7. Trái phiếu chuyển đổi74,39384,69183,577
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả58,44858,17357,27856,43337,99635,75432,42930,87826,19023,4784,3134,3134,1193,749
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9191,9191,8921,9671,9671,9671,6891,689
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,002,3361,849,6531,853,2131,877,1091,828,6031,824,2991,829,3851,789,2121,403,9881,382,1131,358,5301,316,5571,321,5861,325,7021,203,3411,196,7491,200,0091,045,696972,688925,704
I. Vốn chủ sở hữu2,002,3361,849,6531,853,2131,877,1091,828,6031,824,2991,829,3851,789,2121,403,9881,382,1131,358,5301,316,5571,321,5861,325,7021,203,3411,196,7491,200,0091,045,696972,688925,704
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu907,847756,539756,539756,539756,539756,539756,539756,539756,539756,539756,539630,450630,450630,450630,450630,450629,619482,999482,999419,999
2. Thặng dư vốn cổ phần67,26067,58968,31768,31768,15568,08768,08768,08768,08768,15568,15568,15568,17368,17368,17368,17367,4413,5713,5713,571
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu6,8426,8426,842
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,7325,7325,7325,7325,7325,7325,7325,7325,7325,7325,7325,7325,7325,7325,6985,6985,7325,732
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,3301,3301,3301,3301,330526526526526526526526526526525525525525525525
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,3691,3691,3691,369
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối313,742310,168301,267298,238305,205312,401337,019326,526277,201256,419228,761338,381332,554317,802305,082278,556261,236310,106299,352321,277
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát705,057706,927718,660745,585691,643681,015661,482631,801295,903294,742298,816273,313284,151303,019193,414213,348235,456235,921179,398173,489
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,191,2323,049,3583,077,3183,082,2953,011,4573,030,3233,182,0803,166,2912,168,2172,141,5762,118,5972,024,6301,957,6301,997,8021,584,9071,531,1811,555,1661,412,3651,367,6351,257,282
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |