Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (asg)

19.80
-0.15
(-0.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,920,3201,979,717722,200688,907887,143645,871539,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4702088082,6241,6341,157
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,919,8511,979,509722,200688,099884,519644,237537,995
4. Giá vốn hàng bán1,670,9261,614,899541,446508,768588,162409,644331,515
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)248,925364,610180,754179,331296,358234,593206,480
6. Doanh thu hoạt động tài chính56,11199,84130,36427,37821,83335,69043,570
7. Chi phí tài chính64,98475,32144,03832,01023,59829,17315,989
-Trong đó: Chi phí lãi vay65,54263,99444,17922,65918,33022,26015,889
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,44418,061888-68-1761,8519,726
9. Chi phí bán hàng12,3728,3755,1588,06514,6024,062
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp172,997196,096103,62991,784100,48058,54757,635
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)56,127202,71959,18174,783179,335180,353186,152
12. Thu nhập khác4,4965,798368368549617149
13. Chi phí khác8,1136,8781034396532654,915
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,617-1,080265-71-104352-4,766
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)52,510201,64059,44674,712179,231180,704181,387
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,08142,46823,70514,05023,16015,67817,889
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,5966,9447962,373-297-11358
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)25,48549,41124,50116,42422,86315,66718,247
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,025152,22934,94458,288156,368165,037163,139
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22,99262,091-25,121-23,37619,3167,289876
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,03390,13860,06681,664137,053157,748162,264

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,734,8511,737,735631,1711,082,105733,016596,186367,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền165,728206,721137,336367,601249,147253,490183,318
1. Tiền109,978126,16679,886101,741122,62075,41030,773
2. Các khoản tương đương tiền55,75080,55557,450265,859126,527178,080152,545
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn982,672861,214157,767427,681136,63562,5804,668
1. Chứng khoán kinh doanh600,276618,903144,817159,25385,57450,1424,668
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7,657-12,718-5,981-8,045-147
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn390,053255,03018,930276,47351,20812,438
III. Các khoản phải thu ngắn hạn529,380611,097301,046262,399319,470256,848164,408
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng356,815406,289144,122103,038122,405127,920118,764
2. Trả trước cho người bán18,22711,4016,5165,9037,02015,8826,970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn94,622159,362132,620138,500173,00087,07014,253
6. Phải thu ngắn hạn khác87,39560,80728,01319,12917,06225,97524,422
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-27,678-26,762-10,226-4,171-16
IV. Tổng hàng tồn kho32,53533,76114,0749,0079,9206,6633,463
1. Hàng tồn kho32,81834,04514,0749,0079,9206,6633,463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-283-283
V. Tài sản ngắn hạn khác24,53624,94020,94815,41717,84316,60412,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn19,43516,27714,3436,67610,1627,4563,386
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,0285,9226,3758,5537,5608,6278,658
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước732,742230189121521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,315,2601,293,2141,508,898914,344679,299654,996520,409
I. Các khoản phải thu dài hạn42,81650,181289691508823
1. Phải thu dài hạn của khách hàng33,10040,100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,71610,081289691508823
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định465,775535,280335,934342,287368,324341,478237,301
1. Tài sản cố định hữu hình424,546491,444335,263341,407367,609340,634237,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,4596,467
3. Tài sản cố định vô hình35,77137,370671880715844
III. Bất động sản đầu tư2,7073,531
- Nguyên giá4,1594,159
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,452-628
IV. Tài sản dở dang dài hạn118,24728,66523,71341,00622,37318,567596
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang118,24728,66523,71341,00622,37318,567596
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn265,617266,235936,638361,191103,938103,292180,967
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh252,117252,535434,103123,553103,738103,292137,150
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,50013,500462,534237,43836,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20040,0002002007,458
VI. Tổng tài sản dài hạn khác276,572193,841116,439104,468110,448108,764101,522
1. Chi phí trả trước dài hạn241,045167,37595,933101,199108,926107,531101,406
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại34,40825,34719,3862,149403113116
3. Tài sản dài hạn khác1,1201,1201,1201,1201,1201,120
VII. Lợi thế thương mại143,526215,48195,88665,32374,06582,807
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,050,1113,030,9492,140,0681,996,4491,412,3151,251,181888,311
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,199,7051,206,074759,187674,287366,065409,992339,164
I. Nợ ngắn hạn668,500599,901414,909338,067241,497155,572215,550
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn278,098212,537286,108214,800131,50057,495128,638
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn278,758252,24281,19761,42748,12549,16837,637
4. Người mua trả tiền trước3873248277263161
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,67321,07410,70311,42214,33211,55115,640
6. Phải trả người lao động34,64971,99720,57321,17331,88623,72526,883
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29,51221,0656,05010,3577,3657,4441,511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5839897905530
11. Phải trả ngắn hạn khác20,18717,3247,60214,6935,7674,1422,709
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,202
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,6533,2402,4974,0282,2032,002329
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn531,205606,174344,278336,220124,568254,420123,615
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,26913,19830306030
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn458,845555,083320,228332,07050,11598,348123,615
7. Trái phiếu chuyển đổi74,393155,850
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả58,17335,92624,0204,119191
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9191,967
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,850,4061,824,8741,380,8811,322,1621,046,250841,189549,146
I. Vốn chủ sở hữu1,850,4061,824,8741,380,8811,322,1621,046,250841,189549,146
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu756,539756,539756,539630,450482,999345,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần67,58968,15568,15568,1733,571
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu6,84210,413
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,7325,7325,7325,7325,732
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,3301,330526526525
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,369
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối310,921295,632254,955315,173310,679317,862334,469
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát706,927697,487294,974302,108235,902167,91414,677
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,050,1113,030,9492,140,0681,996,4491,412,3151,251,181888,311
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |