Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (asg)

19.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV466,929513,495489,933469,0721,920,3201,979,717722,200688,907887,143645,871539,152
Giá vốn hàng bán399,444446,617426,032411,5691,670,9261,614,899541,446508,768588,162409,644331,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV67,32666,87863,68557,396248,925364,610180,754179,331296,358234,593206,480
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,15216,6869,81714,97256,127202,71959,18174,783179,335180,353186,152
Tổng lợi nhuận trước thuế8,49615,3009,51812,20252,510201,64059,44674,712179,231180,704181,387
Lợi nhuận sau thuế 2,0119,4094,0064,76227,025152,22934,94458,288156,368165,037163,139
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8734,1651,808-5,2204,03390,13860,06681,664137,053157,748162,264
Tổng tài sản ngắn hạn1,765,4651,734,8511,813,6801,795,2121,734,8511,737,735631,1711,082,105733,016596,186367,901
Tiền mặt278,849165,728227,423196,174165,728206,721137,336367,601249,147253,490183,318
Đầu tư tài chính ngắn hạn952,538982,672987,7701,002,241982,672861,214157,767427,681136,63562,5804,668
Hàng tồn kho29,58832,81834,89634,29132,81834,04514,0749,0079,9206,6633,463
Tài sản dài hạn1,425,7671,314,5081,263,6381,287,0831,315,2601,293,2141,508,898914,344679,299654,996520,409
Tài sản cố định462,903465,775490,149511,931465,775535,280335,934342,287368,324341,478237,301
Đầu tư tài chính dài hạn265,776264,864266,937266,453265,617266,235936,638361,191103,938103,292180,967
Tổng tài sản3,191,2323,049,3583,077,3183,082,2953,050,1113,030,9492,140,0681,996,4491,412,3151,251,181888,311
Tổng nợ1,188,8961,199,7051,224,1061,205,1851,199,7051,206,074759,187674,287366,065409,992339,164
Vốn chủ sở hữu2,002,3361,849,6531,853,2131,877,1091,850,4061,824,8741,380,8811,322,1621,046,250841,189549,146

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.05K0.05K1.19K0.79K1.30K2.17K2.50K2.57K2.30K
Giá cuối kỳ21.15K19.50K23.45K26.82K29.92KKKKK
Giá / EPS (PE)441.28 (lần)365.79 (lần)19.68 (lần)33.78 (lần)23.10 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách26.47K24.46K24.12K18.25K20.97K16.60K13.34K8.71K5.78K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.80 (lần)0.97 (lần)1.47 (lần)1.43 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.32%56.88%57.33%29.49%54.20%51.90%47.65%41.42%37.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.68%43.12%42.67%70.51%45.80%48.10%52.35%58.58%62.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.26%39.33%39.79%35.47%33.77%25.92%32.77%38.18%41.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.38%64.83%66.09%54.98%51%34.99%48.74%61.76%71.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.74%60.67%60.21%64.53%66.23%74.08%67.23%61.82%58.35%
6/ Thanh toán hiện hành323.32%259.51%289.67%152.12%320.09%303.53%383.22%170.68%134.84%
7/ Thanh toán nhanh317.90%254.60%284%148.73%317.42%299.42%378.94%169.07%133.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.07%24.79%34.46%33.10%108.74%103.17%162.94%85.05%48.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.77%62.96%65.32%33.75%34.51%62.81%51.62%60.69%62.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.85%110.69%113.93%114.42%63.66%121.03%108.33%146.55%165.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu96.86%103.78%108.49%52.30%52.10%84.79%76.78%98.18%107.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,690.35%5,091.49%4,743.42%3,847.14%5,648.58%5,929.05%6,148.04%9,573.06%9,176.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.19%0.21%4.55%8.32%11.85%15.45%24.42%30.10%36.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.11%0.13%2.97%2.81%4.09%9.70%12.61%18.27%23.19%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.18%0.22%4.94%4.35%6.18%13.10%18.75%29.55%39.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%6%11%16%23%39%49%71%
Tăng trưởng doanh thu-11.58%-3%174.12%4.83%-22.35%37.36%19.79%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-94.75%-95.53%50.06%-26.45%-40.41%-13.12%-2.78%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.51%-0.53%58.86%12.59%84.20%-10.71%20.88%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.50%1.40%32.15%4.44%26.37%24.38%53.18%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.97%0.63%41.63%7.19%41.36%12.88%40.85%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |