CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.27
-0.01
(-0.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh934,5811,042,7111,006,557812,544939,905959,351917,9841,073,4871,165,0461,029,489820,289791,797812,641777,793668,655578,924734,251486,162692,194501,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,85413,55020,77320,35828,8104,16712,70411,0335,64719,00710,82519,71111,95123,4508,3586,78714,63928,62231,39742,174
3. Doanh thu thuần (1)-(2)930,7271,029,161985,783792,186911,095955,184905,2801,062,4541,159,3991,010,482809,464772,086800,689754,343660,297572,137719,612457,540660,797459,694
4. Giá vốn hàng bán849,334922,636881,908705,768813,798850,898818,606972,1161,050,550888,878702,751653,267691,702683,912536,633446,025598,704319,186542,849323,425
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)81,392106,526103,87586,41897,297104,28686,67490,338108,849121,603106,713118,818108,98870,431123,663126,112120,908138,354117,948136,269
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4293,5031,8935,3495,3183,0593,3482,0782,5112,2895,1954,8322,189485,9373,5013,4092,3856546,9216,304
7. Chi phí tài chính14,09813,49715,71811,73615,00120,72612,90513,5938,4336,2674,7285,0494,947365,8866,9624,76314,5437,3898,24512,476
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3877,0958,57510,63113,21112,2519,0327,1606,2744,9784,2774,1064,8476,2766,2767,4617,5268,2458,2459,575
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-351-1,7283701,138-3591,538804-1,0622,4135,300-1,8435843,2613,4139491,7065551,6861,812
9. Chi phí bán hàng57,02580,16477,37658,33065,21456,66572,04275,69075,53782,57679,35181,78985,27387,05787,69078,99385,57591,95489,65990,474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,75050,48027,05624,00220,53025,35424,72431,79728,52928,29422,37229,14628,26163,52131,49830,18331,30521,38420,57822,481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,402-35,841-14,011-1,1641,5126,137-18,845-29,7271,27412,0543,6148,251-4,04343,3171,96417,288-7,57619,9666,38718,954
12. Thu nhập khác1,43673,7422,4536242,08757,2824586,1841,0911,7272924,17913,5507,8133,960-564,43317,8717,9053,088
13. Chi phí khác3076,5743,0261292,552569112621251,15945781,10021,3674702151,3532,3202,584123
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,12867,168-572494-46556,7144465,9229665682873,60012,449-13,5543,490-2713,08015,5515,3212,965
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-7,27431,327-14,584-6701,04762,850-18,399-23,8042,24012,6223,90111,8518,40629,7635,45417,017-4,49635,51711,70821,919
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,1191,03818511,96181,421-1,1601,5482,4801,6553,9103,2845,2783,27617,0974,0121,055
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại746,22257-134250-4,031-5-5-292-5-5-52827-74111337362
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7411,3411,095512507,930-531,129-1,1661,5431,9521,6823,8363,2845,2783,38717,4344,0121,418
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,34719,987-15,678-72179754,920-18,394-23,8071,11113,7882,3599,8986,72425,9272,17011,739-7,88318,0837,69620,502
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-531,740386-1,150-1,22514,329-925-1,1325-169636-388321-104-298-223-845526481312
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,29418,247-16,0654292,02240,591-17,469-22,6751,10613,9571,72310,2876,40326,0312,46811,961-7,03817,5577,21520,189

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,016,6921,353,6671,170,1991,145,1161,113,4681,072,408982,9141,002,1951,090,995980,191805,028747,031792,717837,794674,747618,331897,009468,435513,192507,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền86,814223,55082,866115,458131,996122,735153,933141,194180,88087,24490,16156,73064,61947,24873,39586,127344,98834,28278,51458,057
1. Tiền86,814223,55082,866115,458103,57485,61372,101111,194130,88087,24490,16142,38564,61947,24873,39579,314344,98834,28278,51458,057
2. Các khoản tương đương tiền28,42237,12181,83230,00050,00014,3456,813
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,20072,252131,400130,20090,61490,57850,578100,578100,578230,578100,578150,578212,99233,61867,26633,60633,59428,5954,692533
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn120,20072,252131,400130,20090,61490,57850,578100,578100,578230,578100,578150,578212,99233,61867,26633,60633,59428,5954,692533
III. Các khoản phải thu ngắn hạn637,452926,112818,466705,564743,898718,027567,626578,882648,973541,866478,121416,288368,307664,019364,589323,930369,396289,184314,808264,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng632,108832,911720,857595,228632,198634,753509,175526,546596,195453,350396,735344,153306,396277,918295,800253,340306,810237,043261,396231,311
2. Trả trước cho người bán35,56043,74353,57764,56962,63132,50121,06620,27726,98230,00021,38916,60014,94412,86216,16815,38915,73915,75314,12111,542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,4006,8757,8258,3008,3003,5503,5504,5003,55014,67515,55012,0253,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
6. Phải thu ngắn hạn khác40,92671,50042,13343,39346,69652,65339,26532,98927,67648,23250,58249,64550,102376,33655,45358,23454,52443,87145,12627,734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-77,542-28,917-5,926-5,926-5,926-5,430-5,430-5,430-5,430-4,391-6,135-6,135-6,135-6,097-5,832-6,033-10,677-10,482-8,835-8,795
IV. Tổng hàng tồn kho116,021100,30690,403113,80973,60886,263116,56092,40076,82562,19968,61060,46988,56152,925132,844138,696105,22992,73783,371145,284
1. Hàng tồn kho116,021100,30690,403113,80973,60886,263116,56092,40076,82562,19968,61060,46988,56152,925132,844138,696105,22992,73783,371145,284
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác56,20531,44747,06480,08573,35254,80694,21789,14183,73858,30467,55862,96558,23739,98336,65435,97243,80123,63631,80639,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,0887,05114,87817,48619,9349,01614,75421,09527,87016,69412,09417,34419,6078,51612,26817,20629,3939,65516,67120,502
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ38,60123,93731,70262,05252,91645,32778,96667,59754,80940,34255,07445,21437,87830,94824,20918,53113,35612,91014,05817,793
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,5154594845475024634984491,0591,2683904076933901772341,0521,0721,0181,002
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác60129
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn908,656919,160983,997963,292979,0271,005,7321,028,0081,068,5771,069,6201,041,7461,063,8111,076,4501,081,4931,191,7101,096,8281,088,1431,128,9321,160,5171,317,5061,097,469
I. Các khoản phải thu dài hạn52,40080,83072,14878,51175,84674,46176,37887,66689,23161,18362,78362,93461,38175,16454,14048,30253,610153,643275,74670,411
1. Phải thu dài hạn của khách hàng28,03718,337
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc200
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn19,18722,33722,33722,33722,33728,03727,56228,98718,33718,33718,33718,33718,33718,33718,337145,20218,337
5. Phải thu dài hạn khác33,21358,49349,81056,17353,50946,42448,34160,10460,24442,84644,44644,59643,04418,33736,06829,96535,273135,423130,60352,073
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi56,626-265-117-59
II. Tài sản cố định126,199174,108172,160120,312125,345128,754141,836147,493153,469152,170155,945159,253161,990140,33591,25494,685104,264105,09298,98994,759
1. Tài sản cố định hữu hình36,55690,30191,21939,12242,76846,38460,71365,36570,16779,02182,18984,97887,86166,30469,99773,29082,79183,50183,27478,912
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình89,64483,80780,94181,19082,57882,36981,12382,12983,30273,15073,75674,27574,12974,03121,25821,39521,47321,59115,71515,847
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3403,0155,2685,2685,2685,26810,7508,0385,2495,249285
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3403,0155,2685,2685,2685,26810,7508,0385,2495,249285
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn130,45898,097107,537107,332103,872106,030106,189104,45481,44979,82975,53961,25344,333153,173201,327200,633212,27485,241122,34193,974
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh128,54481,75791,19790,99287,53289,69089,84988,11465,10963,48959,19944,91327,74321,00319,58918,89418,32116,78853,40838,623
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,25416,34016,34016,34016,34016,34016,34016,34016,34016,34016,34016,34016,59021,67071,23871,23865,93368,93368,93355,351
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,340-480-480
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn110,500110,500110,500128,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác595,453545,414607,411627,719643,433665,279675,510698,713713,064703,252724,788748,888707,390720,202460,204477,354482,405511,693532,013542,614
1. Chi phí trả trước dài hạn592,613544,752604,441624,691640,348662,135674,875698,084712,440702,666724,207748,312707,342720,127460,204477,354482,405511,693532,013542,614
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,8406622,9713,0283,0853,1446356296245865815764874
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,80517,69619,47324,15025,26225,94028,09530,25132,40634,56236,71838,873101,150102,836289,902266,885276,378304,847288,416295,712
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,925,3482,272,8272,154,1962,108,4082,092,4952,078,1402,010,9232,070,7722,160,6152,021,9381,868,8391,823,4811,874,2102,029,5041,771,5751,706,4742,025,9411,628,9511,830,6971,605,433
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,564,5341,792,2991,680,2981,618,6671,604,1651,583,7731,552,5571,597,9791,668,1601,520,9831,361,9551,335,0781,360,3611,546,2771,272,9031,209,1981,538,1181,187,5641,333,5091,102,830
I. Nợ ngắn hạn1,411,2931,592,5371,475,4681,472,7041,379,3631,338,0291,329,3811,364,7081,418,0841,241,0851,080,7771,089,4931,074,4771,259,4081,005,751968,7751,082,150813,438841,647795,306
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn672,392618,930559,643708,409533,597561,842643,037583,858646,110482,275366,254476,157379,626596,948586,300644,589667,234421,324434,104490,169
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn685,657892,194848,862699,382770,374707,987635,385728,309722,322685,271625,307542,811606,015288,711318,050235,375297,904319,192326,678268,558
4. Người mua trả tiền trước1,9363,0821,5842,0371,8964,0513,8592,8373,6502,7222,4742,1772,3813,8584,2853,5125,5653,8283,8811,744
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,92519,3246,5803,6616,18526,6403,9704,0816,2085,6097,5067,98114,30316,25514,73614,34712,10825,50612,1095,651
6. Phải trả người lao động8,4108,9399,0408,7339,2625,50310,93711,41512,09712,99113,26012,37112,80014,19914,24711,5819,3109,79710,5579,932
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9141,8871,0792,9961,9063,8913,9203,2761,5544,3352,0513,6882,1154,0042,7973,8576,5244,4485,7166,772
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4008252,0613,298
11. Phải trả ngắn hạn khác32,09647,62048,11846,92455,58027,55427,71230,37125,58047,32063,36243,74656,675334,87163,95052,89179,64528,78148,03911,919
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi562562562562562562562562562562562562562562562562562562562562
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn153,241199,762204,830145,962224,802245,744223,175233,271250,077279,897281,177245,585285,884286,869267,152240,423455,968374,126491,862307,524
1. Phải trả người bán dài hạn161,314
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh200
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác28,29236,82936,38340,59643,27861,73058,97162,69259,07548,57150,92152,81855,80062,46641,81442,95440,59086,97169,512
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn104,675159,021156,89693,493169,329171,496162,683169,057189,480226,908226,745189,256226,574222,529223,552195,683413,594210,801403,217235,976
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,3063,9131,5221,5221,5224,4183,5113,5113,5111,6741,7851,7851,7852,0111,6742,036
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,96811,55111,87312,19612,518
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu360,814480,528473,898489,741488,330494,368458,366472,793492,455500,955506,884488,403513,849483,227498,673497,276487,823441,387497,188502,603
I. Vốn chủ sở hữu360,814480,528473,898489,741488,330494,368458,366472,793492,455500,955506,884488,403513,849483,227498,673497,276487,823441,387497,188502,603
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399373,399
2. Thặng dư vốn cổ phần1,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,4331,433
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3063063063063063063063063063063063063062,2302,2302,2332,2332,2332,2332,230
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu357357359359357357357
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-22,04174,61671,11887,34884,84989,55767,88581,38699,847111,087116,86799,021124,07591,488105,959104,37394,69648,47199,547110,832
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,72030,77627,64427,25828,34629,67615,34616,27217,47214,73214,88214,24714,63914,32415,29815,48315,70615,49820,22214,356
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,925,3482,272,8272,154,1962,108,4082,092,4952,078,1402,010,9232,070,7722,160,6152,021,9381,868,8391,823,4811,874,2102,029,5041,771,5751,706,4742,025,9411,628,9511,830,6971,605,433
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |