CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.04
-0.06
(-1.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,042,7111,006,557812,544939,9053,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,4781,871,963
Giá vốn hàng bán922,636881,908705,768813,7983,330,8153,700,1812,942,2182,288,7662,037,4302,141,5361,501,0591,079,6181,083,3981,647,921
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV106,526103,87586,41897,297391,878381,887449,202434,684520,922500,396408,883256,861244,825164,020
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-35,841-14,011-1,1641,512-124,836-41,70016,30739,80941,24257,91238,7576,085-7,81510,307
Tổng lợi nhuận trước thuế31,327-14,584-6701,047-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,06011,963
Lợi nhuận sau thuế 19,987-15,678-721797-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,3874,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,247-16,0654292,022-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,1671,873
Tổng tài sản ngắn hạn1,353,6671,170,1991,145,1161,113,4681,309,6271,097,024983,135599,690559,149510,273537,338328,202276,854453,968
Tiền mặt223,55082,866115,458131,996215,989122,733217,21947,24834,15356,78961,96156,74650,56442,277
Đầu tư tài chính ngắn hạn72,252131,400130,20090,61471,40090,614100,57839,1183,59549,533127,86032,27610,000115,794
Hàng tồn kho100,30690,403113,80973,608100,30683,80975,42077,654174,86574,19062,08341,88040,29945,321
Tài sản dài hạn919,160983,997963,292979,027962,2281,006,0441,044,9551,196,3671,067,8571,060,902808,894538,119474,878480,816
Tài sản cố định174,108172,160120,312125,345174,060128,754147,844164,43499,307102,75661,79246,29743,79453,572
Đầu tư tài chính dài hạn98,097107,537107,332103,87283,331104,23676,820146,366114,75587,28272,96640,62633,56515,261
Tổng tài sản2,272,8272,154,1962,108,4082,092,4952,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784
Tổng nợ1,792,2991,680,2981,618,6671,604,1651,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266527,658
Vốn chủ sở hữu480,528473,898489,741488,330390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.04K0.68K0.89K1.06K1.53K1.18K0.50KK0.05K0.53K1.10KK0.07K1.67K1.37K1.34K0.20K0.37KK
Giá cuối kỳ4.80K5.16K12.71K5.62K5.85K4.71K4.98K2.59K2.76K4.28K4.24K2.34K1.82K4.46K6.76K4.18KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần)127.26 (lần)18.70 (lần)6.29 (lần)5.50 (lần)3.09 (lần)4.22 (lần)5.14 (lần) (lần)85.33 (lần)8.01 (lần)2.12 (lần) (lần)61.49 (lần)4.05 (lần)3.05 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.46K13.13K13.16K13.59K13.26K12.89K11.36K10.38K10.08K10.90K11.80K11.96K10.89K11.61K12.40K20.36K20.94K3.50K3.31K2K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.46 (lần)0.39 (lần)0.97 (lần)0.41 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)0.44 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.38 (lần)0.55 (lần)0.21 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.65%52.16%48.48%33.39%34.37%32.48%39.91%37.88%36.83%48.56%45.90%40.08%30.61%34.24%33.11%29.86%33.72%53.08%42.20%35.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.35%47.84%51.52%66.61%65.63%67.52%60.09%62.12%63.17%51.44%54.10%59.92%69.39%65.76%66.89%70.14%66.28%46.92%57.80%64.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.82%76.68%75.76%71.75%69.56%69.36%68.50%55.28%49.92%56.45%66.98%66.95%73.49%75.59%71.29%54.72%54.89%66.21%49.20%50.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu481.92%328.86%312.61%253.96%228.51%226.37%217.42%123.60%99.68%129.61%202.85%202.57%277.24%309.69%248.30%120.85%121.66%195.97%96.85%100.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.18%23.32%24.24%28.25%30.44%30.64%31.50%44.72%50.08%43.55%33.02%33.05%26.51%24.41%28.71%45.28%45.11%33.79%50.80%49.83%
6/ Thanh toán hiện hành79.49%79.70%75.30%56.26%64.15%66.41%71.88%73.33%80.83%100.20%87.21%86.90%63.82%69.46%75.54%67.37%81.49%91.11%174.39%71.10%
7/ Thanh toán nhanh73.40%73.61%69.52%48.97%44.09%56.76%63.57%63.97%69.07%90.20%75.79%79.79%60.52%66.20%71.91%65.33%75.58%89.46%168.33%71.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.11%8.92%16.64%4.43%3.92%7.39%8.29%12.68%14.76%9.33%12.21%13.83%5.67%10.26%16.65%14.70%27.87%11.95%9.83%6.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản168.52%195.74%170.30%154.04%166.34%176.86%145.53%159%183.64%200.26%246.98%246.08%273.79%194.92%161.04%253.28%216.27%265.78%202.23%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn292.34%375.25%351.30%461.35%484.02%544.57%364.61%419.71%498.63%412.36%538.12%614.05%894.52%569.27%486.43%848.17%641.43%500.72%479.19%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu980.66%839.47%702.66%545.24%546.44%577.22%461.95%355.54%366.69%459.80%747.97%744.57%1,032.87%798.58%560.89%559.39%479.38%786.65%398.10%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,320.65%4,415.02%3,901.11%2,947.39%1,165.14%2,886.56%2,417.83%2,577.88%2,688.40%3,636.11%3,675.98%6,758.21%15,487.93%10,782.23%8,818.30%25,448.23%8,420.85%26,687.51%12,940.05%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.18%0.04%0.73%1.21%1.47%2.05%2.25%1.37%-0.74%0.10%0.60%1.24%-0.62%0.08%2.40%1.20%1.34%0.72%2.84%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.07%1.25%1.86%2.44%3.62%3.28%2.17%%0.20%1.48%3.05%%0.15%3.87%3.05%2.89%1.91%5.75%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.31%5.16%6.58%8.03%11.83%10.40%4.86%%0.46%4.49%9.22%%0.63%13.47%6.73%6.41%5.65%11.31%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3%%1%1%2%3%3%2%-1%%1%1%-1%%3%1%1%1%3%%
Tăng trưởng doanh thu-7%19.19%24.84%2.23%-2.61%41.83%42.23%-0.22%-26.26%-7.13%-0.85%-20.81%21.32%33.30%10.62%13.43%264.68%109.22%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5,610.70%-94.03%-23.96%-16.04%-30.20%29.10%134.25%-285.21%-642.82%-84.51%-51.98%-258.14%-1,061.47%-95.65%120.69%2.16%578.29%-47.10%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.67%4.95%19.24%13.86%3.85%18.18%92.55%27.61%-28.88%-3.47%-1.17%-19.73%-16.02%16.77%126.66%-3.44%271.51%114.24%59.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-20.39%-0.23%-3.13%2.45%2.88%13.51%9.47%2.91%-7.53%51.08%-1.30%9.86%-6.20%-6.37%10.32%-2.79%498.44%5.88%65.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.03%3.70%12.92%10.39%3.55%16.71%55.40%15.24%-19.58%14.54%-1.21%-11.89%-13.63%10.13%73.98%-3.14%348.18%59.19%62.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |