CTCP An Trường An (atg)

6
-0.10
(-1.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh59,5775,3921,9099,375107,04241,42259,1421,72751,001
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,384
3. Doanh thu thuần (1)-(2)59,5775,3921,9099,375107,04233,03859,1421,72751,001
4. Giá vốn hàng bán57,7215,3391,8188,303103,86130,94850,85650,031
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,85653911,0723,1812,0908,2861,727970
6. Doanh thu hoạt động tài chính11814611
7. Chi phí tài chính2,1193,7051,4854437131,6552,7621,345
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1123,7051,4854437131,6552,7621,345
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng32
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,83116,7354,23810,7978,49711,4571,3479244508973,270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6-16,681-4,231-12,916-12,110-11,8701,4374546,182-1,931-3,645
12. Thu nhập khác157,129245816,51320,700
13. Chi phí khác366106,800753028112,282
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-366-106,7857,053-30-2155806,5138,418
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-372-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,4534546,7624,5814,773
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành113292911,35232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)113292911,35232
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-485-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,4104,5494,773
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-485-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,4104,5494,773

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,1595,83577,51616,59928,123158,565161,890169,683143,88983,57883,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,109119201274424685881035629901,008
1. Tiền1,109119201274424685881035629901,008
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,924
1. Chứng khoán kinh doanh1,924
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,8685,82476,31916,16627,375157,997161,285159,561142,27527,63727,334
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,5535,82416,59616,59616,59642,02432,64924,07512,76024,22825,465
2. Trả trước cho người bán6974271,5321,532105,534100,28033,1282732,6791,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,61793,19926,64927,19520,59028,356102,358129,242731731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,903-28,611-17,948-10,151
IV. Tổng hàng tồn kho1,0737,3721,05251,90851,908
1. Hàng tồn kho1,0737,3721,05251,90851,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác109277306305100177233,0423,037
1. Chi phí trả trước ngắn hạn40723
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ69277306305100172,9732,968
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6969
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn27,63057,896166,661165,92342,86541,27137,18336,55921,2082,647
I. Các khoản phải thu dài hạn27,59720,000104,900104,900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác27,59720,000104,900104,900
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,0261,1591,2931,4831,7001,9342,1722,4102,647
1. Tài sản cố định hữu hình1,0261,1591,2931,4831,7001,9342,1722,4102,647
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,87060,60159,73040,88039,14335,24934,38718,798
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,87060,60159,73040,88039,14335,24934,38718,798
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33502429
1. Chi phí trả trước dài hạn33502429
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN44,7895,835135,412183,259194,046201,430203,161206,866180,448104,78685,934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả44,7525,77011,98261,15158,99254,26644,12648,75522,72491,47177,169
I. Nợ ngắn hạn44,7205,77011,98261,15152,99248,26638,12642,75516,72485,47177,169
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,4001,20010,2004,2005,0006,4504,3005,2009,87812,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,6605,76610,30310,30310,30333,39127,08119,314124876876
4. Người mua trả tiền trước2,6574,00020012,2755,69062,76357,513
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32642251,5001,5001,3091,3145,0064,813588383
6. Phải trả người lao động76
7. Chi phí phải trả ngắn hạn492
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác10925439,14836,9894,5663,0811,86189611,3676,197
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn326,0006,0006,0006,0006,0006,000
1. Phải trả người bán dài hạn32
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,72413,3148,765
I. Vốn chủ sở hữu3765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,72413,3148,765
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,200152,20013,20013,200
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,6715,6715,6715,6715,6715,6715,671
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-157,834-157,806-34,440-35,763-22,817-10,7071,1655,8875,524114-4,435
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN44,7895,835135,412183,259194,046201,430203,161206,842180,448104,78685,934
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |