CTCP An Trường An (atg)

6.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,4552,83124,51515,57659,5775,3921,9099,375107,04241,42259,1421,727
Giá vốn hàng bán8533,45922,97614,74157,7215,3391,8188,303103,86130,94850,856
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,602-6271,5398351,85653911,0723,1812,0908,2861,727
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh709-1,6611,045595-6-16,681-4,231-12,916-12,110-11,8701,4374546,182-1,931
Tổng lợi nhuận trước thuế709-1,9901,046557-372-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,4534546,7624,581
Lợi nhuận sau thuế 527-1,9901,046444-485-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,4104,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ527-1,9901,046444-485-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,4104,549
Tổng tài sản ngắn hạn41,08317,15914,28420,37917,1595,83577,51616,59928,123158,565161,890169,683143,88983,578
Tiền mặt1,8601,1092531,1761,10911920127442468588103562990
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,924
Hàng tồn kho3,5051,0731045,6571,0737,3721,05251,908
Tài sản dài hạn27,63027,63057,896166,661165,92342,86541,27137,18336,55921,208
Tài sản cố định1,0261,1591,2931,4831,7001,9342,1722,410
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản41,08344,78914,28420,37944,7895,835135,412183,259194,046201,430203,161206,866180,448104,786
Tổng nợ40,71244,75212,43219,85544,7525,77011,98261,15158,99254,26644,12648,75522,72491,471
Vốn chủ sở hữu371371,8525243765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,72413,314

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.19KKKK0.08K0.02K0.36K0.30K0.31K
Giá cuối kỳ4.90K2.50K3K3.10K0.61K0.64K1.57K2.90K5.27KKKK
Giá / EPS (PE)2,762.15 (lần) (lần) (lần)16.72 (lần) (lần) (lần) (lần)38.05 (lần)220.96 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách0.02KKK8.11K8.02K8.87K9.67K10.45K10.39K10.36K0.87K0.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)201.02 (lần)1,028.38 (lần)702.46 (lần)0.38 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.16 (lần)0.28 (lần)0.51 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%38.31%100%57.24%9.06%14.49%78.72%79.69%82.03%79.74%79.76%96.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%61.69%%42.76%90.94%85.51%21.28%20.31%17.97%20.26%20.24%3.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn99.10%99.92%98.89%8.85%33.37%30.40%26.94%21.72%23.57%12.59%87.29%89.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10,973.58%120,951.35%8,876.92%9.71%50.08%43.68%36.87%27.75%30.84%14.41%687.03%880.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn0.90%0.08%1.11%91.15%66.63%69.60%73.06%78.28%76.42%87.41%12.71%10.20%
6/ Thanh toán hiện hành100.91%38.37%101.13%646.94%27.14%53.07%328.52%424.62%396.87%860.37%97.79%107.93%
7/ Thanh toán nhanh92.30%35.97%101.13%646.94%27.14%53.07%328.52%424.62%379.63%854.08%37.05%40.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.57%2.48%0.19%7.68%0.21%0.83%0.97%1.54%0.24%3.36%1.16%1.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản110.45%133.02%92.41%%%0.98%4.65%52.69%20.02%32.78%1.65%59.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn110.45%347.21%92.41%%%6.79%5.91%66.12%24.41%41.10%2.07%61.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12,231%161,018.92%8,295.38%%%1.41%6.37%67.31%26.20%37.50%12.97%581.87%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,199.12%5,379.40%%%%%%%419.80%4,834.22%%96.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.06%-0.81%-2,289.80%%%-634.36%-126.63%1.08%0.88%9.15%263.40%9.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.07%%%2.08%%%%0.57%0.18%3%4.34%5.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.28%%%2.29%%%%0.73%0.23%3.43%34.17%54.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-1%-2,313%%%-666%-143%1%1%11%%10%
Tăng trưởng doanh thu105.82%1,004.91%-100%-100%-100%-79.64%-91.24%158.42%-29.96%3,324.55%-96.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-100.02%-99.61%-4,475.12%-121.80%6.90%2%-1,123.45%219.56%-93.29%18.93%-4.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả93.52%675.60%-51.84%-80.41%3.66%8.71%22.98%-9.49%114.55%-75.16%18.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu369.62%-43.08%-99.95%1.08%-9.59%-8.23%-7.46%0.60%0.23%1,084.65%51.90%%
Tăng trưởng Tổng tài sản94.54%667.59%-95.69%-26.11%-5.56%-3.67%-0.85%-1.79%14.64%72.21%21.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |