Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 696,761 | 1,003,927 | 682,139 | 526,136 | 302,409 | 654,747 | 887,452 | 597,241 | 603,006 | 609,549 |
4. Giá vốn hàng bán | 297,212 | 333,646 | 293,520 | 278,819 | 225,230 | 427,106 | 427,067 | 333,232 | 319,224 | 313,740 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 399,549 | 670,281 | 388,619 | 247,317 | 77,179 | 227,641 | 460,385 | 264,009 | 283,782 | 295,808 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 36,066 | 23,606 | 6,060 | 2,912 | 9,701 | 16,774 | 6,707 | 1,438 | 2,281 | 6,567 |
7. Chi phí tài chính | 3,852 | -4,009 | 5,016 | 26,136 | 38,511 | 61,686 | 107,861 | 106,872 | 122,976 | |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,852 | 4,070 | 10,461 | 19,389 | 38,123 | 80,763 | 91,605 | 85,589 | 119,119 | |
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 50,320 | 50,279 | 46,785 | 48,305 | 28,228 | 33,119 | 32,251 | 28,670 | 27,703 | 27,419 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 385,295 | 639,756 | 351,904 | 196,908 | 32,515 | 172,785 | 373,155 | 128,916 | 151,488 | 151,981 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 385,942 | 637,392 | 351,778 | 197,861 | 32,172 | 173,253 | 373,639 | 129,005 | 152,627 | 150,219 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 346,494 | 571,717 | 331,885 | 186,399 | 29,919 | 162,010 | 350,810 | 122,538 | 143,565 | 140,199 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 346,494 | 571,717 | 331,885 | 186,399 | 29,919 | 162,010 | 350,810 | 122,538 | 143,565 | 140,199 |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 548,530 | 795,575 | 473,263 | 311,574 | 153,292 | 345,915 | 410,627 | 249,526 | 196,646 | 188,660 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 19,621 | 85,815 | 50,276 | 23,217 | 101,141 | 186,800 | 299,252 | 26,511 | 46,709 | 100,385 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 45,000 | 502,000 | 251,000 | 36,620 | 5,000 | 100,240 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 468,017 | 193,384 | 160,659 | 232,952 | 33,208 | 47,893 | 104,439 | 195,793 | 131,910 | 68,313 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,707 | 14,176 | 10,667 | 18,190 | 9,037 | 9,791 | 6,609 | 18,053 | 17,769 | 19,872 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 186 | 200 | 660 | 595 | 4,906 | 1,191 | 327 | 9,170 | 258 | 90 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,041,329 | 1,059,524 | 1,127,477 | 1,188,817 | 1,254,388 | 1,343,508 | 1,595,103 | 1,806,971 | 2,020,075 | 2,229,912 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 896,469 | 964,462 | 1,032,051 | 1,105,604 | 1,170,962 | 1,242,240 | 1,505,052 | 1,730,740 | 1,931,112 | 2,128,798 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 53,377 | 3,238 | 5,005 | 553 | 7,489 | 16,965 | 5,237 | 22,920 | 20,384 | 21,314 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 79,800 | 79,800 | 79,800 | 71,691 | 66,165 | 72,902 | 73,289 | 53,311 | 68,580 | 79,800 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,683 | 12,024 | 10,621 | 10,970 | 9,772 | 11,401 | 11,526 | |||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,589,859 | 1,855,099 | 1,600,741 | 1,500,391 | 1,407,679 | 1,689,423 | 2,005,730 | 2,056,498 | 2,216,722 | 2,418,572 |
A. Nợ phải trả | 261,971 | 133,663 | 166,000 | 170,435 | 181,883 | 371,183 | 756,226 | 1,008,453 | 1,202,284 | 1,476,493 |
I. Nợ ngắn hạn | 261,971 | 133,663 | 166,000 | 170,435 | 181,883 | 313,608 | 149,975 | 402,947 | 448,145 | 554,785 |
II. Nợ dài hạn | 57,575 | 606,251 | 605,506 | 754,139 | 921,707 | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,327,888 | 1,721,436 | 1,434,740 | 1,329,956 | 1,225,797 | 1,318,240 | 1,249,504 | 1,048,045 | 1,014,438 | 942,080 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,589,859 | 1,855,099 | 1,600,741 | 1,500,391 | 1,407,679 | 1,689,423 | 2,005,730 | 2,056,498 | 2,216,722 | 2,418,572 |