CTCP Thủy điện A Vương (avc)

58
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh696,7611,003,927682,139526,136302,409654,747887,452597,241603,006609,549
4. Giá vốn hàng bán297,212333,646293,520278,819225,230427,106427,067333,232319,224313,740
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)399,549670,281388,619247,31777,179227,641460,385264,009283,782295,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,06623,6066,0602,9129,70116,7746,7071,4382,2816,567
7. Chi phí tài chính3,852-4,0095,01626,13638,51161,686107,861106,872122,976
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,8524,07010,46119,38938,12380,76391,60585,589119,119
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,32050,27946,78548,30528,22833,11932,25128,67027,70327,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)385,295639,756351,904196,90832,515172,785373,155128,916151,488151,981
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)385,942637,392351,778197,86132,172173,253373,639129,005152,627150,219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)346,494571,717331,885186,39929,919162,010350,810122,538143,565140,199

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn548,530795,575473,263311,574153,292345,915410,627249,526196,646188,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,62185,81550,27623,217101,141186,800299,25226,51146,709100,385
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,000502,000251,00036,6205,000100,240
III. Các khoản phải thu ngắn hạn468,017193,384160,659232,95233,20847,893104,439195,793131,91068,313
IV. Tổng hàng tồn kho15,70714,17610,66718,1909,0379,7916,60918,05317,76919,872
V. Tài sản ngắn hạn khác1862006605954,9061,1913279,17025890
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,041,3291,059,5241,127,4771,188,8171,254,3881,343,5081,595,1031,806,9712,020,0752,229,912
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định896,469964,4621,032,0511,105,6041,170,9621,242,2401,505,0521,730,7401,931,1122,128,798
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn53,3773,2385,0055537,48916,9655,23722,92020,38421,314
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn79,80079,80079,80071,69166,16572,90273,28953,31168,58079,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,68312,02410,62110,9709,77211,40111,526
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,7222,418,572
A. Nợ phải trả261,971133,663166,000170,435181,883371,183756,2261,008,4531,202,2841,476,493
I. Nợ ngắn hạn261,971133,663166,000170,435181,883313,608149,975402,947448,145554,785
II. Nợ dài hạn57,575606,251605,506754,139921,707
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,327,8881,721,4361,434,7401,329,9561,225,7971,318,2401,249,5041,048,0451,014,438942,080
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,589,8591,855,0991,600,7411,500,3911,407,6791,689,4232,005,7302,056,4982,216,7222,418,572
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |