(avc)

57.30
1.60
(2.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV197,653118,717131,797248,593259,796298,464261,293184,374259,586129,983
Giá vốn hàng bán107,78564,17453,18171,236115,05080,54465,37467,76086,57372,199
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV89,86854,54478,616177,357144,746217,920195,919116,614173,01357,785
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh73,38951,86388,591172,392144,677203,513194,784109,753163,52152,042
Tổng lợi nhuận trước thuế73,69151,96488,818172,410144,886200,843194,832109,877163,19552,077
Lợi nhuận sau thuế 66,05048,73577,391155,169128,590180,252174,55198,889153,41049,518
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ66,05048,73577,391155,169128,590180,252174,55198,889153,41049,518
Tổng tài sản ngắn hạn548,530705,541883,300901,844795,355956,718759,958563,989473,263314,479
Tiền mặt19,6214,112120,44449985,81574,49837,72419,36050,27625,861
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,000297,000432,000467,000502,000525,000405,000386,000251,000146,000
Hàng tồn kho15,70714,25814,59414,16014,17611,07713,04711,75911,37212,278
Tài sản dài hạn1,041,3291,011,8501,027,2311,036,6021,059,5241,073,6831,086,4031,111,0801,127,4771,135,519
Tài sản cố định896,469902,424921,126942,792964,462976,282995,8191,016,6941,032,0511,049,995
Đầu tư tài chính dài hạn79,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80073,260
Tổng tài sản1,589,8591,717,3921,910,5311,938,4461,854,8792,030,4011,846,3601,675,0691,600,7411,449,997
Tổng nợ620,545112,09053,75661,841122,879164,308160,519141,439155,700158,367
Vốn chủ sở hữu969,3141,605,3011,856,7741,876,6051,732,0001,866,0931,685,8411,533,6301,445,0401,291,630

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.89%29.57%20.77%10.89%20.48%20.47%12.13%8.87%7.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.11%70.43%79.23%89.11%79.52%79.53%87.87%91.13%92.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.21%10.37%11.36%12.92%21.97%37.70%49.04%54.24%61.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.76%11.57%12.82%14.84%28.16%60.52%96.22%118.52%156.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.79%89.63%88.64%87.08%78.03%62.30%50.96%45.76%38.95%
6/ Thanh toán hiện hành595.21%285.10%182.81%84.28%110.30%273.80%61.93%43.88%34.01%
7/ Thanh toán nhanh584.60%278.67%172.14%79.31%107.18%269.39%57.45%39.91%30.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn64.20%30.29%13.62%55.61%59.56%199.54%6.58%10.42%18.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.12%42.61%35.07%21.48%38.76%44.25%29.04%27.20%25.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn126.19%144.14%168.86%197.28%189.28%216.12%239.35%306.65%323.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu58.32%47.54%39.56%24.67%49.67%71.02%56.99%59.44%64.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2353.59%2751.91%1532.81%2492.31%4362.67%6462.88%1845.96%1796.52%1578.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần56.95%48.65%35.43%9.89%24.74%39.53%20.52%23.81%23.00%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)30.82%20.73%12.42%2.13%9.59%17.49%5.96%6.48%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)33.21%23.13%14.02%2.44%12.29%28.08%11.69%14.15%14.88%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)171.00%113.00%67.00%13.00%38.00%82.00%37.00%45.00%45.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu47.17%29.65%73.98%-53.81%-26.22%48.59%-0.96%-1.07%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận72.26%78.05%523.03%-81.53%-53.82%186.29%-14.65%2.40%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.48%-2.60%-6.29%-51.00%-50.92%-25.01%-16.12%-18.57%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.98%7.88%8.50%-7.01%5.50%19.22%3.31%7.68%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.89%6.69%6.59%-16.68%-15.77%-2.47%-7.23%-8.35%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |