CTCP Thủy điện A Vương (avc)

57.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92,048197,653118,717131,797248,593259,796298,464261,293184,374259,586129,983125,430167,140280,844150,69084,49810,10397,28284,87984,773
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)92,048197,653118,717131,797248,593259,796298,464261,293184,374259,586129,983125,430167,140280,844150,69084,49810,10397,28284,87984,773
4. Giá vốn hàng bán51,021107,78564,17453,18171,236115,05080,54465,37467,76086,57372,19961,94269,481108,99567,63059,33936,48767,12960,05170,061
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,02789,86854,54478,616177,357144,746217,920195,919116,614173,01357,78563,48897,659171,84983,06025,160-26,38530,15324,82814,713
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,9991,4229,60419,6285,41217,192-6407,479-4251,8481,5232,4901995127731,0595673,6221,1464,024
7. Chi phí tài chính8251,0261,006995-5,5231,028-5241,010-6,6962,5577,8111,34511,5164,5546,833
-Trong đó: Chi phí lãi vay8251,0261,0069951,0171,0281,0151,0102,5092,5574,0501,3454,7794,5436,833
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,04417,90112,2849,65310,37816,43712,7417,6085,44116,8646,23712,0664,10021,5978,4355,0654,13913,1885,2916,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,98273,38951,86388,591172,392144,677203,513194,784109,753163,52152,04254,43792,747157,46172,84213,343-31,3029,07116,1295,191
12. Thu nhập khác481335101242182091,44811212465351402713330263438127274
13. Chi phí khác33164,118653903972168602
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)48130210122718209-2,67048124-326351372736300617-821127272
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,46373,69151,96488,818172,410144,886200,843194,832109,877163,19552,07754,57492,774157,49773,14213,960-31,3028,25016,2555,463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,1447,6413,22911,42717,24116,29620,59120,28010,9889,7852,5593,4534,6399,4432,79088181376
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,1447,6413,22911,42717,24116,29620,59120,28010,9889,7852,5593,4534,6399,4432,79088181376
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,31866,05048,73577,391155,169128,590180,252174,55198,889153,41049,51851,12188,136148,05470,35213,960-31,3027,36915,4435,387
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,31866,05048,73577,391155,169128,590180,252174,55198,889153,41049,51851,12188,136148,05470,35213,960-31,3027,36915,4435,387

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn513,439548,530705,541883,300901,844795,355956,718759,958563,989473,263314,479284,607293,947311,574200,210166,728117,845188,956285,241249,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền62,50019,6214,112120,44449985,81574,49837,72419,36050,27625,86113,276136,81623,21788,03382,72571,135101,141118,79490,595
1. Tiền7,50019,6214,11245,44449915,8154,4987,7244,36010,2765,8617,4764,8161,2173,0336,5987,2402,1518,5714,100
2. Các khoản tương đương tiền55,00075,00070,00070,00030,00015,00040,00020,0005,800132,00022,00085,00076,12663,89598,991110,22386,496
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn120,00045,000297,000432,000467,000502,000525,000405,000386,000251,000146,000140,82052,82036,6206,6206,0005,0005,00055,00050,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn120,00045,000297,000432,000467,000502,000525,000405,000386,000251,000146,000140,82052,82036,6206,6206,0005,0005,00055,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn317,288468,017389,000310,022419,171193,165345,901304,473147,092160,659130,774122,07794,333232,95283,91260,37130,21973,221101,31299,283
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng315,409469,619375,904297,098411,297190,058336,078292,877145,446162,819126,516119,69994,948235,86779,33054,54822,33868,53496,40992,395
2. Trả trước cho người bán4,4473,4973,1824,1161,8044418,8777,4528525478198511,7133408641,5694,1783,8381,1201,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2131,95313,91212,80610,2657,3113,3267,1895,3453,5906,4295,5662,4101,5823,7534,2893,9871,2024,1355,513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,781-7,052-3,998-3,998-4,195-4,645-2,380-3,045-4,552-6,297-2,990-4,040-4,738-4,838-35-35-283-353-353-353
IV. Tổng hàng tồn kho13,26815,70714,25814,59414,16014,17611,07712,34211,05410,66711,3518,0019,54418,19021,42517,63210,0689,03710,0998,542
1. Hàng tồn kho13,26815,70714,25814,59414,16014,17611,07713,04711,75911,37212,2788,92810,47219,11821,42517,63210,0689,03710,0998,542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-705-705-705-928-928-928-928
V. Tài sản ngắn hạn khác3831861,1726,2391,0152002414194846604934344345952201,42255736704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3831,1721,0182002414194846604934344345952204044043623
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1861,0151,018
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,221153681
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,021,9541,041,3291,011,8501,027,2311,036,6021,059,5241,073,6831,086,4031,111,0801,127,4771,135,5191,153,7941,177,1441,203,4851,204,5601,222,7311,240,8671,258,8891,296,3071,307,373
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định877,394896,469902,424921,126942,792964,462976,282995,8191,016,6941,032,0511,049,9951,069,2061,085,1721,105,6041,125,9061,145,3621,157,6141,170,9621,191,2541,211,677
1. Tài sản cố định hữu hình790,971810,314817,757835,914857,035878,160890,403909,478929,890949,735968,060987,2541,003,2041,023,6171,043,9051,063,3451,075,6161,088,9391,109,2051,129,749
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình86,42386,15584,66785,21285,75786,30285,88086,34286,80382,31681,93581,95181,96881,98782,00282,01781,99782,02382,04981,928
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn53,44553,37717,94114,6153,6763,2385,5611933,9655,0051,4885539,31215,2214,8853,7477,31811,99121,12311,623
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang53,44553,37717,94114,6153,6763,2385,5611933,9655,0051,4885539,31215,2214,8853,7477,31811,99121,12311,623
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn79,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80073,26073,26071,69171,69162,48562,48566,16566,16572,90272,902
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn79,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,80079,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,540-6,540-8,109-8,109-17,315-17,315-13,635-13,635-6,898-6,898
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,31511,68311,68411,69010,33412,02412,04010,59110,62110,62110,77610,77610,97010,97011,28311,1369,7729,77211,02911,172
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4821,482
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,029
3. Tài sản dài hạn khác11,31511,68311,68411,69010,33410,54210,55710,59110,62110,62110,77610,77610,97010,97011,28311,1369,7729,77211,172
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,535,3931,589,8591,717,3921,910,5311,938,4461,854,8792,030,4011,846,3601,675,0691,600,7411,449,9971,438,4011,471,0911,515,0591,404,7701,389,4591,358,7121,447,8451,581,5481,556,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả533,611620,545112,09053,75661,841122,879164,308160,519141,439155,700158,367196,289128,052170,439208,204263,244164,218227,707368,778359,170
I. Nợ ngắn hạn533,611620,545112,09053,75661,841122,879164,308160,479141,399155,700158,367196,289128,052170,439208,204263,244164,218227,707311,203301,595
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn75,50075,50075,50075,50075,50075,50075,50075,500132,970132,970132,970132,970175,500200,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn32,86156,6406,7005,5365,10017,6848,6668,1288,77920,5547,0746,2763,45110,9235,0944,5544,0289,8178,2096,106
4. Người mua trả tiền trước1,5281,7092,2391,9372,4403,4644,4735,1182,8542,2103,0954,5012,5473,1005,6624,3211,4781,9382,1623,079
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,83724,06916,06715,37230,67066,08732,00629,60622,64324,82119,58417,45421,54639,90924,00911,6749797,00313,0919,138
6. Phải trả người lao động30014,17518,8943,2471,22617,4624,2131,25457518,0139,1113,8652,34115,29712,51010,8753,91217,62311,4328,317
7. Chi phí phải trả ngắn hạn308,90021,68518,33616,68622,86823,13812,60017,58214,66814,13811,5657,0657,23625,11921,847
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác478,101517,65960,03464447811,9316747067411,26471753,5783,4016,5268,84281,3196,23642,85463,89138,276
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9191292206777722291167113113184489351286359363
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8946,2027,83517,9151646,17420,21723,4817,34913,17220,14922,5151,5704,4034,7945,4787,1987,98111,43913,970
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn404057,57557,575
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn57,47057,470
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả40
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn40106106
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,001,782969,3141,605,3011,856,7741,876,6051,732,0001,866,0931,685,8411,533,6301,445,0401,291,6301,242,1121,343,0391,344,6201,196,5661,126,2151,194,4951,220,1381,212,7701,197,327
I. Vốn chủ sở hữu1,001,782969,3141,605,3011,856,7741,876,6051,732,0001,866,0931,685,8411,533,6301,445,0401,291,6301,242,1121,343,0391,344,6201,196,5661,126,2151,194,4951,220,1381,212,7701,197,327
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521750,521
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu28,67328,67328,67328,67328,67328,67328,67328,67328,67328,58228,97028,97028,97028,97028,97028,97028,97028,97028,97028,812
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển163,542163,542163,537163,537163,537163,53797,74597,83597,44797,44741,78841,78841,78841,78841,78841,78841,78841,946
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối222,589190,121662,565914,039933,875789,270923,363743,111656,691568,102414,692365,174521,761523,342375,288304,936373,216398,860391,491376,048
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,535,3931,589,8591,717,3921,910,5311,938,4461,854,8792,030,4011,846,3601,675,0691,600,7411,449,9971,438,4011,471,0911,515,0591,404,7701,389,4591,358,7121,447,8451,581,5481,556,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |