Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

12.20
-0.10
(-0.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Thu nhập lãi thuần2,389,2712,513,1992,117,2282,031,0711,966,5551,698,6721,657,9171,333,9121,083,6151,093,0421,229,640686,090
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự13,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,6884,569,4304,994,0144,801,657
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-10,995,013-7,828,820-7,341,600-7,793,519-6,969,579-5,889,353-5,154,240-4,303,825-3,654,073-3,476,388-3,764,375-4,115,566
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ104,85291,13064,85959,76272,72573,00461,6953,5453,4414,198-3,40140,632
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ137,774126,93690,07391,143107,18092,81075,55427,59726,02415,31121,35576,204
Chi phí hoạt động dịch vụ-32,922-35,806-25,214-31,381-34,455-19,806-13,859-24,052-22,583-11,112-24,75635,573
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối115,34651,64029,59723,78230,65516,68625,47617,331-16,27012,14714,323-1,851
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh4,749-158-1,9262,847-2,116
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư319,652107,476169,40946,73525,97480,2012,3844,04245,43821,2009,01615,171
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác89,55397,32481,01764,95181,18098,07325,82928,01661,96236,59440,28512,356
Thu nhập từ hoạt động khác99,206156,698160,25281,38888,879103,93067,06341,21678,77448,83844,24313,124
Chi phí hoạt động khác-9,653-59,374-79,235-16,437-7,699-5,857-41,234-13,200-16,812-12,244-3,959-768
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần27,6396,9071,9783,22715,29725,35014,6908,75227,2757,4869,96211,525
Chi phí hoạt động-1,832,911-1,716,333-1,312,134-1,240,389-1,103,592-879,857-748,903-704,966-579,541-563,539-681,486-595,695
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng1,213,4021,151,3431,151,954989,1391,088,7941,116,8781,039,088690,632625,762609,203621,186166,112
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-152,568-112,384-243,589-254,326-154,901-274,412-296,423-64,007-173,057-260,073-367,942-120,468
Tổng lợi nhuận trước thuế1,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705349,130253,24445,644
Chi phí thuế TNDN-206,467-206,440-182,026-147,019-184,437-165,256-140,193-125,939-92,297-75,055-60,947-11,063
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-206,385-206,439-181,276-146,067-183,719-163,866-142,788-125,939-93,595-75,055-60,947-11,063
Chi phí thuế TNDN giữ lại-82-1-750-952-718-1,3902,5951,298
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075192,29734,581
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075192,29734,581

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý616,570711,783649,952638,946568,407460,335503,505426,131744,753684,005444,281682,336
II. Tiền gửi tại NHNN887,264786,4211,023,135730,267495,075512,340483,537402,066397,723526,371286,9811,579,126
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác15,362,50011,894,80510,596,05312,379,37512,520,55510,826,23413,124,9456,279,5331,747,4871,539,1421,863,5511,967,725
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác13,602,23811,037,2278,680,35011,778,37912,062,77510,449,23410,455,270222,033387,077328,412533,884252,216
2. Cho vay các TCTD khác1,760,262857,5781,915,703600,996457,7802,669,6756,128,0001,430,9101,281,2301,329,6661,715,509
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác377,000-70,500-70,500-70,500
V. Chứng khoán kinh doanh20,992,8514,768,2908,528,0017,836,5003,136,5002,099,1511,110,918104,96397,681135,437596,20587,237
1. Chứng khoán kinh doanh20,992,8514,768,2908,528,0017,836,5003,136,5002,099,1511,135,820128,469121,187159,210618,052111,931
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-24,902-23,506-23,506-23,773-21,847-24,694
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác103,0235,0979,73927,64182,89135,81229,2992,813
VII. Cho vay khách hàng98,654,28993,073,48283,538,26778,618,64072,278,56763,385,73654,874,63947,658,33641,272,16536,085,18629,244,71322,056,145
1. Cho vay khách hàng99,853,97594,120,60084,598,37979,440,42372,933,31263,979,41555,487,57348,102,31541,754,60736,438,22329,513,08122,323,080
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,199,686-1,047,118-1,060,112-821,783-654,745-593,679-612,934-443,979-482,442-353,037-268,368-266,935
VIII. Chứng khoán đầu tư10,548,82412,948,40811,865,78013,218,57014,729,86415,695,96518,112,27917,231,30814,980,75713,874,65012,772,6121,978,789
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán10,570,31912,976,38411,882,28013,232,44514,636,50615,498,63017,810,67416,786,01014,419,06413,789,64912,666,0221,978,789
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn-27,976473,078487,355595,725611,950625,875124,320106,590
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-21,495-16,500-13,875-379,720-290,020-294,120-166,652-64,182-39,318
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn142,530142,878147,032193,660268,660268,097251,225252,271268,678564,352734,417722,867
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác162,845162,845162,845195,660270,660303,672287,650287,650306,243626,223764,699722,867
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-20,315-19,967-15,813-2,000-2,000-35,575-36,425-35,379-37,565-61,871-30,282
X. Tài sản cố định1,052,987761,286759,258726,014671,020654,756655,601658,579213,381240,258259,695188,292
1. Tài sản cố định hữu hình176,559177,211174,474149,708132,437115,855114,411121,365101,413120,163133,049124,405
- Nguyên giá505,197472,778439,063383,691342,831301,925281,007265,810243,744245,034233,799199,503
- Giá trị hao mòn lũy kế-328,638-295,567-264,589-233,983-210,394-186,070-166,596-144,445-142,331-124,871-100,751-75,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình876,428584,075584,784576,306538,583538,901541,190537,214111,968120,095126,64663,887
- Nguyên giá987,113682,213674,463659,744616,328609,193604,991590,482150,220150,221149,42674,529
- Giá trị hao mòn lũy kế-110,685-98,138-89,679-83,438-77,745-70,292-63,801-53,268-38,252-30,125-22,779-10,642
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư3,6833,68314,4613,6837,8027,8028,98715,55423,44038,19930,2077,000
- Nguyên giá3,6833,68314,4613,6837,8027,8028,98715,55423,44038,19930,207
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác3,981,5733,599,4792,664,7702,833,9993,185,6783,035,7542,620,7532,880,1083,714,0613,491,5444,075,0744,468,766
1. Các khoản phải thu292,705663,435191,405215,793156,153106,16180,64795,020372,918361,167248,592512,425
2. Các khoản lãi phí phải thu3,625,7392,886,5832,438,5952,579,7892,987,7952,891,5472,508,1562,721,0753,268,9073,101,4323,793,3493,743,426
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại82838331,7852,5023,8921,2981,298
4. Tài sản có khác63,12949,37934,68737,58439,94535,54428,05862,71570,93828,94633,132212,915
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,95750,307,73533,738,283
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN24,11652,58495,504147,537196,047112,491105,970428,139976,33137,443305,286354,903
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác11,158,75311,090,1399,086,56813,231,96314,658,44813,405,88318,837,3747,138,4262,507,3725,041,3013,497,250918,974
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác10,790,43911,047,1109,060,47913,231,03013,067,37912,761,76414,022,1295,352,6042,6042,9844,5266,212
2. Vay các TCTD khác368,31443,02926,0899331,591,069644,1194,815,2451,785,8222,504,7685,038,3163,492,724912,761
III. Tiền gửi khách hàng118,476,92396,904,60193,440,39886,442,22376,163,27172,534,42263,415,09959,156,70352,895,60246,312,47442,407,60329,028,750
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác97,173
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro9,8073,1203,6713,1205,58712,4673,8877,9011,9008,50715,821
VI. Phát hành giấy tờ có giá7,062,3507,837,8815,313,9655,889,8356,134,2541,333,848950,0001,450,000500,109500,101157195
VII. Các khoản nợ khác4,545,6903,104,7822,800,5573,111,1332,917,1772,547,4942,095,2591,949,8701,569,0451,166,693777,035272,652
1. Các khoản lãi phí phải trả4,121,9442,624,3642,540,5622,732,6982,613,0192,318,5381,803,3231,547,0051,441,4291,105,091635,977245,516
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả480,418
3. Các khoản phải trả và công nợ khác423,746259,995378,435304,158228,956291,936402,865127,61661,602141,05727,136
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu10,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,6674,122,0443,311,8963,146,988
1. Vốn của Tổ chức tín dụng8,441,5558,141,2617,538,7537,092,3986,507,3985,507,3985,007,3985,007,3984,407,3983,707,3983,007,3983,007,398
- Vốn điều lệ8,334,2668,133,8637,531,3557,085,0006,500,0005,500,0005,000,0005,000,0004,400,0003,700,0003,000,0003,000,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần107,2897,3987,3987,3987,3987,3987,3987,3987,3987,3987,3987,398
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD918,864794,817686,254598,482486,509400,015312,172235,296181,430140,394140,439111,511
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế1,507,840864,353826,136672,702821,0781,175,0431,055,042564,415422,839274,252164,05928,079
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,95750,307,73533,738,283
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |