(bab)

12.30
0.10
(0.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV3,624,7133,276,3543,404,2773,078,9402,858,2462,630,6392,446,4472,411,3622,368,9882,330,846
Giá vốn hàng bán2,880,8252,850,1152,763,4032,500,6702,010,5321,993,9061,943,9161,880,4661,814,5511,796,975
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV743,888426,239640,874578,270847,714636,733502,531530,896554,437533,871
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh433,59274,498131,929331,262360,861201,644168,492244,328138,079264,876
Tổng lợi nhuận trước thuế509,63977,115138,993335,087357,397284,112185,275245,865206,292266,603
Lợi nhuận sau thuế 410,22763,839111,218269,083286,579228,147148,129196,616164,719213,271
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ410,22763,839111,218269,083286,579228,147148,129196,616164,719213,271
Tổng tài sản ngắn hạn37,859,18532,140,62924,103,55722,336,95418,264,32216,612,48520,174,20716,991,96020,802,23819,732,060
Tiền mặt16,866,33410,166,7779,228,5909,885,40513,393,00911,236,75711,648,8989,770,73112,269,14012,269,182
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,859,18532,140,62924,103,55722,336,95418,264,32216,612,48520,174,20716,991,96020,802,23819,732,060
Hàng tồn kho0000000000
Tài sản dài hạn114,409,160112,859,978111,162,485111,514,667110,562,906107,480,182104,013,400100,085,90898,989,56891,618,517
Tài sản cố định1,052,9871,038,5401,043,472773,657761,286763,209756,096766,063759,258715,860
Đầu tư tài chính dài hạn10,691,35410,387,46710,518,04513,495,37713,091,28612,363,55911,894,83410,309,75212,012,81210,136,256
Tổng tài sản152,268,345145,000,607135,266,042133,851,621128,827,228124,092,667124,187,607117,077,868119,791,806111,350,577
Tổng nợ141,400,086134,542,575124,871,538123,782,107118,999,845114,551,862114,874,949107,830,109110,740,663102,464,153
Vốn chủ sở hữu10,868,25910,458,03210,394,50410,069,5149,827,3839,540,8059,312,6589,247,7599,051,1438,886,424

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.52%94.55%94.91%93.14%89.89%89.64%79.47%70.70%68.73%66.73%77.30%82.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.48%5.45%5.09%6.86%10.11%10.36%20.53%29.30%31.27%33.27%22.70%17.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn92.39%92.44%92.86%92.76%92.70%93.05%92.35%92.10%92.79%93.42%90.67%87.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1214.16%1223.50%1301.19%1280.55%1269.99%1339.81%1207.68%1166.25%1287.22%1419.00%972.08%693.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn7.61%7.56%7.14%7.24%7.30%6.95%7.65%7.90%7.21%6.58%9.33%12.61%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%110.39%101.34%99.89%90.44%79.58%76.47%0.00%0.00%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%110.39%101.34%99.89%90.44%79.58%76.47%0.00%0.00%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%13.76%12.58%15.94%9.41%3.10%2.99%0.00%0.00%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%1.82%1.75%1.81%1.76%1.71%1.91%0.00%0.00%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%1.96%1.95%2.02%2.21%2.42%2.78%0.00%0.00%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%25.16%23.98%26.01%22.97%21.62%26.52%0.00%0.00%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.05%7.68%5.98%8.39%8.92%8.84%8.88%8.03%6.00%3.85%0.72%3.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.65%0.61%0.50%0.69%0.70%0.66%0.66%0.60%0.48%0.38%0.10%0.59%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.49%8.02%7.03%9.59%9.56%9.45%8.62%7.59%6.65%5.81%1.10%4.69%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11.00%10.00%8.00%11.00%11.00%-12.00%12.00%10.00%8.00%5.00%1.00%5.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu9.34%-3.72%9.94%17.77%11.39%20.83%19.00%3.68%-8.50%4.01%20.47%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.62%23.57%-21.57%10.67%12.41%20.33%31.62%38.80%42.53%456.08%-77.28%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.45%1.76%8.74%11.26%5.31%21.78%19.99%10.16%12.90%53.62%36.00%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.28%8.22%7.02%10.34%11.10%9.77%15.87%21.58%24.46%5.24%-3.00%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.51%2.22%8.62%11.19%5.72%20.86%19.66%10.98%13.66%49.11%31.08%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |