Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (baf)

22.10
1.40
(6.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,292,0841,625,0731,223,2381,590,188817,3832,159,0771,919,7791,431,1111,539,3301,347,8233,815,0921,724,128
2. Các khoản giảm trừ doanh thu70604,244298843881132599338176308
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,292,0131,625,0121,218,9941,589,891816,5392,158,1961,919,6471,430,5121,538,9921,347,6473,814,7841,724,128
4. Giá vốn hàng bán1,120,2161,583,7911,075,7431,497,880753,0592,095,7061,704,0531,364,5471,397,8801,207,4243,742,7291,678,063
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)171,79841,222143,25192,01163,48062,489215,59465,966141,111140,22372,05546,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,92911,2682,93622,9495284,0097762,4412994,352315504
7. Chi phí tài chính46,92355,12744,06542,78522,31325,4175,177-9,2864,27225,5982,07828,251
-Trong đó: Chi phí lãi vay46,44553,74047,07139,58122,34124,1274,591-1,4814,2711,7512,07826,377
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-104-421
9. Chi phí bán hàng22,93725,88223,81523,69120,81322,31024,23516,2019,7817,4883,405352
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,28026,15725,78620,50623,85324,83119,49818,89619,84618,90214,1024,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)84,585-54,67652,52027,978-2,970-6,059167,46142,493107,51292,16652,78413,345
12. Thu nhập khác56,00010,304147-8,7279,40021,01116,6345,5151835,3531,789284
13. Chi phí khác2,10111,7624,8842,5233,0102,350-2,9023,4734,8112,9741,806
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)53,89910,304-11,615-13,6106,87718,00214,2848,417-3,290542-1,185-1,521
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)138,485-44,37240,90514,3673,90611,942181,74550,910104,22292,70851,60011,824
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,83013,0147,2729,19223,6605,34519,36013,5228,6022,365
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-27,927847-1,784-3,981855,145-2,8532,523-1,069
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,830-14,9138475,4885,21123,74610,48916,50716,0457,5332,365
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)118,655-29,45840,0588,8793,9066,731157,99940,42087,71676,66344,0679,459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-8691,3478724947171792973894114-30
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)119,524-30,80539,1868,3853,1896,552157,70240,03187,71176,54944,0979,459

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,296,8963,156,9733,705,5903,689,8583,754,5682,836,3433,394,4553,282,8482,822,2284,310,7286,550,4756,133,3844,665,3866,036,2913,578,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,823108,36170,801100,691515,348111,362330,199251,726194,476290,885464,842187,59868,07629,4836,044
1. Tiền30,99894,53657,713100,141514,798108,562323,649249,726179,226265,635374,29297,04867,52629,4836,044
2. Các khoản tương đương tiền13,82513,82513,0885505502,8006,5502,00015,25025,25090,55090,550550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn346,000315,000330,000332,000100,000140,000100,00054,55057,18357,18377,09877,09817,00011,13055,535
1. Chứng khoán kinh doanh65,09865,09865,09865,098
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7,915
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn346,000315,000330,000332,000100,000140,000100,00054,550-7,91512,00012,00017,00011,13055,535
III. Các khoản phải thu ngắn hạn996,3321,093,7991,866,8742,011,8531,686,0601,682,6391,443,9061,514,6491,303,5532,863,4194,814,8194,626,1263,583,3785,088,5273,110,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng700,287890,7491,557,1561,767,8461,121,2441,453,826937,898943,215924,0712,714,7594,391,3514,493,6073,518,6915,071,7313,018,766
2. Trả trước cho người bán228,901138,806235,834183,939491,047205,179448,853473,202300,442115,691390,753100,57413,94913,65859,464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn9428541,00026,500
6. Phải thu ngắn hạn khác71,41068,54777,24463,51877,07323,63357,15498,23279,03932,96932,71531,9454,4673,1385,544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,266-4,303-4,303-4,303-4,30346,271
IV. Tổng hàng tồn kho1,882,6471,604,5511,405,0241,221,8341,424,871875,3171,504,8121,448,8651,253,6411,087,7181,186,5811,232,866989,391906,937405,764
1. Hàng tồn kho1,882,6471,604,5511,405,0241,221,8341,424,871875,3171,504,8121,448,8651,253,6411,087,7181,186,5811,232,866989,391906,937405,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác27,09435,26232,89123,47928,28827,02515,53813,05813,37411,5237,1369,6977,5412131,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn19,70431,28028,81319,01624,46323,22911,8059,5028,8967,6403,0906,0394,0831251,044
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,3373,9284,0783,7793,7713,7433,6803,5024,4793,8843,8873,6553,40488
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước545468554545454159254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,463,7483,417,0583,023,8952,687,7252,235,3662,071,9781,724,7741,505,5961,327,1351,146,517932,687833,148580,447301,440124,270
I. Các khoản phải thu dài hạn178,903124,400125,59479,03777,42790,06994,21399,272104,43799,021101,160102,31091,98584,96942,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3003754505256003,4499,65317,36220,90117,11118,29019,44121,27617,0004,000
5. Phải thu dài hạn khác178,603124,025125,14478,51276,82786,62084,56081,91083,53681,91082,86982,86970,70967,96938,425
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,529,0871,615,3971,412,6801,082,4561,070,3161,096,238880,818732,621566,308541,169384,214397,601213,76845,05445,875
1. Tài sản cố định hữu hình1,522,9481,428,1771,225,587894,949882,704889,122673,835525,197377,942359,554202,590215,941213,42944,63445,303
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,139187,221187,093187,507187,612207,117206,983207,424188,366181,615181,624181,660339421572
III. Bất động sản đầu tư14,65014,71614,78114,84714,91314,97915,04415,17615,1761,066
- Nguyên giá15,17615,17615,17615,17615,17615,17615,17615,17615,1761,066
- Giá trị hao mòn lũy kế-526-460-395-329-263-197-132
IV. Tài sản dở dang dài hạn932,266905,098815,567974,693548,713343,814295,658258,404315,775248,202187,35269,368117,655111,473
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn13
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang932,266905,098815,567974,680548,713343,814295,658258,404315,775248,202187,35269,368117,655111,473
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25025025025029,75630,37443,63443,53063,27563,27563,69663,69634,62414,9841,730
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh43,63443,53063,27563,27564,02463,69634,62414,9841,730
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn29,50630,374
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-328
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn250250250250250
VI. Tổng tài sản dài hạn khác780,695771,913667,172548,563506,332462,198385,615352,960258,348175,677177,618181,374103,39429,78333,174
1. Chi phí trả trước dài hạn744,568706,355661,461542,004501,558462,198385,615350,855258,348175,677177,618181,374103,39429,78333,174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại36,12734,3555,7126,5594,7752,104
3. Tài sản dài hạn khác31,203
VII. Lợi thế thương mại42,5492,6322,7262,82134,63510,1214,0284,1444,2613,6693,7543,843
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,760,6456,574,0316,729,4856,377,5835,989,9344,908,3225,119,2294,788,4444,149,3635,457,2457,483,1636,966,5325,245,8336,337,7303,702,932
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,733,6684,667,4344,790,4264,463,1944,089,9183,160,3923,378,1023,205,4902,606,8294,002,3836,106,4426,196,7384,680,2446,217,9693,596,131
I. Nợ ngắn hạn3,100,1693,057,0633,200,8723,276,9252,919,3392,468,0652,718,1962,889,8262,353,1543,852,9235,866,0775,952,7634,615,9265,966,5233,536,281
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn853,040703,663626,971409,450302,693264,401249,115110,84811,94516,14335,11144,61110,2111,844,3231,628,690
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,968,3452,204,9042,387,4242,764,9262,455,8641,933,8182,128,5892,612,0852,042,8423,774,3305,618,8375,798,4834,529,3704,104,5261,888,588
4. Người mua trả tiền trước49,05931,3951,4501,97313,613149,915250,26994,500217,6091,44693,34215448,98927215,837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,90218,0257,0897,10756,48155,67845,40839,43833,98414,47952,63644,25211,63312,1341,700
6. Phải trả người lao động20,26934,42018,90016,00613,69821,3639,13410,1478,4419,6017,5005,4791,5049951,320
7. Chi phí phải trả ngắn hạn38,41847,27373,00564,51633,28026,67219,1563,6308,4412,5491,4631,0141,6324,106
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác131,13517,38286,03312,94943,71016,21916,52519,17829,89234,37657,18958,77112,587167146
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,633,4991,610,3711,589,5541,186,2681,170,579692,328659,905315,663253,675149,460240,364243,97564,318251,44659,850
1. Phải trả người bán dài hạn184,000184,000191,596
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,169,8831,156,0621,149,686766,7781,168,776691,408655,005308,744254,005146,93756,36458,90664,31859,85059,850
7. Trái phiếu chuyển đổi457,921452,506438,064417,687
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,6961,8041,8041,8041,8049194,9006,919-3302,5231,069
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,026,9771,906,5971,939,0581,914,3891,900,0161,747,9291,741,1271,582,9541,542,5341,454,8621,376,721769,793565,588119,762106,801
I. Vốn chủ sở hữu2,026,9771,906,5971,939,0581,914,3891,900,0161,747,9291,741,1271,582,9541,542,5341,454,8621,376,721769,793565,588119,762106,801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,435,2001,435,2001,435,2001,435,2001,435,2001,435,2001,435,2001,435,200780,000780,000780,000500,000500,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần279,845279,845279,845
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu137,649137,649145,747161,136153,441
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối444,390317,859349,190310,049301,650304,069297,517139,710475,035387,367311,807266,71965,58819,7626,801
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9,73815,8898,9228,0059,7248,6608,4118,0447,6557,6515,0703,074
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,760,6456,574,0316,729,4856,377,5835,989,9344,908,3225,119,2294,788,4444,149,3635,457,2457,483,1636,966,5325,245,8336,337,7303,702,932
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |