Công ty cổ phần B.C.H (bca)

19.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,843,3062,477,3462,057,4651,867,6272,096,301
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7,9686,6001,5761,083
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,835,3372,470,7462,055,8891,866,5442,096,301
4. Giá vốn hàng bán3,815,3452,457,4752,042,9721,862,4232,081,573
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,99213,27012,9174,12014,728
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2742,7643,25611,31917,282
7. Chi phí tài chính17,0539,3967,2935,696-7,000
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,8536,7626,9329,3967,562
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,5531,1212,6322,7451,343
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,93179,6053,4094,6453,305
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,730-74,0892,8402,35434,362
12. Thu nhập khác395,2451622342302,608
13. Chi phí khác146734
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)395,2451612301632,574
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)397,975-73,9283,0692,51736,936
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6155972,937
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6155972,937
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)397,975-73,9282,4551,92033,999
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)397,975-73,9282,4551,92033,999

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,496,321381,196359,712406,119454,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,038,0241,1243034,226682
1. Tiền1,038,0241,1243034,226682
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn82,76782,76750,76780,802194,960
1. Chứng khoán kinh doanh9,7679,7679,7679,809128,010
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-7-4,050
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn73,00073,00041,00071,00071,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn830,78199,027143,837109,130154,181
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng661,219166,526141,037105,479145,128
2. Trả trước cho người bán233,15250498361,543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,0538,5542,7512,8147,510
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-77,643-76,103
IV. Tổng hàng tồn kho520,564197,334164,173209,755104,521
1. Hàng tồn kho521,065197,834164,674210,255106,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-500-500-500-500-1,903
V. Tài sản ngắn hạn khác24,1859446322,206536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ23,8309446322,206536
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước355
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,516,647222,114240,084258,301279,212
I. Các khoản phải thu dài hạn22,722
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác22,722
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,429,088222,114240,084258,301279,212
1. Tài sản cố định hữu hình1,428,602222,114240,084258,301279,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình487
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác64,837
1. Chi phí trả trước dài hạn64,837
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,012,968603,310599,797664,419734,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,476,555464,872387,431454,508526,014
I. Nợ ngắn hạn2,926,078456,877359,636405,913526,014
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,355,244148,81099,97493,51699,489
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn601,956302,391258,077309,143368,420
4. Người mua trả tiền trước14,34837757,327
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,656615624273
6. Phải trả người lao động15,083179139146132
7. Chi phí phải trả ngắn hạn28,8232211332,148123
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác907,8565,166210226226
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11111111111125
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn550,4777,99527,79548,595
1. Phải trả người bán dài hạn7,99527,79548,595
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,477
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn540,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu536,413138,438212,366209,911208,078
I. Vốn chủ sở hữu536,413138,438212,366209,911208,078
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu190,000190,000190,000190,000190,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối346,413-51,56222,36619,91118,078
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,012,968603,310599,797664,419734,092
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |