Công ty cổ phần B.C.H (bca)

19.90
0.90
(4.74%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,263,9291,358,3211,000,221739,0443,843,3062,477,3462,057,4651,867,6272,096,301
Giá vốn hàng bán1,210,8321,356,193994,280729,9163,815,3452,457,4752,042,9721,862,4232,081,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,7842,1281,5117,71019,99213,27012,9174,12014,728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,1522,229-2,774-1,4142,730-74,0892,8402,35434,362
Tổng lợi nhuận trước thuế1,766397,364-2,774-1,414397,975-73,9283,0692,51736,936
Lợi nhuận sau thuế 1,766397,364-2,774-1,414397,975-73,9282,4551,92033,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,766397,364-2,774-1,414397,975-73,9282,4551,92033,999
Tổng tài sản ngắn hạn2,496,321791,732705,4002,496,321381,196359,712406,119454,880
Tiền mặt1,038,0244,60316,9111,038,0241,1243034,226682
Đầu tư tài chính ngắn hạn82,767119,767119,76782,76782,76750,76780,802194,960
Hàng tồn kho521,065273,847221,197521,065197,834164,674210,255106,424
Tài sản dài hạn1,516,647208,660213,1381,516,647222,114240,084258,301279,212
Tài sản cố định1,429,088208,660213,1381,429,088222,114240,084258,301279,212
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản4,012,9681,000,392918,5394,012,968603,310599,797664,419734,092
Tổng nợ3,476,555861,343776,7153,476,555464,872387,431454,508526,014
Vốn chủ sở hữu536,413139,049141,824536,413138,438212,366209,911208,078

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)20.79K20.95KK0.13K0.10K1.79K
Giá cuối kỳ20.60K5.90K4.90K11.50KKK
Giá / EPS (PE)0.99 (lần)0.28 (lần) (lần)89 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sáchK28.23K7.29K11.18K11.05K10.95K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.21 (lần)0.67 (lần)1.03 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản%62.21%63.18%59.97%61.12%61.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%37.79%36.82%40.03%38.88%38.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn%86.63%77.05%64.59%68.41%71.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu%648.11%335.80%182.44%216.52%252.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn%13.37%22.95%35.41%31.59%28.34%
6/ Thanh toán hiện hành%85.31%83.44%100.02%100.05%86.48%
7/ Thanh toán nhanh%67.51%40.13%54.23%48.25%66.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn%35.47%0.25%0.08%1.04%0.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%95.77%410.63%343.03%281.09%285.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%153.96%649.89%571.98%459.87%460.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%716.48%1,789.50%968.83%889.72%1,007.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%732.22%1,242.19%1,240.62%885.79%1,955.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.06%10.36%-2.98%0.12%0.10%1.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%9.92%%0.41%0.29%4.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%74.19%%1.16%0.91%16.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%10%-3%%%2%
Tăng trưởng doanh thu54.79%55.14%20.41%10.16%-10.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7,075.55%-638.33%-3,111.32%27.86%-94.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-100%647.85%19.99%-14.76%-13.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-100%287.48%-34.81%1.17%0.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-100%565.16%0.59%-9.73%-9.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |