Công ty cổ phần B.C.H (bca)

11.30
0.10
(0.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
10.90
11.30
10.90
9,200
28.2K
20.2K
0.6x
0.4x
10% # 72%
3.8
213 Bi
19 Mi
79,986
25.3 - 5.9
3,148 Bi
536 Bi
587.2%
14.55%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 2,100 11.30 700
10.90 10,900 11.40 1,000
10.80 1,800 11.50 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 10.90 -0.20 100 100
09:50 11 -0.10 100 200
11:18 11 -0.10 4,000 4,200
11:19 11 -0.10 500 4,700
13:27 10.90 -0.20 4,200 8,900
14:31 11 -0.10 200 9,100
14:46 11.30 0.20 100 9,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,200 (2.06) 0% 2 (0.00) 0%
2022 1,700 (2.48) 0% 2.50 (0.00) 0%
2023 2,090.68 (0.75) 0% 2.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,617,9941,399,8101,263,9291,358,3213,843,3062,477,3462,057,4651,867,6272,096,301
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,990-5,7021,766397,364400,047-73,9283,0692,51736,936
Lợi nhuận sau thuế -11,242-4,0971,766397,364400,047-73,9282,4551,92033,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,242-4,0971,766397,364400,047-73,9282,4551,92033,999
Tổng tài sản3,684,4903,778,5683,356,0334,012,9684,019,651603,310599,797664,419734,092
Tổng nợ3,148,3283,231,1642,815,7813,476,5553,481,166464,872387,431454,508526,014
Vốn chủ sở hữu536,162547,404540,251536,413538,485138,438212,366209,911208,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |