CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (bed)

30.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,80210,80732,15830,8928,60811,77032,50532,9637,64311,41114,41639,0698,91112,57541,72814,6707,88113,60327,73037,107
2. Các khoản giảm trừ doanh thu199333236457491243112861111134736
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,60310,80432,15430,8908,60611,73432,45932,8897,55211,38714,38539,0678,88412,51441,71714,6697,88113,59027,68337,071
4. Giá vốn hàng bán5,1206,62623,03224,0784,8138,20023,27326,2744,3126,93310,79832,1165,4838,43832,65710,3064,4379,48319,33528,966
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,4834,1789,1236,8113,7933,5349,1866,6153,2404,4543,5876,9513,4004,0769,0604,3643,4444,1078,3488,105
6. Doanh thu hoạt động tài chính16213528793669311586135851655310711812311312621023203
7. Chi phí tài chính14
-Trong đó: Chi phí lãi vay14
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5312,3153,6612,9372,5271,3713,6533,0691,4679221,7844,0531,5621,6144,0642,6401,5442,1883,8814,635
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7465619579047623641,2191,1915542896031,3811,7896461,0636764243659131,188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3681,4364,7923,0635701,8914,4282,4411,3543,3291,3641,5701561,9344,0571,1611,6021,7643,5772,472
12. Thu nhập khác12583922022324155734718-3681311821522817161111
13. Chi phí khác1536156371,5143,35226602443114182415363211
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1422224214-35-1,2824-3,19747411-16-371-18-2313218-713529100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3541,6584,8163,2775356094,432-7561,4013,7401,3481,1981381,9114,1891,1791,5951,9003,6052,571
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1013429756911441389278229029727624724635359171328386728528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1013429756911441389278229029727624724635359171328386728528
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2541,3163,8412,5873914713,506-8371,1113,4421,072952-1081,5583,5981,1071,2671,5132,8772,043
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2541,3163,8412,5873914713,506-8371,1113,4421,072952-1081,5583,5981,1071,2671,5132,8772,043

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,66232,33937,57235,06428,42426,98133,88639,79330,44127,04031,63534,56032,13927,08634,28142,25727,81823,97432,71133,648
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,5535,2694,4262,6681,9372,6053,3896,7974,6455,2095,3002,2842,4194,4785,9675,6533,9895,4005,6204,656
1. Tiền2,5535,2694,4262,6681,9372,6053,3896,7972,6455,2095,3002,2842,4192,9784,4673,1531,4892,9003,1202,156
2. Các khoản tương đương tiền2,0001,5001,5002,5002,5002,5002,5002,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,80010,80010,8005,8004,8005,8373,0373,0005,5005,5003,0003,00010,00010,0006,0003,0006,4006,4006,4003,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,80010,80010,8005,8004,8005,8373,0373,0005,5005,5003,0003,00010,00010,0006,0003,0006,4006,4006,4003,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,1272,3695,9365,8302,8794,2345,5145,7561,8591,8295,0807,8901,4181,2945,4044,4961,9411,2543,5775,434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,6802,2915,6175,5701,6021,9425,2035,5901,7681,9385,0377,7631,2571,2085,3474,4281,1421,0493,5025,396
2. Trả trước cho người bán1,507751321101,1651,48326693420524120601644520
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1371642181811438407710411888691351911176899771726149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-196-161-31-31-31-31-31-31-31-217-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31
IV. Tổng hàng tồn kho15,18213,90116,41020,76718,80814,30521,94724,24018,43814,50218,25621,38618,30311,29116,91029,10815,48710,87517,11420,157
1. Hàng tồn kho15,31414,03316,49520,85218,89314,39022,07424,36718,56514,62918,35221,48218,39911,38716,99229,19015,56810,95617,16820,212
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-132-132-85-85-85-85-127-127-127-127-96-96-96-96-82-82-82-82-55-55
V. Tài sản ngắn hạn khác2245
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,07621,39921,72222,02722,04122,27422,63422,98823,34123,69624,02424,39325,00125,38425,73526,11826,31726,68527,06127,442
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,79016,88116,97317,06715,59715,72215,84715,97116,09916,23116,36318,03018,69318,87219,05119,23019,40919,59019,77119,952
1. Tài sản cố định hữu hình1,6401,7311,8241,9181,9842,1092,2332,3582,4862,6182,7492,8813,5433,7223,9024,0814,2604,4404,6224,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,14915,14915,14915,14913,61313,61313,61313,61313,61313,61313,61315,14915,14915,14915,14915,14915,14915,14915,14915,149
III. Bất động sản đầu tư3,5003,6493,7993,9495,6355,7845,9346,0846,2346,3836,5335,1475,2965,4465,5965,7465,8956,0456,1956,344
- Nguyên giá20,77320,77320,77320,77322,30922,30922,30922,30922,30922,30922,30920,77320,77320,77320,77320,77320,77320,77320,77320,773
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,273-17,124-16,974-16,824-16,674-16,525-16,375-16,225-16,075-15,926-15,776-15,626-15,476-15,327-15,177-15,027-14,878-14,728-14,578-14,428
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7868699501,0118097688539331,0081,0821,1281,2171,0121,0671,0881,1431,0131,0511,0961,145
1. Chi phí trả trước dài hạn7868699501,0118097688539331,0081,0821,1281,2171,0121,0671,0881,1431,0131,0511,0961,145
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN54,73853,73859,29557,09150,46549,25556,52062,78153,78150,73655,65958,95457,14052,47060,01668,37554,13550,65959,77261,089
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,43710,66217,53519,17311,02810,20817,94527,71212,19910,42418,78923,15615,06410,28619,39031,34811,9689,64420,27124,465
I. Nợ ngắn hạn10,7459,91916,95818,58510,2999,48017,13927,00511,6389,89118,12322,46814,4669,70618,78030,70811,2398,93219,46023,655
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,5487,33910,85814,9318,5446,50412,08723,7209,6416,42912,21916,78412,4616,02912,60227,2429,1624,82314,08918,993
4. Người mua trả tiền trước18029772729445651901462411946233165456
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1086032,9371,5331541,0121,1892243536051,3058373506521,8371,1374067361,139767
6. Phải trả người lao động1031,2761442,1999707252,7812,6438862,5049532,5661,540
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15612577465014
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9306887487936679555409265801,1127151,1547891,1588151,1058171,4318671,370
11. Phải trả ngắn hạn khác466458526606496462631722664624655648638673734803790825643797
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi51254253755740942143743721020320820822325725625659151151182
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn691743577588728728806707561533666689598580610640728712810810
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác691743577588728728806707561533666689598580610640712810810
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn728
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu43,30143,07541,75937,91839,43839,04638,57535,06941,58340,31236,87035,79842,07642,18440,62637,02842,16741,01539,50136,624
I. Vốn chủ sở hữu43,30143,07541,75937,91839,43839,04638,57535,06941,58340,31236,87035,79842,07642,18440,62637,02842,16741,01539,50136,624
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,7072,707
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,2332,2332,2332,2332,0232,0232,0232,0231,7471,7471,7471,7471,4471,4471,4471,4471,0861,0861,0861,086
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,3618,1356,8192,9784,7074,3163,8453397,1285,8572,4151,3437,9228,0306,4722,8738,3747,2215,7082,831
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN54,73853,73859,29557,09150,46549,25556,52062,78153,78150,73655,65958,95457,14052,47060,01668,37554,13550,65959,77261,089
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |