CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (bed)

33
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,80210,80732,15830,89282,46585,44873,80876,85588,83083,38177,54271,46567,72467,066
Giá vốn hàng bán5,1206,62623,03224,07858,41962,05955,14555,83864,36259,44255,44851,39046,95449,278
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,4834,1789,1236,81124,03522,57518,57920,94424,36823,75421,94219,91620,58317,670
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3681,4364,7923,0639,82610,1156,6048,7538,8059,4167,7607,1206,1764,529
Tổng lợi nhuận trước thuế3541,6584,8163,27710,2525,6866,6108,8749,06435,4697,9147,6846,2265,531
Lợi nhuận sau thuế 2541,3163,8412,5878,1074,2515,5187,5307,22128,3716,3086,1524,8464,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2541,3163,8412,5878,1074,2515,5187,5307,22128,3716,3086,1524,8464,299
Tổng tài sản ngắn hạn33,66232,33937,57235,06432,30426,98127,22527,08623,91744,80222,52024,85327,00623,920
Tiền mặt2,5535,2694,4262,6685,2692,6055,2094,4785,40033,1529,81212,32216,96914,593
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,80010,80010,8005,80010,8005,8375,50010,0006,4002,000
Hàng tồn kho15,31414,03316,49520,85214,03314,39014,62911,38710,9569,89811,0409,2748,6078,136
Tài sản dài hạn21,07621,39921,72222,02721,39922,27423,69625,38426,68527,18628,91429,01926,15428,456
Tài sản cố định16,79016,88116,97317,06716,88115,72216,23118,87219,59019,26420,83020,13425,50827,647
Đầu tư tài chính dài hạn490490
Tổng tài sản54,73853,73859,29557,09153,70349,25550,92252,47050,60271,98851,43453,87253,16152,376
Tổng nợ11,43710,66217,53519,17310,65510,20810,45010,2869,58810,04411,9108,7949,7259,585
Vốn chủ sở hữu43,30143,07541,75937,91843,04739,04640,47242,18441,01561,94339,52445,07843,43542,791

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.67K2.70K1.42K1.84K2.51K2.41K9.46K2.10K2.05K1.62K1.43K1.44K1.52K1.32K1.17K1.29K0.82K1.12K
Giá cuối kỳ33K14.30K38.60K42.57K28.10K31.31K15.46K22.72K19.75K16.19K7.11K4.80K4.48K4.24K4.48K4.80KKK
Giá / EPS (PE)12.38 (lần)5.29 (lần)27.24 (lần)23.14 (lần)11.20 (lần)13.01 (lần)1.63 (lần)10.81 (lần)9.63 (lần)10.02 (lần)4.96 (lần)3.32 (lần)2.95 (lần)3.22 (lần)3.84 (lần)3.71 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.43K14.35K13.02K13.49K14.06K13.67K20.65K13.17K15.03K14.48K14.26K14.12K14.02K12.91K12.95K13.03K8.99K9.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.29 (lần)1 (lần)2.97 (lần)3.16 (lần)2 (lần)2.29 (lần)0.75 (lần)1.72 (lần)1.31 (lần)1.12 (lần)0.50 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.37 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.50%60.15%54.78%53.46%51.62%47.26%62.24%43.78%46.13%50.80%45.67%44.54%39.64%34.78%33.49%41.56%35.05%48.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.50%39.85%45.22%46.53%48.38%52.74%37.76%56.22%53.87%49.20%54.33%55.46%60.36%65.22%66.51%58.44%64.95%51.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.89%19.84%20.72%20.52%19.60%18.95%13.95%23.16%16.32%18.29%18.30%27.55%25.83%31.12%35.82%43.86%51.44%41.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.41%24.75%26.14%25.82%24.38%23.38%16.21%30.13%19.51%22.39%22.40%38.03%34.83%45.19%55.82%78.13%105.94%72.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.11%80.16%79.27%79.48%80.40%81.05%86.05%76.84%83.68%81.70%81.70%72.45%74.17%68.88%64.18%56.14%48.56%58.03%
6/ Thanh toán hiện hành313.28%325.91%284.61%274.53%279.06%269.15%481.33%197.42%330.84%321.19%290.64%177.20%185.08%122.72%136.44%124.98%99.14%133.02%
7/ Thanh toán nhanh170.76%184.33%132.82%127.01%161.75%145.86%374.99%100.64%207.39%218.83%191.79%102.56%88.73%42.44%45.96%45.12%17.88%66.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.76%53.16%27.48%52.53%46.14%60.77%356.17%86.02%164.03%201.82%177.31%48.51%31.37%27.46%34.94%10.87%9.37%31.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản151.01%153.56%173.48%144.94%146.47%175.55%115.83%150.76%132.66%127.39%128.05%126.28%138.92%142.25%136.02%103.65%130.86%140.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn245.56%255.28%316.70%271.10%283.74%371.41%186.11%344.33%287.55%250.77%280.38%283.52%350.48%409.01%406.13%249.38%373.34%287.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu190.89%191.57%218.84%182.37%182.19%216.58%134.61%196.19%158.54%155.92%156.73%174.31%187.31%206.52%211.95%184.63%269.50%241.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho384.33%416.30%431.26%376.96%490.37%587.46%600.55%502.25%554.13%545.53%605.68%478.33%487.63%446.46%451.92%290.70%374.91%465.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.68%9.83%4.97%7.48%9.80%8.13%34.03%8.13%8.61%7.16%6.41%5.87%5.79%4.93%4.25%5.37%3.39%5.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.61%15.10%8.63%10.84%14.35%14.27%39.41%12.26%11.42%9.12%8.21%7.41%8.04%7.02%5.77%5.57%4.43%7.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.47%18.83%10.89%13.63%17.85%17.61%45.80%15.96%13.65%11.16%10.05%10.23%10.85%10.19%9%9.92%9.13%12.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%14%7%10%13%11%48%11%12%10%9%8%8%7%6%7%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-3.71%-3.49%15.77%-3.96%-13.48%6.54%7.53%8.50%5.52%0.98%-9.19%-6.23%-1.52%-2.88%14.07%-0.63%9.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận126.51%90.71%-22.96%-26.72%4.28%-74.55%349.76%2.54%26.95%12.72%-0.81%-4.98%15.56%12.90%-9.87%57.55%-26.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.71%4.38%-2.32%1.59%7.28%-4.54%-15.67%35.43%-9.57%1.46%-40.51%10.01%-16.30%-19.31%-29%6.97%44.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.80%10.25%-3.52%-4.06%2.85%-33.79%56.72%-12.32%3.78%1.50%0.99%0.76%8.58%-0.32%-0.63%45.05%-1.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.47%9.03%-3.27%-2.95%3.69%-29.71%39.96%-4.53%1.34%1.50%-10.44%3.15%0.83%-7.13%-13.08%25.46%17.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |