CTCP Phân bón Bình Điền (bfc)

35
-0.20
(-0.57%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,968,9632,229,1922,748,0602,365,6741,363,5191,918,9132,306,1981,846,7682,630,2881,867,1031,812,2542,365,1821,798,9111,507,2061,416,8241,698,068899,9161,600,0991,565,5062,036,897
2. Các khoản giảm trừ doanh thu28,51426,31839,15031,95820,61024,06020,76841,96136,31830,87820,88251,38532,16329,19815,82042,80311,84633,47221,52127,219
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,940,4492,202,8742,708,9102,333,7161,342,9091,894,8532,285,4301,804,8072,593,9701,836,2261,791,3712,313,7971,766,7481,478,0081,401,0041,655,266888,0701,566,6281,543,9852,009,678
4. Giá vốn hàng bán1,676,7791,975,4502,370,0712,074,9081,259,6161,727,7732,102,3291,596,1602,281,5991,594,3351,616,3822,055,2941,543,8331,296,7291,166,6511,422,524779,9301,337,8061,332,6251,813,539
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)263,670227,424338,839258,80883,293167,080183,101208,646312,372241,891174,990258,503222,915181,279234,353232,742108,140228,822211,360196,139
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3397,1878,4102,2593,0095,2623,7153,5071,4531,7032,5632,0958732,3261,2331,4942,1772,7432,4591,367
7. Chi phí tài chính20,48036,85925,79842,46335,25048,23039,35528,25828,31223,22524,07322,12917,74227,81423,37532,08822,99042,57433,44841,770
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,63523,77924,81135,98032,97631,10727,03121,02418,77917,04514,98013,94912,94919,05921,62122,33022,02831,44128,86129,784
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng118,68485,214176,66597,27364,51156,026102,55849,421132,55022,64873,83099,10589,56366,356121,45667,23355,079106,883100,213101,381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,95745,45258,40840,52125,53345,33137,61936,16545,74456,98635,39139,01732,98837,23738,09346,79626,09038,02430,69137,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)93,88967,08686,37780,810-38,99322,7557,28598,309107,219140,73444,259100,34683,49552,19852,66288,1196,15844,08349,46717,226
12. Thu nhập khác1364889774271261,359172172815692,0232621,7276062271132,77318,773187602
13. Chi phí khác2,9331323461943761,0736071685522341,420170225170138145896745124236
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,796355630233-251286-435-151-271336603921,50243690-321,87618,02963366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)91,09367,44287,00881,043-39,24423,0416,85098,158106,948141,07044,862100,43984,99752,63452,75188,0878,03562,11249,53017,591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,42628,83528,3204,57236111,6573,88211,54120,64140,4219,87319,3149,50513,69211,5148,3083,48223,24511,0735,934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại12,143-12,14311,288-11,28811,731-12,1314007,269-7,2695,107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,56816,69228,32015,8603613693,88223,27120,64128,2909,87319,71416,7746,42311,51413,4143,48223,24511,0735,934
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)73,52550,75058,68865,182-39,60422,6722,96874,88686,308112,78034,98880,72568,22346,21141,23774,6734,55338,86738,45711,657
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,70814,345-22,08812,476-18,0766,252-3,11721,12819,86431,7669,10723,58312,5555,6788,09121,900-2,58512,1865,1425,056
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)64,81636,40480,77652,706-21,52816,4196,08553,75966,44381,01425,88157,14155,66840,53333,14652,7727,13826,68133,3156,601

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,947,4472,743,4253,030,1893,049,9183,318,4613,487,3123,487,6423,601,2483,149,5983,048,4102,789,6992,258,5822,262,0812,216,1532,433,9212,525,5112,441,3522,493,2122,826,0262,906,783
I. Tiền và các khoản tương đương tiền153,312602,044407,279318,303184,165539,023436,083174,107351,179243,942367,051147,366318,750419,560290,772301,041192,669397,286328,629243,450
1. Tiền149,812333,544407,279314,803182,665539,023436,083174,107351,179243,942367,051145,366308,750319,560290,772246,041188,669317,286208,629231,450
2. Các khoản tương đương tiền3,500268,5003,5001,5002,00010,000100,00055,0004,00080,000120,00012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn28,00025,00023,50020,0005,0007,0005,0005,0003,0003,0005,0003,0004,00024,34733,84733,847
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn28,00025,00023,50020,0005,0007,0005,0005,0003,0003,0005,0003,0004,00024,34733,84733,847
III. Các khoản phải thu ngắn hạn738,992560,745892,628735,754510,928564,156903,373751,817686,556234,440772,1291,070,356835,708579,628948,371932,052730,088703,8201,021,5371,007,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng727,645575,753889,643735,915511,179569,267865,730739,196619,798212,290708,667991,516789,057519,746877,679882,522681,715673,985970,268959,938
2. Trả trước cho người bán19,68015,37926,83116,49812,7899,20062,09130,45380,93436,90663,43278,22846,83952,24653,72141,95037,13721,46034,63932,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác41,10515,63717,58018,43320,15217,0809,13113,64613,30810,20216,29514,77615,89017,30125,41516,08020,77117,83524,19423,180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-49,439-46,024-41,426-35,092-33,192-31,392-33,579-31,479-27,483-24,959-16,264-14,164-16,078-9,664-8,444-8,499-9,534-9,459-7,563-8,204
IV. Tổng hàng tồn kho1,970,4441,520,2131,667,1781,917,1402,558,9022,333,7632,086,9842,615,4742,073,4232,535,0271,592,313987,1051,072,5171,180,4401,160,7871,265,7521,495,1701,347,0401,406,1101,581,268
1. Hàng tồn kho1,972,9721,522,7401,675,3201,922,1822,563,9442,338,8052,086,9842,615,4742,073,4232,535,0271,592,313987,1051,072,5171,180,4401,160,7871,265,7521,495,1701,347,0401,406,1101,581,268
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,527-2,527-8,142-5,042-5,042-5,042
V. Tài sản ngắn hạn khác56,69935,42239,60458,72159,46643,37156,20254,85035,43932,00253,20550,75535,10636,52433,99122,66623,42520,71935,90340,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,0016,0338,3815,8967,1417,9836,9066,3824,9656,35515,5937,9521,5891,5691,6761,4832,1092,9503,3002,577
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,42928,03727,29625,19924,39322,94622,78825,94822,41022,43419,85621,19720,42119,18617,51915,12014,03513,94021,24122,717
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20,2691,3523,92627,62627,93212,44126,50822,5208,0653,21417,75721,60613,09615,76914,7966,0647,2813,82911,36215,327
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn682,734710,455717,363751,922778,420801,731810,713812,287810,684808,992793,810815,467830,840846,405855,975823,941842,755847,188876,089875,546
I. Các khoản phải thu dài hạn3,8753,8753,8114,1403,8113,8113,8114,0583,8113,8113,8113,8114,1443,7383,7383,7383,7383,8814,0014,442
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,8753,8753,8114,1403,8113,8113,8114,0583,8113,8113,8113,8114,1443,7383,7383,7383,7383,8814,0014,442
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định661,136646,373661,330700,004722,669745,998738,037730,802743,857750,782762,236783,015791,459760,196770,187736,231749,891760,586795,749745,357
1. Tài sản cố định hữu hình449,492433,566444,581463,631485,727508,549503,767496,121510,139516,723527,709549,257559,706528,181537,868503,657517,012527,399512,551453,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,7366,0284,0634,2774,4914,6444,1004,2743,1233,2103,3892,3138,328
3. Tài sản cố định vô hình205,908206,779212,686232,096232,450232,805230,169230,407230,595230,849231,138231,444231,753232,015232,319232,574232,879233,187283,198283,209
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,37139,14444,62940,67633,12132,53158,90568,08341,47931,98315,55015,01719,67058,93962,70666,72866,03763,74962,198110,036
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,37139,14444,62940,67633,12132,53158,90568,08341,47931,98315,55015,01719,67058,93962,70666,72866,03763,74962,198110,036
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,6815,6816,1606,1606,1606,1606,4106,4106,7066,7067,3357,3357,3357,3357,8687,8687,8688,1778,1778,177
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,66211,662
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,981-5,981-5,502-5,502-5,502-5,502-5,252-5,252-4,956-4,326-4,326-4,326-4,326-3,794-3,794-3,794-3,484-3,484-3,484
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-4,956
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,67115,3821,43394212,66013,2323,5512,93414,83115,7104,8786,2898,23216,19611,4189,25915,04510,5595,6717,181
1. Chi phí trả trước dài hạn2,4732,9041,1049421,0421,6143,3032,9342,4683,8504,5096,0497,5918,92811,4189,2599,93810,5595,6717,181
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại86312,14311,28811,28811,73111,7312402406407,2695,107
3. Tài sản dài hạn khác335335330330330248632129129
VII. Lợi thế thương mại59118176235294353
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,630,1813,453,8793,747,5533,801,8404,096,8814,289,0444,298,3554,413,5343,960,2813,857,4023,583,5093,074,0493,092,9213,062,5583,289,8963,349,4523,284,1073,340,4003,702,1153,782,330
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,278,4052,167,9242,484,2902,582,3522,831,1242,937,5172,968,4703,079,3572,578,1222,495,4722,339,7761,859,7361,842,6581,854,5742,096,8532,195,4172,131,4532,192,3622,563,3722,681,044
I. Nợ ngắn hạn2,269,6562,158,3242,472,8012,567,4602,812,8282,914,3822,942,0133,049,8112,536,4602,438,0162,229,3511,770,1711,734,3801,736,2771,987,9462,075,7782,001,1732,033,5112,380,7232,484,322
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,433,0611,483,9121,187,5551,693,1982,058,0292,054,1131,876,0002,134,1351,531,3941,368,9421,124,340928,976872,6931,058,6951,191,0821,329,5491,310,3611,333,8411,575,7311,735,684
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn498,241231,766609,448472,887501,720508,522484,697452,422429,530632,798521,202374,887518,653337,006430,324382,817458,361351,790476,582469,330
4. Người mua trả tiền trước9,29622,960153,83052,7209,21013,64178,59328,905121,58085,22891,19158,99356,32538,85915,10120,28315,09162,12635,16539,283
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước118,207132,569123,615121,266115,790128,155139,445139,965125,154135,235133,739129,114121,722123,710131,683139,227120,180129,251125,015121,507
6. Phải trả người lao động39,63781,95393,94753,62917,94463,85182,12873,73256,19883,07076,41467,84030,97363,69448,36430,07910,82336,11727,81421,908
7. Chi phí phải trả ngắn hạn107,343115,400235,763101,30245,16677,468209,561148,254167,38591,543209,581147,77778,50576,866131,64778,36445,47379,377105,55451,852
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác20,69839,94410,87912,17912,65113,76317,87112,05747,57414,54341,73029,98439,72522,30721,03468,89527,91127,01616,06119,961
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,0806,0801,7384,0773,700
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi37,09343,73957,76460,27950,57950,79253,71960,34153,94526,65931,15332,59915,78315,14018,71026,56512,97313,99418,80124,797
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,7499,60011,48914,89318,29623,13526,45729,54541,66157,456110,42589,566108,278118,297108,907119,638130,280158,852182,650196,722
1. Phải trả người bán dài hạn43,00214,38422,38117,8408,04723,619
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác19,665
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,7499,60011,48914,89318,29623,13526,45729,54541,66157,45667,42375,18185,89798,632108,907119,638130,280141,012174,602173,103
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,351,7761,285,9551,263,2631,219,4881,265,7571,351,5261,329,8851,334,1781,382,1601,361,9301,243,7341,214,3121,250,2631,207,9831,193,0431,154,0361,152,6541,148,0371,138,7431,101,285
I. Vốn chủ sở hữu1,351,7761,285,9551,263,2631,219,4881,265,7571,351,5261,329,8851,334,1781,382,1601,361,9301,243,7341,214,3121,250,2631,207,9831,193,0431,154,0361,152,6541,148,0371,138,7431,101,285
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680571,680
2. Thặng dư vốn cổ phần24,23024,230
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu24,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23024,23019,640
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển206,035206,035206,035205,032205,032203,220203,220203,220203,220198,737198,286198,286195,286194,875194,826194,826182,288182,263182,263186,853
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu13,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,19213,192
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối320,922257,838242,196166,579208,806269,914251,173244,779310,845281,142194,762174,848213,517172,019158,998126,989137,585126,218128,87096,555
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát215,717212,981205,929238,776242,817269,291266,390277,078258,993272,949241,584232,076232,358231,988230,117223,119223,680230,454218,508213,366
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,630,1813,453,8793,747,5533,801,8404,096,8814,289,0444,298,3554,413,5343,960,2813,857,4023,583,5093,074,0493,092,9213,062,5583,289,8963,349,4523,284,1073,340,4003,702,1153,782,330
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |