(bfc)

27.20
-1
(-3.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV02,229,1922,748,0602,365,6741,363,5191,918,9132,306,1981,846,7682,630,2881,867,103
Giá vốn hàng bán01,975,4502,370,0712,074,9081,259,6161,727,7732,102,3291,596,1602,281,5991,594,335
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV0227,424338,839258,80883,293167,080183,101208,646312,372241,891
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh067,08686,37780,810-38,99322,7557,28598,309107,219140,734
Tổng lợi nhuận trước thuế067,44287,00881,043-39,24423,0416,85098,158106,948141,070
Lợi nhuận sau thuế 050,75058,68865,182-39,60422,6722,96874,88686,308112,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ036,40480,77652,706-21,52816,4196,08553,75966,44381,014
Tổng tài sản ngắn hạn2,947,4472,743,4253,030,1893,049,9183,318,4613,487,3123,487,6423,601,2483,149,5983,048,410
Tiền mặt153,312602,044407,279318,303184,165539,023436,083174,107351,179243,942
Đầu tư tài chính ngắn hạn28,00025,00023,50020,0005,0007,0005,0005,0003,0003,000
Hàng tồn kho1,972,9721,522,7401,675,3201,922,1822,563,9442,338,8052,086,9842,615,4742,073,4232,535,027
Tài sản dài hạn682,734710,455717,363751,922778,420801,731810,713812,287810,684808,992
Tài sản cố định661,136646,373661,330700,004722,669745,998738,037730,802743,857750,782
Đầu tư tài chính dài hạn5,6815,6816,1606,1606,1606,1606,4106,4106,7066,706
Tổng tài sản3,630,1813,453,8793,747,5533,801,8404,096,8814,289,0444,298,3554,413,5343,960,2813,857,402
Tổng nợ2,278,4052,167,9242,484,2902,582,3522,831,1242,937,5172,968,4703,079,3572,578,1222,495,472
Vốn chủ sở hữu1,351,7761,285,9551,263,2631,219,4881,265,7571,351,5261,329,8851,334,1781,382,1601,361,930

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.41%81.30%79.00%72.29%74.47%77.50%78.13%76.56%78.74%83.61%83.42%82.11%83.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.59%18.70%21.00%27.71%25.53%22.49%21.87%23.44%21.26%16.39%16.58%17.89%16.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.78%68.49%64.66%60.50%65.44%68.02%68.21%67.08%68.98%66.32%73.09%75.23%79.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu168.69%217.32%182.98%153.19%189.35%212.70%214.60%203.79%222.33%196.92%318.68%303.77%395.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.22%31.51%35.34%39.50%34.56%31.98%31.79%32.92%31.02%33.68%22.93%24.77%20.17%
6/ Thanh toán hiện hành127.05%119.60%124.73%127.38%121.65%122.50%122.52%124.26%119.71%128.60%115.20%110.45%105.65%
7/ Thanh toán nhanh56.66%39.55%20.89%59.09%55.71%41.78%36.82%50.14%44.75%53.66%44.67%49.47%39.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.11%18.56%9.99%24.19%19.45%13.53%14.08%18.64%18.13%21.18%17.29%20.18%8.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản248.60%200.10%200.90%177.26%183.74%171.67%164.18%173.48%169.15%213.58%225.71%290.34%232.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn313.06%246.11%254.29%245.21%246.74%221.50%210.14%226.61%214.82%255.43%270.57%353.58%278.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu667.96%634.95%568.50%448.82%531.66%536.82%516.51%527.02%545.23%634.15%984.16%1172.30%1150.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho505.31%330.09%269.74%393.64%400.61%291.91%252.28%322.13%299.89%391.58%395.09%592.68%413.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.70%1.62%2.79%2.41%1.19%2.97%4.31%4.57%3.75%3.57%3.18%1.86%1.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.29%3.29%5.70%4.36%2.22%5.20%7.21%8.09%6.41%7.68%7.23%5.42%2.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.53%10.44%16.12%11.03%6.42%16.26%22.69%24.58%20.68%22.79%31.52%21.90%13.23%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2.00%2.00%3.00%3.00%1.00%3.00%5.00%5.00%4.00%4.00%4.00%2.00%1.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu0.00%10.46%42.74%-11.35%-4.18%1.13%6.04%-0.63%-5.07%-3.19%-11.15%19.21%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.07%-35.74%64.86%79.96%-61.72%-30.21%-0.05%21.03%-0.11%8.69%52.06%93.49%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.15%17.86%34.75%-15.32%-13.63%-3.49%14.01%-6.67%24.33%-7.13%10.86%-10.26%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.86%-0.77%12.82%4.67%-2.98%-2.62%8.26%1.83%10.12%50.29%5.67%16.91%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.45%11.27%26.09%-8.41%-10.22%-3.21%12.12%-4.03%19.55%2.34%14.12%-4.78%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |