Công ty cổ phần Louis Land (bii)

0.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,688854151,420125,354208,28750,998108,369-12,6001,3643,37517,0865,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,688854151,420125,354208,28750,998108,369-12,6001,3643,37517,0865,031
4. Giá vốn hàng bán2,5881,442150,794123,949209,49849,040104,962-8,251-1511512,25212,5461,967
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)100-5876271,405-1,2111,9593,407-4,3491,364151-1511,1234,5403,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính714397,0861,87385,177
7. Chi phí tài chính1,4281,4281,4281,4663,0451,14610,7605,93822,1713,25539,723-1,649-26,4413924,8005,1264,995
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0001,0001,0001,0001,0001,0004,9125,0673,1281,3975,0141,9354,8002,0254,994
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,67122939622938625349459201
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0091,3142,1072,3311,5221,43725,9423,9214,064-4,7808,994174-69,38279781,2158171,0951,50323,3511,338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,437-2,742-3,535-3,797-6,238-2,711-37,613-9,022-18,1311,93438,3704,42291,473175-85,865-968-6,221-380-24,0071,727
12. Thu nhập khác20,80032,6163069,9595132
13. Chi phí khác8,16121,11210519,2081492,60014568,9451,4081,6401,4051,4491,357667596
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,161-312-10513,408-149-2,570-1451,014-1,408-1,127-1,405-1,449-1,355-667-596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,437-2,742-3,535-3,797-14,399-3,024-37,613-9,127-4,7221,78535,8004,27892,487-1,233-86,992-2,372-7,670-1,735-24,6741,132
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành82327241-636636
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,19448-1,2495,142
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,19448-1,2495,14282327241-636636
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,437-2,742-3,535-3,797-14,399-3,024-42,807-9,127-4,7713,03530,6584,27891,664-1,505-86,992-2,372-7,670-1,776-24,038496
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-153-115-77-39-3,376-3,122-2,354-7461,312-535-131-145379-132-6542-611561
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,284-2,627-3,458-3,758-11,02398-40,453-8,381-6,0833,57030,7884,42391,285-1,373-86,338-2,375-7,670-1,776-23,427-66

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn412,480413,207410,005409,837471,389483,207463,649461,287415,4481,089,653755,223378,491527,960271,642196,340307,824371,554365,910374,091425,301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2512362052322886872878,15494941,4544482,6302,4742163521,1021,095351137262
1. Tiền2512362052322886872878,15494941,4544482,6302,4742163521,1021,095351137262
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn163,712154,986
1. Chứng khoán kinh doanh163,71225,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-14
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn130,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn397,803398,547395,378395,236456,529466,543445,017434,139368,531768,779516,052284,482436,786258,538183,255293,993357,876353,003362,350411,969
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng176,246176,337176,537176,614178,020179,929158,649165,628168,982256,005134,228146,557148,62838,05328,99338,88642,19142,02234,63916,510
2. Trả trước cho người bán33,73634,28330,38330,39450,38758,84457,86365,01445,18939,087114,48531,961135,13398,93343,824129,751162,729162,180162,502212,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,50015,50015,50015,50015,50015,50015,500
6. Phải thu ngắn hạn khác234,606234,712235,243235,213234,724234,372234,531210,160161,798481,139280,202123,582207,765174,909171,555176,939178,822174,666176,248187,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-62,284-62,284-62,284-62,484-22,102-22,102-21,527-6,663-7,438-7,452-12,863-17,617-54,740-53,357-61,117-51,583-25,865-25,865-11,039-3,645
IV. Tổng hàng tồn kho11,32211,32211,32211,32211,55711,55714,13314,75741,645110,43478,56087,92686,3236,9416,9416,9417,0977,0975,8907,262
1. Hàng tồn kho11,95111,95111,95111,95112,18512,18514,76214,76241,649110,43978,56487,93086,5217,1407,1407,1407,2917,2916,0847,550
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-629-629-629-629-629-629-629-4-4-4-4-4-198-198-198-198-194-194-194-288
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1023,1023,1003,0473,0154,4204,2124,2374,3235,2745,1783,4532,3775,9475,7925,7885,4865,4595,7135,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11101014
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0852,0852,0822,0291,9973,4033,4033,4253,5134,4644,3682,4152,3733,9394,0853,7813,7783,7433,9974,090
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0181,0181,0181,0181,0181,0188108138108108101,03842,0071,7072,0071,7071,7071,7071,704
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn562,929563,362563,825564,240545,214549,792570,813551,087578,285178,753178,061670,407447,190418,507448,606435,854444,733446,876432,551381,247
I. Các khoản phải thu dài hạn20,20020,20020,20020,20019,430173,192108,365138,360122,835130,252130,786115,30163,451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20,20020,20020,20020,20057557557557554,500194,153194,626249,425163,298130,323130,857130,85764,379
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-575-575-575-575-35,070-20,960-86,260-111,065-40,463-71-71-15,556-928
II. Tài sản cố định368,187368,627369,066369,505368,447370,555370,833349,077389,14214,1384,71566,28066,41564,28265,65168,18569,55370,96472,37473,768
1. Tài sản cố định hữu hình1,8302,0952,3602,6251,3923,1513,4303,6503,9784,4004,71566,28066,41564,28265,65168,18569,55370,96472,37473,768
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình366,357366,531366,706366,880367,055367,403367,403345,427385,1649,737
III. Bất động sản đầu tư20,74220,74236,507
- Nguyên giá20,74220,74236,507
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn156,432156,432156,432156,432156,062156,062156,062156,062132,521147,937155,917164,951174,457212,537211,168211,108211,027210,946210,410209,210
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn234234234234
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang156,198156,198156,198156,198156,062156,062156,062156,062132,521147,937155,917164,951174,457212,537211,168211,108211,027210,946210,410209,210
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,3793,3793,3793,3797,5497,5497,5499,12910,000394,150
1. Đầu tư vào công ty con369,150
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,00010,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00025,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,621-6,621-6,621-6,621-2,451-2,451-2,451-871
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác72425,59633,12633,32233,42833,72733,90134,18034,46534,819
1. Chi phí trả trước dài hạn72425,59633,12633,32233,42833,72733,90134,18034,46534,819
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại14,72514,72514,72514,72513,15615,62615,62616,07710,11516,67817,429
TỔNG CỘNG TÀI SẢN975,409976,569973,830974,0771,016,6031,032,9991,034,4621,012,374993,7341,268,406933,2841,048,897975,150690,149644,946743,679816,288812,786806,642806,548
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả464,644463,368458,064454,804444,556446,601445,019326,924350,571664,673332,585479,086444,056226,585215,644227,385229,555219,169213,571189,498
I. Nợ ngắn hạn446,588445,740440,686437,855436,278438,323436,741323,840346,630560,780227,443376,242435,602195,465209,991216,021203,217192,830187,232160,359
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn98,11798,11798,11798,11798,11798,11798,11798,11798,117187,73698,117120,744125,14434,67661,74656,03641,06139,98939,98939,682
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,09043,56043,58543,22642,51743,18845,91546,28568,011208,52639,45387,02372,88721,71910,49921,90722,18621,87921,70811,187
4. Người mua trả tiền trước139,522139,613135,541134,841134,391134,391133,44184,44184,44129129129,447101,0252912912912912919197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5315084684226802,5006134713281912,7474,10312,61314,36114,33914,32114,88515,12814,18419,371
6. Phải trả người lao động3,2573,0982,6992,1092,0172,0202,1061,9411,7157951,6383,0183,3503,3823,1053,0282,7542,5641,6192,214
7. Chi phí phải trả ngắn hạn86,50185,50184,50183,50182,69081,69080,69075,51270,99869,56369,84281,63775,98474,08976,66772,16472,62068,28668,21963,938
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác75,57075,34275,77575,63875,86676,41775,86017,07323,02193,67815,35650,27144,59946,94743,34348,27449,42044,69241,42223,871
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,05617,62817,37816,9508,2788,2788,2783,0853,941103,893105,142102,8448,45431,1205,65411,36426,33926,33926,33929,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100,000100,000100,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,8448,45431,1205,65411,36426,33926,33926,33929,139
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả18,05617,62817,37816,9508,2788,2788,2783,0853,9413,8935,142
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu510,765513,202515,766519,273572,047586,398589,443685,450643,163603,733600,699569,811531,094463,564429,302516,294586,732593,617593,071617,050
I. Vốn chủ sở hữu510,765513,202515,766519,273572,047586,398589,443685,450643,163603,733600,699569,811531,094463,564429,302516,294586,732593,617593,071617,050
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-111,076-108,677-106,151-102,682-56,676-42,580-39,5568979,84315,92612,356-18,432-55,891-123,668-157,410-71,072-1,0165,8924,90928,277
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát45,04145,07945,11745,15551,92352,17752,199107,75356,51911,00711,54211,44310,18510,4329,91210,56610,94910,92511,36211,973
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN975,409976,569973,830974,0771,016,6031,032,9991,034,4621,012,374993,7341,268,406933,2841,048,897975,150690,149644,946743,679816,288812,786806,642806,548
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |