Công ty cổ phần Louis Land (bii)

0.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh175,763493,00869,36425,49677,08427,555140,475122,770124,51646,65017,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu479773720,07716
3. Doanh thu thuần (1)-(2)175,763493,00869,36425,49277,00627,478140,437102,693124,51646,65016,992
4. Giá vốn hàng bán175,566488,23468,28416,76951,65423,278114,53548,05775,11324,4225,808
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1974,7741,0798,72325,3514,20125,90254,63649,40322,22811,184
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,29286,442117,67610,6612,1441561,7898
7. Chi phí tài chính5,75022,67956,7859,8539,7898,3478,1964,9261,16194759722
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,0009,42711,8929,8539,7898,3478,1964,3611,1559475979
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0831,1472012,7064,97211,3014,89293995094
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,76173,9998,141-26,42492,5729,3218,07912,88016,2126,4411,030933
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,511-96,27225,14317,651-93,83922,653-6,386-1,06032,52842,86519,65210,144
12. Thu nhập khác13,6672,473102384258,29562277159705
13. Chi phí khác8,6363,1125,3174,11816,6053,95872616,349474878541
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-8,63610,555-2,844-4,108-16,367-3,5337,569-16,287-197-719164
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-12,511-104,90835,69814,807-97,9476,286-9,9196,50916,24142,66818,93310,309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành133,4315871555,4789,4563,8202,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại13,3993,085
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,3993,085133,4315871555,4789,4563,8202,577
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-12,511-118,30732,61314,794-97,9472,855-10,5066,35410,76333,21215,1137,732
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-384-10,105481-480-848-449-764-815-112
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-12,127-108,20232,13315,274-97,0993,304-9,7427,16910,87633,21215,1137,732

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn412,480411,505448,562536,544263,237427,809451,342425,301463,683208,51136,71177,278
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2512869572,5811,0952,11710,1962,49310,5181,01524,2623,308
1. Tiền2512869572,5811,0952,11710,1962,49310,5181,01524,2623,308
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn397,803396,882401,403444,454249,263409,981424,812406,724414,496192,7426,19563,493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng176,246177,929168,982157,02131,02645,5328,65024,98630,09397,44546420,884
2. Trả trước cho người bán33,73629,91277,035111,67274,636184,391149,167110,735186,82393,4905,73139,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,50015,50013,000
6. Phải thu ngắn hạn khác234,606235,751149,249198,126170,684183,703268,886272,419198,0441,8072,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-62,284-62,209-6,863-22,366-27,083-3,645-1,892-1,416-464
IV. Tổng hàng tồn kho11,32211,32241,87986,3237,0934,9344,3423,05221,1813,5453274,817
1. Hàng tồn kho11,95111,95141,88386,5217,2915,2224,8783,05221,1813,5453274,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-629-629-4-198-198-288-536
V. Tài sản ngắn hạn khác3,1023,0144,3233,1875,78710,77711,99213,03217,4889,2095,9265,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn118246107178319
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0851,9963,5132,3734,0799,05510,0429,92613,0977,6275,1384,515
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0181,0188108131,7071,7041,7042,9994,374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,5737851,125
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn562,929564,544552,042478,373467,951382,441384,710382,451308,807211,106239,734124,502
I. Các khoản phải thu dài hạn20,20020,200180,984153,44463,4513,6632,91412,593
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20,20020,475218,244218,40764,3794,5915,96915,709
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-275-37,260-64,963-928-928-3,055-3,115
II. Tài sản cố định368,187369,944349,40589,80669,55375,197101,56451,82731,28069,91869,33538,352
1. Tài sản cố định hữu hình1,8302,8893,97866,41569,55375,19781,15928,8725,7741,93633,3862,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính20,40522,95625,506
3. Tài sản cố định vô hình366,357367,055345,42723,39167,98235,94935,949
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn156,432156,296176,110174,457211,027208,708214,561279,738256,587141,022170,05985,535
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn234234685
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang156,198156,062176,110174,457211,027208,708214,561279,053256,587
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,3793,37910,00010157
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,00010157
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,00010,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,621-6,621
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác733,12633,92735,08564,92347,9718,347167239558
1. Chi phí trả trước dài hạn733,12633,92735,08564,92347,9718,347239558
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác167
VII. Lợi thế thương mại14,72514,72516,528
TỔNG CỘNG TÀI SẢN975,409976,0481,000,6041,014,917731,188810,250836,052807,751772,491419,618276,445201,779
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả464,644452,978359,228449,674212,522193,637220,730199,987172,15836,14925,27539,724
I. Nợ ngắn hạn446,588436,495356,143346,830201,158164,498175,854139,962145,88327,71825,27539,724
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn98,11798,117112,766130,75456,03639,68239,91635,8285,9567,4926,0007,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,09043,02468,01169,28714,32611,35917,42516,47034,1971,5732,15410,691
4. Người mua trả tiền trước139,522134,30084,4416,8672911041399928,323384
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước53168033112,91914,28918,31314,98117,05324,13317,31216,49214,790
6. Phải trả người lao động3,2572,0171,7143,3502,7541,6391,4728361,326757629343
7. Chi phí phải trả ngắn hạn86,50182,50171,95180,90471,86463,91857,49957,67756,276
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác75,57075,85616,93042,74941,59829,48444,42211,10415,6732006,900
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,05616,4833,085102,84411,36429,13944,87660,02526,2758,431
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác100,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,84411,36429,13944,87660,02526,2758,431
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả18,05616,4833,085
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu510,765523,070641,377565,243518,666616,613615,322607,765600,333383,469251,170162,056
I. Vốn chủ sở hữu510,765523,070641,377565,243518,666616,613615,322607,765600,333383,469251,170162,056
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800576,800328,000228,000150,686
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-111,076-98,9249,278-22,855-68,69828,40125,45827,45420,28555,46923,17011,369
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát45,04145,19455,29911,29810,56411,41213,0643,5113,248
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN975,409976,0481,000,6041,014,917731,188810,250836,052807,751772,491419,618276,445201,779
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |