CTCP Cao su Bến Thành (brc)

14.10
0.35
(2.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh73,54887,50097,81978,75368,20689,76290,41782,17575,70797,07982,70992,05976,26077,75467,16677,82765,98868,46277,40066,156
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3543066
3. Doanh thu thuần (1)-(2)73,54887,46597,81978,75368,20689,76290,41782,17575,70497,07982,70992,02976,26077,68967,16677,82765,98868,46277,40066,156
4. Giá vốn hàng bán60,33167,10277,06863,62352,46571,24667,84164,37959,43476,96365,08369,20456,51658,34748,51258,04950,40348,53260,38747,805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,21620,36320,75115,12915,74118,51622,57617,79616,27020,11617,62622,82519,74419,34218,65419,77815,58619,93017,01318,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính5809115052644751,050298416237431169256158417177397326300202541
7. Chi phí tài chính4879365011,3467751,4034771,3774839993449315046594671,0883311,041306755
-Trong đó: Chi phí lãi vay3777374871,033701917420-242326600301466234417234381198474223379
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,7139,1349,5808,7237,43811,3069,73410,4317,68811,1988,4549,27310,12910,6948,9389,2177,60210,5118,1957,819
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2854,6912,5601,4332,6223,0312,7452,1472,5103,7172,7464,1212,3692,5652,4612,1622,3473,3533,0182,345
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,3126,5138,6153,8905,3813,8259,9184,2565,8264,6326,2508,7566,8995,8416,9647,7085,6335,3255,6957,972
12. Thu nhập khác156117112416257396125253
13. Chi phí khác1227251251616512759411101673026356136
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)145-27-251116-51-61-65-1-16332224-37-16766-25-10247-136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,4566,4868,3644,0065,3303,7649,8544,2555,6634,9546,2508,7806,8995,8046,7977,7745,6085,3155,9427,836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0911,2371,6738251,0668461,9089431,1331,0471,2501,7951,3808161,3571,5891,1221,0631,1451,610
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0911,2371,6738251,0668461,9089431,1331,0471,2501,7951,3808161,3571,5891,1221,0631,1451,610
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,3655,2486,6913,1814,2642,9177,9463,3124,5303,9075,0006,9855,5194,9895,4416,1854,4864,2524,7966,226
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,3655,2486,6913,1814,2642,9177,9463,3124,5303,9075,0006,9855,5194,9895,4416,1854,4864,2524,7966,226

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn197,880197,374216,700197,497200,908208,282219,157193,751178,971200,789205,965184,342185,446177,779165,493155,152138,279140,158150,718156,316
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,04025,30316,37615,56119,41722,74516,40510,6978,56914,45620,52323,79411,20813,56818,84015,91316,03813,98012,81614,038
1. Tiền14,58925,30316,37612,10916,31914,74516,4057,6908,56914,45620,52312,7916,2088,56813,84010,91311,0388,9807,8169,038
2. Các khoản tương đương tiền4523,4523,0988,0003,00811,0035,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn87335511001,5921,5874,9102,5185,4585,2294,8713,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn87335511001,5921,5874,9102,5185,4585,2294,8713,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn98,87595,136119,279101,16697,13895,217115,159101,07188,573101,507105,78091,89895,93380,32367,61566,73160,12764,27576,13369,652
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng91,82393,209116,04995,86390,88694,635106,24599,79188,79697,381100,45588,57689,09276,87666,12763,37755,49162,76173,95463,264
2. Trả trước cho người bán8,6755,2544,1896,5008,8763,15111,2853,6042,7268,1288,2306,4508,6105,4223,9235,6917,4164,1273,9967,769
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6874948115745066856817296321848806569257187958921,0181,1871,3501,785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,310-3,821-1,771-1,771-3,130-3,254-3,052-3,052-3,580-4,186-3,784-3,784-2,694-2,694-3,229-3,229-3,799-3,799-3,166-3,166
IV. Tổng hàng tồn kho82,66475,66979,80379,96581,37886,78180,22178,60175,93379,46774,57065,19274,86179,73974,69868,01358,45558,72258,62068,947
1. Hàng tồn kho82,66475,66979,80379,96581,37886,78180,22178,60175,93379,46774,57065,19274,86179,73974,69868,01358,45558,72258,62068,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2935346907051,3831,9522,4628644381302214584441,1491,3401,495660181149679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23969209590311291,887293438130221458444317450321473181149266
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0554654811151,0711,923575571413
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8328901,174187
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn90,11393,23595,81094,65496,802100,848104,672108,952109,741110,174113,459114,423111,818115,253119,892123,447125,225128,845131,482132,599
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định61,51864,85663,37366,23969,64672,97876,07079,75880,09981,29383,57680,70381,97285,55789,11592,23593,47596,67299,720101,246
1. Tài sản cố định hữu hình61,51864,85663,37366,23969,64672,97876,07079,75880,09981,29383,57680,70381,97285,55789,11592,23593,47596,67299,720101,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,000744,341745,38685453747635165
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,000744,341745,38685453747635165
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3282214421,0301,1411,5261,526
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,0006,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-6,000-5,779-5,558-4,970-4,859-4,474-4,474
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn328
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27,26728,30628,09628,34127,15627,87128,60129,19329,64328,88129,88328,33528,99229,69630,50230,77029,97230,39730,23529,663
1. Chi phí trả trước dài hạn27,26728,30628,09628,34127,15627,87128,60129,19329,64328,88129,88328,33528,99229,69630,50230,77029,97230,39730,23529,663
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN287,994290,610312,510292,151297,710309,130323,829302,702288,712310,963319,423298,766297,264293,033285,385278,599263,504269,004282,200288,915
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả92,87280,835107,98494,31683,14798,748116,364103,18372,63999,705112,07396,41585,08986,38981,71980,38767,54865,03482,48393,994
I. Nợ ngắn hạn92,87280,835107,98494,31683,14798,748116,364103,18372,63999,705112,07396,41585,08986,38981,59980,26767,54864,93482,38393,994
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,29440,09544,76839,99152,32757,50749,61040,39532,53546,11342,75930,29732,49432,96525,13224,95817,37113,31123,30332,741
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,56427,53236,44024,49321,24824,64930,78128,88024,25025,92733,69630,45231,68530,44231,49332,19233,18034,24238,91343,428
4. Người mua trả tiền trước2,8661,8282,1781,6521,5298454,8571,5382,2293,0474,5051,0744,9274,0445,8204,9853,7591,2715,3884,955
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0791,2562,9472,2481,1579343,0391,1551,5701,4934,4132,9982,2599813,1512,9911,1371,6751,7251,624
6. Phải trả người lao động2,1603,2262,5232,0092,1656,3576,5026,0505,76612,51810,6069,6748,08411,62911,2278,2295,93710,0369,4467,378
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2483742484182794854,435717279418279392313384279367279325279359
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15,0611,41512,78116,8411,6651,6999,83616,5101,4933,5408,73814,1041,6271,3071,6831,6884,1701,6081,6021,432
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,6015,1086,0996,6632,7786,2727,3047,9384,5166,6507,0787,4243,7004,6372,8154,8571,7172,4661,7272,078
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn120120100100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác120120100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu195,121209,775204,527197,835214,562210,382207,465199,519216,074211,258207,351202,350212,175206,644203,666198,213195,955203,969199,717194,921
I. Vốn chủ sở hữu195,121209,775204,527197,835214,562210,382207,465199,519216,074211,258207,351202,350212,175206,644203,666198,213195,955203,969199,717194,921
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750123,750
2. Thặng dư vốn cổ phần26,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,34026,340
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,27640,27640,27640,27640,27640,27640,27640,27635,93735,93735,93735,93731,71231,71231,71231,71231,71231,71231,71231,712
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,75519,40914,1617,46924,19620,01617,0999,15330,04725,23121,32416,32430,37324,84221,86416,41114,15422,16817,91513,119
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN287,994290,610312,510292,151297,710309,130323,829302,702288,712310,963319,423298,766297,264293,033285,385278,599263,504269,004282,200288,915
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |