CTCP Cao su Bến Thành (brc)

13.70
0.20
(1.48%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV73,54887,50097,81978,753332,278338,062348,107288,736269,930232,987219,292202,969179,938203,736
Giá vốn hàng bán60,33167,10277,06863,623260,260262,908268,555215,311199,070170,511163,757145,843127,807150,215
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,21620,36320,75115,12971,98475,15079,52373,35970,83862,46355,53257,04252,12853,498
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,3126,5138,6153,89024,40123,78926,91226,15124,48321,32219,28226,20918,25521,928
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4566,4868,3644,00624,18823,49927,25725,97424,61521,26019,20426,13318,41221,530
Lợi nhuận sau thuế 4,3655,2486,6913,18119,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3655,2486,6913,18119,42018,62121,69721,12419,57616,98115,35521,69214,29516,523
Tổng tài sản ngắn hạn197,880197,374216,700197,497197,175208,383201,178178,829140,153153,782135,952138,814128,363137,179
Tiền mặt15,04025,30316,37615,56125,75722,80714,66813,56813,98017,25510,77511,87235,17255,487
Đầu tư tài chính ngắn hạn873355110081,6445,2293,0003,0003,0007,00010,000
Hàng tồn kho82,66475,66979,80379,96577,94886,77379,46679,73958,72254,82447,84948,80638,94233,133
Tài sản dài hạn90,11393,23595,81094,65493,435100,848110,174115,253128,833112,709120,872133,319153,377156,108
Tài sản cố định61,51864,85663,37366,23964,85672,97881,29385,55796,672107,866114,182122,721134,89876,944
Đầu tư tài chính dài hạn3282731,1412,0772,9524,27814,42714,660
Tổng tài sản287,994290,610312,510292,151290,610309,231311,352294,082268,985266,491256,824272,133281,740293,287
Tổng nợ92,87280,835107,98494,31680,80098,93399,80887,42765,14167,10160,96078,07591,137105,945
Vốn chủ sở hữu195,121209,775204,527197,835209,810210,298211,544206,655203,844199,390195,865194,058190,602187,342

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.57K1.57K1.50K1.75K1.71K1.58K1.37K1.24K1.75K1.16K1.34K0.89K1.98K1.71K1.48K1.06K0.94K0.46K
Giá cuối kỳ13.95K12.10K9.35K14.03K9.26K8.08K5.89K5.69K5.68K5.07K4.95K4.69K4.63K2.87KKKKK
Giá / EPS (PE)8.86 (lần)7.71 (lần)6.21 (lần)8 (lần)5.42 (lần)5.11 (lần)4.29 (lần)4.59 (lần)3.24 (lần)4.39 (lần)3.71 (lần)5.29 (lần)2.34 (lần)1.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.77K16.95K16.99K17.09K16.70K16.47K16.11K15.83K15.68K15.40K15.14K14.24K16.86K15K15.26K14.47K12.82K4.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.71 (lần)0.55 (lần)0.82 (lần)0.55 (lần)0.49 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.71%67.85%67.39%64.61%60.81%52.10%57.71%52.94%51.01%45.56%46.77%47.12%74.67%65.90%62.30%68%65.16%46.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.29%32.15%32.61%35.39%39.19%47.90%42.29%47.06%48.99%54.44%53.23%52.88%25.33%34.10%37.70%32%34.84%53.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.25%27.80%31.99%32.06%29.73%24.22%25.18%23.74%28.69%32.35%36.12%39.55%38.42%31.93%27.38%15.59%12.88%46.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.60%38.51%47.04%47.18%42.31%31.96%33.65%31.12%40.23%47.82%56.55%65.42%62.38%46.91%37.71%18.47%14.79%86.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.75%72.20%68.01%67.94%70.27%75.78%74.82%76.26%71.31%67.65%63.88%60.45%61.58%68.07%72.62%84.41%87.12%53.62%
6/ Thanh toán hiện hành213.07%244.03%210.63%201.57%204.55%215.48%229.52%285.25%268.75%249.07%241.63%316.14%294.61%271.43%334.59%570.98%516.24%100.62%
7/ Thanh toán nhanh124.06%147.56%122.92%121.95%113.34%125.20%147.70%184.86%174.26%173.51%183.27%247.96%238.34%179.73%238.93%485.12%366.57%70.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.19%31.88%23.05%14.70%15.52%21.49%25.75%22.61%22.99%68.25%97.73%124.78%76.71%86.03%118.09%257.33%308.50%13.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản117.23%114.34%109.32%111.80%98.18%100.35%87.43%85.39%74.58%63.87%69.47%69.82%85.15%91.50%64.85%52.99%41.71%56.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn170.62%168.52%162.23%173.03%161.46%192.60%151.50%161.30%146.22%140.18%148.52%148.18%114.03%138.83%104.09%77.92%64.02%122.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu173.03%158.37%160.75%164.56%139.72%132.42%116.85%111.96%104.59%94.41%108.75%115.49%138.26%134.41%89.30%62.77%47.88%105.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho324.35%333.89%302.98%337.95%270.02%339%311.02%342.24%298.82%328.20%453.37%537.96%477.52%317.46%266.73%378.28%168.32%335.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.77%5.84%5.51%6.23%7.32%7.25%7.29%7%10.69%7.94%8.11%5.39%8.48%8.48%10.85%11.62%15.39%9.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.77%6.68%6.02%6.97%7.18%7.28%6.37%5.98%7.97%5.07%5.63%3.76%7.22%7.76%7.04%6.16%6.42%5.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.99%9.26%8.85%10.26%10.22%9.60%8.52%7.84%11.18%7.50%8.82%6.22%11.73%11.40%9.69%7.29%7.37%9.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%7%8%10%10%10%9%15%11%11%7%11%11%15%16%20%12%
Tăng trưởng doanh thu2.14%-1.71%-2.89%20.56%6.97%15.86%6.25%8.04%12.80%-11.68%0.09%5.84%15.61%47.94%50.08%47.95%27.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.67%4.29%-14.18%2.71%7.91%15.28%10.59%-29.21%51.75%-13.48%50.65%-32.76%15.62%15.63%40.16%11.66%106.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.70%-18.33%-0.88%14.16%34.21%-2.92%10.07%-21.92%-14.33%-13.98%-8.12%32.89%49.46%22.26%115.40%40.94%-52.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.06%-0.23%-0.59%2.37%1.38%2.23%1.80%0.93%1.81%1.74%6.29%26.72%12.39%-1.71%5.49%12.86%179.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.26%-6.02%-0.68%5.87%9.33%0.94%3.76%-5.63%-3.41%-3.94%0.59%29.09%24.22%4.85%22.63%16.48%72.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |