CTCP Dịch vụ Bến Thành (bsc)

13.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,5352,0771,8821,8891,8591,6271,7682,2361,7581,3671,4512,1392,3491,9322,6024,7225,1705,2935,3155,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,5352,0771,8821,8891,8591,6271,7682,2361,7581,3671,4512,1392,3491,9322,6024,7225,1705,2935,3155,453
4. Giá vốn hàng bán1,1577734696043585034608544404807021,0409141,8091,7983,2093,0293,2822,9913,565
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,3781,3041,4131,2851,5011,1241,3071,3821,3178877481,0991,4341238051,5132,1412,0122,3251,889
6. Doanh thu hoạt động tài chính4758375091,2622109592111,0452111,10611,0411381,24614823441,5773161,176
7. Chi phí tài chính3543542375221023801343222623932901,211537176402171311
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh311
9. Chi phí bán hàng101271858525571
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7839699319918201,1429771,3088811,1827528679871,4381,1081,4442,3252,9792,3272,227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7178187541,034790560407797385418-2936248-254-43053410246787456
12. Thu nhập khác25068619343
13. Chi phí khác415-38431356285
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)247672231-135-6-285
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7178187541,034790807407797385418-2936248-25424276510233281171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành238631892642151811111578235-667-1063264102165171141
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-80113-23-24-45-6-15151-2231-454488146-55-62-58-13
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1581761662401701759617282122522-6212021146103113129
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)559642588794620632311624303406-2933726-19312255456229-3343
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-144-90-36-39-172-153
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)559642588794620632311624303406-2933726-19326664492268139196

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,24629,92029,54130,17829,59129,04937,26036,23836,57036,24837,00236,04236,04135,29536,31836,01635,97535,67438,97940,247
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9748,3122,1832,3233572442,7752,5363,9592,8493,6122,4481,4872,6133,7251,4859,2311,2829902,812
1. Tiền9741,3122,1832,3233572442,7752,5363,9592,8493,6122,4481,4872,6133,7251,4852,2311,2829902,812
2. Các khoản tương đương tiền7,0007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn21,37920,37926,59426,59426,00026,00032,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00028,00024,00024,00017,00025,00029,00031,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,37920,37926,59426,59426,00026,00032,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00028,00024,00024,00017,00025,00029,00031,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8931,2297641,2623,2332,8052,4853,7022,6113,3883,1553,1703,0254,0997,5618,9308,5188,0467,2204,908
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng367439256616253221270949239701874370215235376560522483394
2. Trả trước cho người bán624911194914667105392131424322921717894176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,3781,4001,3701,3893,3513,4003,0773,5483,0883,5083,0613,5423,3784,8667,8639,1067,7897,3466,6444,338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-859-859-862-862-862-862-862-862-821-821-780-780-780-780-780-780-48
IV. Tổng hàng tồn kho375048515164
1. Hàng tồn kho2525272727272727272727272727647775788093
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-25-25-27-27-27-27-27-27-27-27-27-27-27-27-27-27-27-27-29-29
V. Tài sản ngắn hạn khác112354251,5305829951,5511,1781,2951,7181,463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1903801,4084768191,3689901,0831,4651,024
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ72176183185212253279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước114545491063160
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,91411,85212,36012,75011,62611,6463,2743,4863,9174,3433,5183,9884,5025,0447,3777,6757,9968,1374,9614,922
I. Các khoản phải thu dài hạn300371396306286215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng300
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3003718281,1971,018948
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-733-891-733-733
II. Tài sản cố định83459842,0472,2052,3672,5752,7452,860
1. Tài sản cố định hữu hình83459842,0472,2052,3672,5752,7452,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư1,1931,2181,2441,2691,2951,3201,3451,3711,3961,4221,4471,4731,4981,5231,5491,5741,6001,6251,6511,676
- Nguyên giá3,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,7993,799
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,606-2,581-2,555-2,530-2,505-2,479-2,454-2,428-2,403-2,377-2,352-2,327-2,301-2,276-2,250-2,225-2,200-2,174-2,149-2,123
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,4649,2999,5099,73910,19910,2391,7171,7892,0492,3291,3621,6522,8633,4003,4003,4003,4003,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,97613,60013,60014,17514,17514,1755,3355,3355,3355,3353,9753,9753,9753,9753,4003,4003,4003,400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn878878878878878878878878878878878878878878878878878878878878
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,390-5,180-4,970-5,315-4,855-4,815-4,497-4,425-4,165-3,885-3,492-3,202-1,990-1,453-878-878-878-878-878-878
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2571,3361,6071,74313388212327472593700830823781126234230280171
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1101,2681,4271,585130260390520650780
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1476718115713388826782735050823781126234230280171
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN42,16041,77241,90142,92841,21740,69540,53439,72440,48740,59140,51940,03140,54340,33943,69543,69243,97143,81043,94145,169
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,1333,0323,8025,4182,6442,7433,2142,7152,5272,8723,2072,4252,8442,6665,0585,1775,8755,7716,0637,259
I. Nợ ngắn hạn2,5462,4923,2624,8782,1042,2032,7742,2752,0872,4322,6211,8392,6982,5204,4474,6102,2262,3322,5503,386
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn121071818233573119
4. Người mua trả tiền trước2731361014270325369151179178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0184331,5301,2798075391,022531656506744373476240684724280223289235
6. Phải trả người lao động22923023020235035090370334402203163332247588423410
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25826025825825836325825810815821212836121553419971,0331,191849
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6024662360245245
11. Phải trả ngắn hạn khác8008189952,5659909911,0481,0379921,1901,1081,0701,6041,4983,0652,9271541441161,369
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi39812518718531909698106197208228117209218258122194321326
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5875405405405405404404404404405865861461466105673,6493,4383,5133,873
1. Phải trả người bán dài hạn277
2. Chi phí phải trả dài hạn462171163
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5875405405405404404404404405865861461461461462,8042,8802,8603,386
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn540
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả464421383388376324
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu39,02738,74038,09937,51038,57237,95237,32037,00937,96037,71937,31337,60537,69837,67338,63738,51538,09638,04037,87737,910
I. Vốn chủ sở hữu39,02738,74038,09937,51038,57237,95237,32037,00937,96037,71937,31337,60537,69837,67338,63738,51538,09638,04037,87737,910
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,50731,507
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,1773,1773,1773,1773,1773,1773,1773,1773,1773,1773,1773,1773,0463,0463,0463,0462,9102,9102,9102,910
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,3434,0563,4152,8263,8883,2682,6362,3253,2763,0352,6292,9213,1453,1192,8472,5812,2092,1311,9291,790
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,2361,3801,4701,4911,5311,703
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN42,16041,77241,90142,92841,21740,69540,53439,72440,48740,59140,51940,03140,54340,33943,69543,69243,97143,81043,94145,169
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |