CTCP Dịch vụ Bến Thành (bsc)

13.20
1.20
(10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,5352,0771,8821,8897,7067,3887,30612,53724,37526,71322,54747,39726,17027,901
Giá vốn hàng bán1,1577734696042,2032,2583,1378,36014,51213,48811,40632,89912,35914,502
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,3781,3041,4131,2855,5035,1304,1694,1779,86313,22511,14114,49813,81013,400
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7178187541,0343,3962,1501562161,3911,2411,1448383,0021,713
Tổng lợi nhuận trước thuế7178187541,0343,3962,3961561,1259251,2971,1442,1562,5169,825
Lợi nhuận sau thuế 5596425887942,6651,8711158913266718991,6451,9437,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5596425887942,6651,8711158917691,1228991,6451,9437,192
Tổng tài sản ngắn hạn23,24629,92029,54130,17829,92029,04936,25535,29535,52241,30642,56239,51633,13827,887
Tiền mặt9748,3122,1832,3238,3122442,8492,6139,2824,1864,33018,67028,78623,203
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,37920,37926,59426,59420,37926,00030,00028,00017,00030,00031,00017,000
Hàng tồn kho2525272725272727783835757287183
Tài sản dài hạn18,91411,85212,36012,75011,87211,6464,2735,0448,1745,1825,0135,24220,77023,757
Tài sản cố định842,5753,1974476181,8641,219
Đầu tư tài chính dài hạn16,4649,2999,5099,7399,31910,2392,2493,4003,4003691,0951,3564,955
Tổng tài sản42,16041,77241,90142,92841,79240,69540,52840,33943,69746,48847,57544,75853,90851,644
Tổng nợ3,1333,0323,8025,4183,0312,7432,8722,6665,6567,70410,2748,80914,07511,460
Vốn chủ sở hữu39,02738,74038,09937,51038,76137,95237,65737,67338,04038,78437,30135,94839,83340,184

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.82K0.85K0.59K0.04K0.28K0.24K0.36K0.29K0.52K0.62K2.28K0.55K1.05K1.41K1.22K0.90K0.56K
Giá cuối kỳ12K12K12.48K21.11K10.93K14.20K14.20K13.01K27.19K13.04K4.75K4.78K7.84K5.34KKKK
Giá / EPS (PE)14.64 (lần)14.19 (lần)21.02 (lần)578.37 (lần)38.65 (lần)58.18 (lần)39.88 (lần)45.60 (lần)52.08 (lần)21.15 (lần)2.08 (lần)8.74 (lần)7.44 (lần)3.77 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.39K12.30K12.05K11.95K11.96K12.07K12.31K11.84K11.41K12.64K12.75K10.96K11.34K12.48K11.78K10.87K10.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)0.98 (lần)1.04 (lần)1.77 (lần)0.91 (lần)1.18 (lần)1.15 (lần)1.10 (lần)2.38 (lần)1.03 (lần)0.37 (lần)0.44 (lần)0.69 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.14%71.59%71.38%89.46%87.50%81.29%88.85%89.46%88.29%61.47%54%36.10%37.73%42.35%32.36%54.15%33.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.86%28.41%28.62%10.54%12.50%18.71%11.15%10.54%11.71%38.53%46%63.90%62.27%57.65%67.64%45.85%66.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.43%7.25%6.74%7.09%6.61%12.94%16.57%21.60%19.68%26.11%22.19%19.18%18.47%19.42%16.89%40.53%24.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.03%7.82%7.23%7.63%7.08%14.87%19.86%27.54%24.50%35.34%28.52%23.73%22.66%24.10%20.32%68.14%31.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.57%92.75%93.26%92.92%93.39%87.05%83.43%78.40%80.32%73.89%77.81%80.82%81.53%80.58%83.11%59.47%75.89%
6/ Thanh toán hiện hành913.04%1,212.32%1,318.61%1,490.75%1,400.60%1,775.21%1,323.06%1,128.67%1,324.26%613.89%341.38%302.91%339.75%327.35%354.31%157.58%180.67%
7/ Thanh toán nhanh912.06%1,211.30%1,317.39%1,489.64%1,399.52%1,771.31%1,310.79%1,127.15%1,322.35%608.58%339.14%299.90%335.64%225.42%291.07%140.60%180.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.26%336.79%11.08%117.15%103.69%463.87%134.08%114.82%625.67%533.27%284.04%217.94%149.06%163.51%67.90%35.53%63.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.88%18.44%18.15%18.03%31.08%55.78%57.46%47.39%105.90%48.55%54.03%62.93%67.54%147.49%171.21%137.29%221.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.06%25.76%25.43%20.15%35.52%68.62%64.67%52.97%119.94%78.97%100.05%174.30%179.02%348.27%529.01%253.52%653.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.48%19.88%19.47%19.40%33.28%64.08%68.88%60.45%131.85%65.70%69.43%77.86%82.84%183.03%206.01%230.84%291.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12,012%8,812%8,362.96%11,618.52%30,962.96%18,605.13%3,521.67%20,010.53%57,717.54%4,306.27%7,924.59%9,497.39%7,468.50%814.88%2,154.05%1,708.47%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.81%34.58%25.32%1.57%7.11%3.15%4.20%3.99%3.47%7.42%25.78%6.41%11.21%6.19%5.02%3.59%1.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.13%6.38%4.60%0.28%2.21%1.76%2.41%1.89%3.68%3.60%13.93%4.03%7.57%9.13%8.60%4.92%4.10%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.62%6.88%4.93%0.31%2.37%2.02%2.89%2.41%4.58%4.88%17.90%4.99%9.29%11.33%10.35%8.28%5.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)86%121%83%4%11%5%8%8%5%16%50%12%22%8%7%5%2%
Tăng trưởng doanh thu11.92%4.30%1.12%-41.72%-48.57%-8.75%18.48%-52.43%81.11%-6.20%3.74%-9.16%-56.80%-5.87%-3.29%-16.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.11%42.44%1,526.96%-87.09%15.86%-31.46%24.81%-45.35%-15.34%-72.98%317.17%-48.06%-21.80%16.02%35.48%62.16%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.49%10.50%-4.49%7.73%-52.86%-26.58%-25.01%16.63%-37.41%22.82%39.79%1.23%-10.26%25.61%-67.68%126.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.18%2.13%0.78%-0.04%-0.96%-1.92%3.98%3.76%-9.75%-0.87%16.33%-3.35%-4.56%5.94%8.36%5.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.29%2.70%0.41%0.47%-7.68%-6%-2.28%6.29%-16.97%4.38%20.83%-2.50%-5.67%9.27%-22.46%35.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |