CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

19.60
-0.10
(-0.51%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,863,2021,936,7031,194,0001,091,1521,122,0371,056,773998,381955,588762,7071,279,452986,008669,488533,54580,062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3634841,8475461,926700241238468517,930413,841261,889212,53832,153
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,862,8391,936,2191,192,1531,090,6061,120,1111,056,073998,140955,351762,240761,521572,167407,599321,00747,909
4. Giá vốn hàng bán1,703,8161,732,4461,020,072943,535931,695915,417852,964823,043639,902638,092442,674343,206306,62541,890
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)159,023203,772172,081147,071188,416140,656145,176132,308122,337123,429129,49364,39314,3836,019
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,99128,26630,09110,0913,0781,0632,2682571509092,7565,2251,352194
7. Chi phí tài chính28,61416,92711,33518,1514,4339,86911,64423,47926,24139,15957,94578,86882,1082,827
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,29416,50910,8156,4903,8029,52811,56623,47924,07635,17654,68674,71577,7822,827
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,5907,7778,5239,6419,9458,8587,9403,2672,7503,3855,5293
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,92614,57312,23813,00015,38615,89012,12615,12311,88810,58310,3048,0996,6174,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)126,883192,760170,076116,371161,731107,102115,73490,69681,60771,21058,470-17,353-72,991-1,085
12. Thu nhập khác1,5943,0974,2153,5902,7402,3382,7431,9762,2599,81211,9036,9584,9253,007
13. Chi phí khác8383,3472,7102,6681,9311,5341,8918199593,3081,0528101373,008
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)756-2501,5069228088048521,1571,3006,50310,8526,1484,787-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)127,639192,511171,581117,293162,539107,906116,58691,85382,90877,71369,322-11,205-68,204-1,085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,39521,70113,3559,97112,3258,2888,8286,960
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,470173-144-319-490
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26,92521,87413,2119,65211,8348,2888,8286,960
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,71369,322-11,205-68,204-1,085
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,71369,322-11,205-68,204-1,085

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn521,902567,377437,802424,062184,394206,796197,018324,143285,574169,237223,549140,29185,77387,570
I. Tiền và các khoản tương đương tiền266,1906,83252,90616,40013,61555,62062,051215,67724,30547,84790,00149,1259,01028,649
1. Tiền29,4906,83252,90616,40013,6154,82046,787143,67724,11747,21167,79028,9118,51021,491
2. Các khoản tương đương tiền236,70050,80015,26472,00018863622,21120,2145007,158
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn338,100278,500166,90014,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn338,100278,500166,90014,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn91,41630,45038,639164,11948,30047,06363,48847,695202,31251,26552,96044,44433,84520,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng89,70711,79131,90135,09543,58243,26255,55944,96451,84851,07652,10942,95131,04112,344
2. Trả trước cho người bán18910,8391,122124,5413,7563,1086,6681,5513,652492001,3572,3257,982
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5217,8205,6174,4839626931,2611,180146,812140650137480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho163,344190,81366,83574,288107,95588,46469,56159,65057,71369,49278,95545,61442,60830,123
1. Hàng tồn kho163,731191,21467,65874,288107,95589,33669,56159,65057,71369,49278,95545,61442,60830,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-387-401-823-872
V. Tài sản ngắn hạn khác9521,1829222,3555246491,9181,1211,2446331,6321,1083108,473
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9521,1829222,3555246481,7629781,2443421,473917640
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,383
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1571431672
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12515719030551
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,004,4421,107,7831,077,074753,128710,555736,189780,865825,216886,812959,1881,059,353992,0611,061,3101,124,020
I. Các khoản phải thu dài hạn415
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác415
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định865,928986,434588,695681,500642,645720,404740,780794,803864,085937,920991,345947,2831,001,3311,076,479
1. Tài sản cố định hữu hình865,928986,434588,695681,500642,645720,392740,627794,803864,085937,920991,345947,2831,001,3311,076,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11153
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,7982,155454,4342,21624,542-127,68424,8474,3774,02021,9321,88063
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,7982,155454,4342,21624,542-127,68424,8474,3774,02021,9321,88063
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn30,00060,00030,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00060,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác128,715119,1953,9459,41113,36915,78612,4015,56617,93617,24946,07642,89859,91747,541
1. Chi phí trả trước dài hạn123,501117,3421,8584,3085,1404,3775,2795,5666,84117,24946,07642,89859,91747,541
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,251781954810490
3. Tài sản dài hạn khác2,9641,0711,1334,2947,73811,4097,12211,095
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,3861,128,4251,282,9011,132,3521,147,0841,211,590
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả691,780869,096756,891499,542251,729341,190378,088579,554626,493617,524842,227760,999764,526760,828
I. Nợ ngắn hạn691,780749,135633,470400,358251,729341,154378,088486,057479,160404,510461,707187,626203,378193,142
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn236,500475,511293,814216,17991,500156,394199,952274,768302,381247,446219,05835,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn191,71636,036153,97715,74427,16034,15628,60068,67868,32990,196153,10691,039144,216105,435
4. Người mua trả tiền trước433472,127551162112133011111112
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước219,203191,786141,224129,83677,001100,884101,721102,67463,23840,43551,74139,54034,48914,142
6. Phải trả người lao động8,0393,3036,6759,1167,50910,6227,8656,0315,2875,1332,5092,1501,837798
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,70610,5589,9109,56912,80310,96510,15811,89113,02612,04133,16517,55220,11259,947
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19,71420,68214,57311,19323,34611,30915,67310,32718,0042,8152,1172,3342,71112,821
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,85910,91311,1698,66612,29416,80414,10611,6758,8666,433
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn119,961123,42199,1853693,496147,333213,014380,520573,373561,148567,686
1. Phải trả người bán dài hạn119,961123,42199,185
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn93,496147,333213,014380,520573,373561,148567,686
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn36
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893510,901440,675371,353382,558450,762
I. Vốn chủ sở hữu834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893510,901440,675371,353382,558450,762
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển36,60036,60036,60036,60036,60036,60029,05729,05720,5708,869
9. Quỹ dự phòng tài chính3,411
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối347,963319,463271,386191,047156,620115,194120,73890,74875,32348,621-9,325-78,647-67,442762
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,3861,128,4251,282,9011,132,3521,147,0841,211,590
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |