CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

19.60
-0.10
(-0.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV502,180504,499423,285480,352455,0661,863,2021,936,7031,194,0001,091,1521,122,0371,056,773998,381955,588762,7071,279,452
Giá vốn hàng bán463,575466,843396,394434,630405,9491,703,8161,732,4461,020,072943,535931,695915,417852,964823,043639,902638,092
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,52637,47626,80945,64149,097159,023203,772172,081147,071188,416140,656145,176132,308122,337123,429
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh34,45327,68221,99937,40239,800126,883192,760170,076116,371161,731107,102115,73490,69681,60771,210
Tổng lợi nhuận trước thuế34,44428,23222,00537,54439,857127,639192,511171,581117,293162,539107,906116,58691,85382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế 26,53222,45615,03429,55733,667100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,53222,45615,03429,55733,667100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Tổng tài sản ngắn hạn336,599521,902447,370469,651510,433521,902567,377437,802424,062184,394206,796197,018324,143285,574169,237
Tiền mặt28,714266,19012,76125,89530,946266,1906,83252,90616,40013,61555,62062,051215,67724,30547,847
Đầu tư tài chính ngắn hạn58,000233,100243,100253,100338,100278,500166,90014,00015,000
Hàng tồn kho140,631163,731131,968136,156148,682163,731191,21467,65874,288107,95589,33669,56159,65057,71369,492
Tài sản dài hạn973,3761,004,4421,035,7221,055,0251,077,6801,004,4421,107,7831,077,074753,128710,555736,189780,865825,216886,812959,188
Tài sản cố định834,286865,928897,776924,725955,063865,928986,434588,695681,500642,645720,404740,780794,803864,085937,920
Đầu tư tài chính dài hạn30,00060,00030,000
Tổng tài sản1,309,9751,526,3441,483,0921,524,6761,588,1141,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,3861,128,425
Tổng nợ450,542691,780669,510724,652749,858691,780869,096756,891499,542251,729341,190378,088579,554626,493617,524
Vốn chủ sở hữu859,433834,563813,582800,023838,256834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893510,901

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.08K2.24K3.79K3.52K2.39K3.35K2.21K2.39K1.89K1.84K1.73K1.54KKKK
Giá cuối kỳ19.50K19.70K26.69K23.38K15.96K20.68K15.18K15.47KK22.60K22.60K22.60K22.60K22.60K22.60K
Giá / EPS (PE)9.38 (lần)8.80 (lần)7.04 (lần)6.64 (lần)6.67 (lần)6.17 (lần)6.86 (lần)6.46 (lần) (lần)12.27 (lần)13.09 (lần)14.67 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.10K18.55K17.91K16.84K15.06K14.29K13.37K13.33K12.66K12.13K11.35K9.79K8.25K8.50K10.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)1.06 (lần)1.49 (lần)1.39 (lần)1.06 (lần)1.45 (lần)1.14 (lần)1.16 (lần) (lần)1.86 (lần)1.99 (lần)2.31 (lần)2.74 (lần)2.66 (lần)2.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.70%34.19%33.87%28.90%36.02%20.60%21.93%20.15%28.20%24.36%15%17.43%12.39%7.48%7.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.30%65.81%66.13%71.10%63.98%79.40%78.07%79.85%71.80%75.64%85%82.57%87.61%92.52%92.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.39%45.32%51.88%49.96%42.44%28.13%36.18%38.66%50.42%53.44%54.72%65.65%67.21%66.65%62.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.42%82.89%107.82%99.86%73.72%39.14%56.70%63.04%101.71%114.76%120.87%191.12%204.93%199.85%168.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.61%54.68%48.12%50.04%57.56%71.87%63.82%61.34%49.58%46.56%45.28%34.35%32.79%33.35%37.20%
6/ Thanh toán hiện hành74.71%75.44%75.74%69.11%105.92%73.25%60.62%52.11%66.69%59.60%41.84%48.42%74.77%42.17%45.34%
7/ Thanh toán nhanh43.50%51.78%50.21%58.43%87.37%30.37%34.43%33.71%54.42%47.55%24.66%31.32%50.46%21.22%29.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.37%38.48%0.91%8.35%4.10%5.41%16.30%16.41%44.37%5.07%11.83%19.49%26.18%4.43%14.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản145.83%122.07%115.61%78.82%92.69%125.37%112.07%102.10%83.14%65.06%113.38%76.86%59.12%46.51%6.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn567.53%357%341.34%272.73%257.31%608.50%511.02%506.75%294.80%267.08%756.01%441.07%477.21%622.04%91.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu222.28%223.25%240.27%157.52%161.02%174.44%175.60%166.45%167.70%139.72%250.43%223.75%180.28%139.47%17.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,252.53%1,040.62%906.02%1,507.69%1,270.10%863.04%1,024.69%1,226.21%1,379.79%1,108.77%918.22%560.67%752.41%719.64%139.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.90%5.41%8.81%13.26%9.86%13.43%9.43%10.79%8.88%10.87%6.07%7.03%-1.67%-12.78%-1.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.14%6.60%10.19%10.45%9.14%16.84%10.56%11.02%7.39%7.07%6.89%5.40%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.89%12.07%21.17%20.89%15.88%23.43%16.55%17.97%14.90%15.19%15.21%15.73%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%6%10%16%11%16%11%13%10%13%12%16%-3%-22%-3%
Tăng trưởng doanh thu-6.06%-3.80%62.20%9.43%-2.75%6.18%5.85%4.48%25.29%-40.39%29.76%47.28%25.48%566.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.74%-40.98%7.74%47.13%-28.58%51.28%-7.55%26.93%2.39%6.68%12.10%-718.67%-83.57%6,186.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.92%-20.40%14.82%51.52%98.44%-26.22%-9.76%-34.76%-7.49%1.45%-26.68%10.67%-0.46%0.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.53%3.54%6.34%11.86%5.35%6.88%0.33%5.26%4.38%6.85%15.94%18.67%-2.93%-15.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.51%-8.88%10.58%28.69%31.54%-5.09%-3.57%-14.92%-1.96%3.90%-12.04%13.30%-1.28%-5.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |