CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

20.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.80
20.80
20.80
20.80
0
18.4K
2K
10.4x
1.1x
7% # 11%
1.3
936 Bi
45 Mi
5,416
23.4 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.40 100 20.80 18,700
20.10 8,200 23.50 5,000
19.00 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 118.90 (-0.80) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 94.90 (0.00) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.10 (0.30) 2.4%
PGV 19.15 (0.00) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,493.30 (1.00) 0% 59.02 (0.11) 0%
2018 971.54 (1.06) 0% 67.89 (0.10) 0%
2019 1,153.02 (1.12) 0% 115.77 (0.15) 0%
2020 0 (1.09) 0% 60.72 (0.11) 0%
2021 1,532.34 (1.19) 0% 0.02 (0.16) 1,056%
2022 1,857.48 (1.94) 0% 99.68 (0.17) 0%
2023 2,341.62 (0.46) 0% 96.24 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV418,509506,907502,180504,4991,863,2021,936,7031,194,0001,091,1521,122,0371,056,773998,381955,588762,7071,279,452
Tổng lợi nhuận trước thuế7,79642,94334,44428,232127,639192,511171,581117,293162,539107,906116,58691,85382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế 5,58535,25226,53222,456100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,58535,25226,53222,456100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Tổng tài sản1,261,7311,401,0231,309,9751,526,3441,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,3861,128,425
Tổng nợ433,293576,506450,542691,780691,780869,096756,891499,542251,729341,190378,088579,554626,493617,524
Vốn chủ sở hữu828,438824,516859,433834,563834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893510,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |