CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi (bsq)

18.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.80
18.80
18.90
18.80
79,300
19.1k
2.1k
9.0 lần
7%
11%
0.6
846 tỷ
45 triệu
4,451
29.3 - 20.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.70 1,900 18.80 1,800
18.60 1,700 18.90 2,600
16.00 2,500 19.00 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.80 0 100 100
09:12 18.80 0 7,300 7,400
09:17 18.80 0 2,000 9,400
09:18 18.80 0 3,000 12,400
09:19 18.80 0 3,000 15,400
09:20 18.80 0 800 16,200
09:23 18.80 0 4,500 20,700
09:28 18.80 0 1,600 22,300
09:31 18.80 0 2,300 24,600
09:34 18.80 0 1,000 25,600
09:35 18.80 0 2,000 27,600
09:37 18.80 0 2,000 29,600
09:38 18.80 0 900 30,500
09:41 18.80 0 1,500 32,000
09:47 18.80 0 3,700 35,700
09:48 18.80 0 4,000 39,700
09:51 18.80 0 1,100 40,800
10:10 18.80 0 100 40,900
10:33 18.80 0 1,500 42,400
10:34 18.80 0 500 42,900
10:36 18.80 0 1,500 44,400
10:37 18.80 0 1,500 45,900
10:38 18.80 0 1,000 46,900
10:39 18.80 0 1,000 47,900
10:41 18.80 0 1,000 48,900
10:42 18.80 0 6,000 54,900
10:43 18.80 0 500 55,400
10:52 18.80 0 1,500 56,900
10:53 18.80 0 500 57,400
10:55 18.80 0 500 57,900
10:58 18.80 0 500 58,400
11:10 18.80 0 11,400 69,800
11:14 18.80 0 1,000 70,800
11:17 18.80 0 100 70,900
13:10 18.80 0 300 71,200
13:12 18.80 0 1,500 72,700
13:16 18.80 0 1,000 73,700
13:44 18.80 0 400 74,100
14:10 18.80 0 4,500 78,600
14:11 18.80 0 100 78,700
14:32 18.80 0 300 79,000
14:33 18.80 0 300 79,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,493.30 (1.00) 0% 59.02 (0.11) 0%
2018 971.54 (1.06) 0% 67.89 (0.10) 0%
2019 1,153.02 (1.12) 0% 115.77 (0.15) 0%
2020 0 (1.09) 0% 60.72 (0.11) 0%
2021 1,532.34 (1.19) 0% 0.02 (0.16) 1,056%
2022 1,857.48 (1.94) 0% 99.68 (0.17) 0%
2023 2,341.62 (0.46) 0% 96.24 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV502,180504,499423,285480,3521,863,2021,936,7031,194,0001,091,1521,122,0371,056,773998,381955,588762,7071,279,452
Tổng lợi nhuận trước thuế34,44428,23222,00537,544127,639192,511171,581117,293162,539107,906116,58691,85382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế 26,53222,45615,03429,557100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,53222,45615,03429,557100,714170,636158,371107,641150,70599,618107,75884,89382,90877,713
Tổng tài sản1,309,9751,526,3441,483,0921,524,6761,526,3441,675,1601,514,8771,177,189894,950942,984977,8831,149,3591,172,3861,128,425
Tổng nợ450,542691,780669,510724,652691,780869,096756,891499,542251,729341,190378,088579,554626,493617,524
Vốn chủ sở hữu859,433834,563813,582800,023834,563806,064757,986677,647643,220601,794599,795569,805545,893510,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |