CTCP Cấp nước Bến Thành (btw)

38.50
3.40
(9.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh138,512135,343132,924130,931130,609129,312125,554115,71698,17384,00286,965111,745107,634113,850108,820102,983128,871120,932117,939115,844
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8666518
3. Doanh thu thuần (1)-(2)138,512135,343132,924130,931130,609129,312125,554115,71698,16683,33686,965111,745107,634113,332108,820102,983128,871120,932117,939115,844
4. Giá vốn hàng bán80,92788,89185,01778,77679,23989,37676,68773,49865,42755,02558,77473,69673,47674,33475,19977,10683,53382,75178,40381,329
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,58546,45247,90752,15551,37039,93648,86742,21732,73928,31128,19038,04934,15838,99833,62125,87745,33838,18139,53734,515
6. Doanh thu hoạt động tài chính2171,1396601,8786601,307270243134503-6253215957225729214142834285
7. Chi phí tài chính230339337331390344357375338408352494400577548579528610563575
-Trong đó: Chi phí lãi vay230339337331390344357375338408352494400577548579528610563575
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,18031,54324,43117,83816,85219,79616,32614,92613,05416,76712,13214,26712,79018,77015,14912,53713,79923,59512,68912,023
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,53416,74211,44517,54110,29517,58211,86112,6899,07015,5667,6829,7487,30813,2499,6598,1648,10112,5637,85910,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,859-1,03212,35318,32324,4923,52120,59314,47110,410-3,9277,96314,07213,8196,9748,5224,88923,0501,84118,76711,606
12. Thu nhập khác428968741954635322434515331,319301061-3,4049912
13. Chi phí khác321537416045102764192163758122156
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)39-139150035252-54153-10-473830-21161-3,409996
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,898-1,04512,44518,82324,5283,52120,84514,41710,426-3,9237,96314,06213,8157,7128,5524,67823,111-1,56818,86611,612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,980-682,4893,7654,9067394,1193,0352,0857963,8401,3822,1698552,8562,311-2393,4612,861
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,980-682,4893,7654,9067394,1193,0352,0857963,8401,3822,1698552,8562,311-2393,4612,861
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,918-9779,95615,05819,6222,78216,72611,3828,340-3,9237,16710,22212,4345,5427,6971,82220,800-1,33015,4058,751
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,918-9779,95615,05819,6222,78216,72611,3828,340-3,9237,16710,22212,4345,5427,6971,82220,800-1,33015,4058,751

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn182,446173,755177,854165,558219,862192,615175,116140,447117,374120,476128,374114,117103,994102,199101,604102,58894,79285,38584,23185,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền115,320103,273114,743113,467150,144105,332111,361102,42170,56776,71857,51072,45967,15664,51460,82357,80165,06155,21342,05542,172
1. Tiền105,32083,27394,74378,46785,14455,332106,36185,42163,56754,71847,51056,45952,15646,51440,82337,80130,06140,21337,05532,172
2. Các khoản tương đương tiền10,00020,00020,00035,00065,00050,0005,00017,0007,00022,00010,00016,00015,00018,00020,00020,00035,00015,0005,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,10037,10024,10016,10041,10061,10041,10011,10016,10011,10016,10010,10011,10011,10013,10013,1001,1001,0006,0006,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,10037,10024,10016,10041,10061,10041,10011,10016,10011,10016,10010,10011,10011,10013,10013,1001,1001,0006,0006,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,2648,09416,97616,19212,5158,50914,57919,12021,90118,63944,24121,36215,03812,16813,76816,28815,12411,64219,07023,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,57110,70617,65416,58114,40810,64318,50018,64621,95621,65941,57019,05813,24010,84212,84916,09314,68110,98013,67215,091
2. Trả trước cho người bán8401431,8111,9216701,3951,1362,9264,6271,7964,1644,0433,7294,4802,2551,4791,8222,5684,9436,846
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn258
6. Phải thu ngắn hạn khác6215924626415881,193-5,3152,8634723372,3172,0711,6664411,6401,6921,1106182,3133,460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,768-3,346-2,951-2,951-3,151-4,722-5,315-5,153-5,153-3,810-3,810-3,596-3,595-2,976-2,976-2,489-2,524-1,858-1,858
IV. Tổng hàng tồn kho18,77618,60318,94216,89113,70814,4666,2466,9757,55910,0366,4156,9006,4318,9968,0218,7597,5178,2218,5266,236
1. Hàng tồn kho19,63719,46418,94216,89113,70814,8286,2466,9757,55910,0366,4156,9006,4318,9968,0218,7597,5178,2218,5266,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-861-861-361
V. Tài sản ngắn hạn khác1,9876,6843,0932,9082,3963,2081,8308311,2473,9824,1083,2964,2695,4215,8936,6415,9909,3108,5807,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7902,7372,5962,0641,4552,1631,6805181,2272,8382,7417611,4692,1631,0129221,6602,398921744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,65194317331,1102,8013,1844,2124,9674,3316,7877,1586,370
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1971,296497844941101150140201,1411,3671,42575669751125501580
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn187,026196,536184,212185,093185,178190,791181,232184,269181,275175,995173,583181,246188,700182,816180,141184,203187,735191,526192,788190,972
I. Các khoản phải thu dài hạn367367367367367187187187187187187187387387387387387387428906
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5251,5251,5251,5251,5251,3451,3451,3451,3451,3451,3451,3451,5451,5451,5451,5451,5451,5451,5862,064
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158-1,158
II. Tài sản cố định180,135186,541172,520173,793173,543180,773174,214169,689165,673152,817151,335158,527159,117153,350141,613138,317141,968142,653137,662136,338
1. Tài sản cố định hữu hình178,277184,929171,432172,932172,611180,081173,475169,434165,349152,424150,874157,998158,618152,786140,980137,611141,184141,793136,724135,519
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,8591,6121,088861932692738255323392461530499564633707784861937819
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,5236,8888,5198,0287,5946,5832,6649,1028,90920,29717,97617,79124,00825,11935,07442,43142,72545,83051,85350,883
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,5236,8888,5198,0287,5946,5832,6649,1028,90920,29717,97617,79124,00825,11935,07442,43142,72545,83051,85350,883
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7402,8062,9063,6743,2494,1675,2926,5072,6944,0854,7415,1883,9593,0683,0682,6552,6552,8452,845
1. Chi phí trả trước dài hạn2254506752,694
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,2493,0682,845
3. Tài sản dài hạn khác2,7402,8062,9063,6743,9424,8425,8324,0854,7415,1883,9593,0682,6552,6552,845
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN369,472370,291362,066350,652405,040383,406356,348324,716298,650296,470301,957295,364292,694285,015281,746286,791282,527276,911277,019276,713
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả100,957124,650103,014101,555139,220138,860119,508104,60272,02977,85579,41079,98370,04474,85181,28694,02875,74090,27991,782104,156
I. Nợ ngắn hạn92,089114,77492,13089,663126,320124,952104,59288,67855,09759,91660,46360,02849,08152,87858,30570,03851,75164,27464,76976,135
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,0324,0324,0324,0324,0324,0314,0324,0324,0324,0324,0324,0324,0324,0294,0294,0295,0404,0323,5783,125
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,10370,85036,92229,82932,67047,31526,04030,95929,08831,01129,92526,03230,79621,84526,45929,81826,42831,68031,43134,899
4. Người mua trả tiền trước3,1442,8682,8052,7432,7942,8202,7732,5083,0053,2581,8941,7301,6142,0842,1552,4402,7662,3772,0962,117
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,84710,74612,11210,86675,73051,11751,38231,36014,0273,0253,7347,2624,8956,1914,3696,3116,4344,5236,5476,558
6. Phải trả người lao động5,73911,76814,90311,8806,63212,97912,1635,5272,41110,5726,0126,6013,51310,6156,4575,9884,8349,4698,5657,058
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,3564,4654,9313,1382,1915088565773681,7081,5391,5592,0752,6552,9053,9064,2117,4367,57512,574
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,9792,1747,39817,2411,3249001,0176,9971,3809957,9837,4211,3498767,29212,8961,3037659595,728
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8897,8719,0289,9359485,2816,3296,7197875,3155,3445,3918064,5844,6374,6517373,9924,0174,076
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,8689,87610,88411,89212,90013,90814,91615,92316,93117,93918,94719,95520,96321,97322,98123,98923,98926,00527,01328,021
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,8689,87610,88411,89212,90013,90814,91615,92316,93117,93918,94719,95520,96321,97322,98123,98923,98926,00527,01328,021
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu268,515245,641259,052249,096265,820244,546236,840220,114226,621218,615222,547215,380222,650210,164200,460192,763206,787186,632185,237172,557
I. Vốn chủ sở hữu268,515245,641259,052249,096265,820244,546236,840220,114226,621218,615222,547215,380222,650210,164200,460192,763206,787186,632185,237172,557
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,60093,600
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển99,27999,27999,27999,27987,01487,01487,01487,01479,34879,34879,34879,34868,57368,57368,57368,57352,04152,04149,31652,041
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối75,63652,76266,17356,21885,20663,93256,22639,50053,67345,66849,60042,43360,47747,99038,28630,59061,14540,99142,32126,916
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN369,472370,291362,066350,652405,040383,406356,348324,716298,650296,470301,957295,364292,694285,015281,746286,791282,527276,911277,019276,713
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |