(btw)

36.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV135,343132,924130,931130,609129,312125,554115,71698,17384,00286,965
Giá vốn hàng bán88,89185,01778,77679,23989,37676,68773,49865,42755,02558,774
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,45247,90752,15551,37039,93648,86742,21732,73928,31128,190
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,03212,35318,32324,4923,52120,59314,47110,410-3,9277,963
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,04512,44518,82324,5283,52120,84514,41710,426-3,9237,963
Lợi nhuận sau thuế -9779,95615,05819,6222,78216,72611,3828,340-3,9237,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9779,95615,05819,6222,78216,72611,3828,340-3,9237,167
Tổng tài sản ngắn hạn173,755177,854165,558219,862192,615175,116140,447117,374120,476128,374
Tiền mặt103,273114,743113,467150,144105,332111,361102,42170,56776,71857,510
Đầu tư tài chính ngắn hạn37,10024,10016,10041,10061,10041,10011,10016,10011,10016,100
Hàng tồn kho19,46418,94216,89113,70814,8286,2466,9757,55910,0366,415
Tài sản dài hạn196,536184,212185,093185,178190,791181,232184,269181,275175,995173,583
Tài sản cố định186,541172,520173,793173,543180,773174,214169,689165,673152,817151,335
Đầu tư tài chính dài hạn0000000000
Tổng tài sản370,291362,066350,652405,040383,406356,348324,716298,650296,470301,957
Tổng nợ124,650103,014101,555139,220138,860119,508104,60272,02977,85579,410
Vốn chủ sở hữu245,641259,052249,096265,820244,546236,840220,114226,621218,615222,547

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.16%40.33%35.87%30.71%29.69%35.53%45.32%40.60%57.12%70.57%84.46%84.23%80.87%71.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.84%59.67%64.13%69.29%70.31%64.47%54.68%59.40%42.88%29.43%15.54%15.77%19.13%28.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.70%26.37%26.26%32.77%36.14%32.99%28.72%29.58%25.43%17.00%13.10%14.20%14.05%8.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.52%35.82%35.61%48.75%56.59%49.24%40.29%42.00%34.10%20.48%15.08%16.56%16.35%9.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.30%73.63%73.74%67.23%63.86%67.01%71.28%70.42%74.57%83.00%86.90%85.80%85.95%91.01%
6/ Thanh toán hiện hành156.41%198.47%193.34%131.37%109.40%131.57%157.82%137.26%224.63%415.09%644.62%601.08%584.30%813.79%
7/ Thanh toán nhanh144.60%181.81%176.33%118.66%97.33%104.56%138.88%121.70%202.46%388.85%617.75%580.32%562.95%785.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn85.79%102.44%122.06%85.23%54.98%50.94%107.65%79.04%113.62%52.78%72.95%40.17%45.81%48.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản122.42%131.44%159.25%168.99%174.10%201.77%217.69%203.02%196.44%215.00%211.56%201.89%185.61%157.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn244.07%325.90%443.94%550.35%586.43%567.84%480.35%500.08%343.89%304.66%250.49%239.69%229.51%219.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu190.40%178.52%215.97%251.38%272.63%301.13%305.40%288.29%263.42%259.04%243.46%235.31%215.96%172.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2098.65%2600.34%3447.89%3872.22%3793.85%1984.39%2940.26%3489.81%2857.79%3708.10%4891.67%5875.73%5316.42%5581.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.72%6.55%7.90%6.93%4.84%3.04%2.43%1.94%5.70%6.55%7.22%7.20%6.69%4.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.68%8.62%12.60%11.70%8.43%6.13%5.30%3.94%11.20%14.08%15.27%14.54%12.41%7.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.60%11.71%17.08%17.41%13.20%9.15%7.43%5.60%15.02%16.96%17.57%16.94%14.44%8.08%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13.00%10.00%12.00%10.00%7.00%4.00%3.00%2.00%7.00%9.00%9.00%9.00%8.00%5.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu20.09%-14.12%-2.78%2.63%3.08%1.65%8.32%3.58%2.49%11.95%10.15%17.51%35.83%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận59.97%-28.84%10.92%46.74%64.23%26.96%35.75%-64.71%-10.78%1.60%10.39%26.50%94.34%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả74.83%4.43%-17.43%-4.12%30.85%26.01%-1.91%16.56%67.78%42.95%-3.03%9.18%80.13%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.79%3.84%13.03%11.31%13.85%3.10%2.26%-5.36%0.78%5.22%6.47%7.84%8.75%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản29.15%3.99%3.05%5.73%19.46%9.68%1.02%0.22%12.17%10.16%5.12%8.03%15.16%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |