CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (bxh)

26.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,94948,96154,35662,88650,98854,30144,92455,18360,29759,85560,99861,36147,28557,69753,36655,59537,28054,21943,74258,601
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)25,94948,96154,35662,88650,98854,30144,92455,18360,29759,85560,99861,36147,28557,69753,36655,59537,28054,21943,74258,601
4. Giá vốn hàng bán22,75744,60047,20456,11244,26246,72339,82449,65652,85152,98054,02755,25141,64150,68945,41345,24231,87647,54637,33951,047
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,1924,3617,1536,7746,7267,5785,1005,5277,4456,8756,9716,1105,6447,0087,95310,3545,4046,6736,4037,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính-5157335223221322521222826
7. Chi phí tài chính152127769988224303405286372439389346486422541494616576600
-Trong đó: Chi phí lãi vay152127769988224303405286372439389346486422541494616576600
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4201,8451,3732,3799701,0868901,5809311,5751,0441,3379311,9601,4601,0986761,4951,0011,189
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7622,5016,1933,5905,4155,3413,7513,1616,3074,1694,9043,8284,4643,5365,5146,2973,8283,9803,6914,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-194-55-487706257931159383-76761586569-951,0286092,4194095841,1621,726
12. Thu nhập khác2612981,341-50322559198711135240373251139273241131160224103162
13. Chi phí khác41982973873263356736381688298891862111317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2571011,043-53234233165144131234-924513119114342142163-8-155
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)63465566534911,16432352755995577814361,2197522,4625517471,1541,571
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13211111319828465105111394671637309150492110255172722
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13211111319828465105111394671637309150492110255172722
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)512544552339388025942244856111651299106021,969441492982849
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)512544552339388025942244856111651299106021,969441492982849

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn106,108108,595101,578111,539110,432103,544108,988122,299132,225123,035134,495128,882126,026137,990130,774132,739134,323130,448132,655130,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,9827,5355,4905,4576,6536,6869,0356,5396,6759,52912,1572,7195,30510,7133,0364,2413,9361,5421,4322,706
1. Tiền4,9827,5355,4905,4575,6536,6869,0356,5392009,52912,1571754,3059,7133,0364,2413,9361,5421,4322,706
2. Các khoản tương đương tiền1,0006,4752,5451,0001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,23774,96277,83482,72082,19372,83975,04686,39784,17877,49086,808103,96593,34296,533101,389102,976105,044106,712104,867104,993
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng68,20273,08376,36481,29080,56671,90074,16585,42682,92077,09586,261103,62393,26996,362102,062102,045102,780106,457104,575104,843
2. Trả trước cho người bán13883440107405714013110485114774218185258812037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0221,7921,4361,3911,5208998258311,1272924622281162494812,1822,239168172113
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-120-120-1,335-1,335
IV. Tổng hàng tồn kho29,63125,26018,23423,26221,43723,76424,78628,71140,77235,02535,48921,39527,02030,70626,30225,45125,34122,12426,17122,226
1. Hàng tồn kho29,87825,50618,50723,53521,74524,07225,10929,03441,10735,36035,84021,74627,38431,07026,67325,82325,72222,50526,56922,624
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-247-247-273-273-308-308-323-323-335-335-351-351-364-364-371-371-381-381-398-398
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2598372110014925412165160199141802359394770169186192
1. Chi phí trả trước ngắn hạn132110014925411963447382841802870127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ90281818253593951159122
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3256217110138359391970
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ31
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,9245,3043,8054,0734,4004,7735,3385,8016,2886,7707,1017,5907,7685,8976,3916,8167,3748,0338,7019,374
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,8454,0513,7994,0484,3574,6965,2005,6016,0066,4416,8727,3197,7685,8976,3916,8167,3748,0338,7019,374
1. Tài sản cố định hữu hình3,8454,0513,7994,0484,3574,6965,1905,5805,9756,4006,8217,2587,6965,8156,2996,7147,2617,9108,5689,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình102031415161728292102112123133143
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0801,2536254477138200282329228271
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0801,2536254477138200282329228271
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN111,033113,898105,384115,612114,833108,317114,327128,099138,513129,805141,596136,472133,794143,887137,165139,554141,697138,481141,356139,490
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả55,68058,61449,92560,59858,78552,61459,50473,53682,74274,06086,70781,69475,67485,86180,05583,04683,67980,90284,27083,385
I. Nợ ngắn hạn55,68058,61449,92560,59858,78552,61459,50473,53682,74274,06086,70781,69475,67485,86180,05583,04683,67980,90284,27083,385
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn15,3259,2533,0001,1663,9276,00216,08230,78125,67416,55027,15733,13530,83828,35129,33026,55829,13126,78936,90134,136
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn36,84040,47935,07950,98848,48141,73039,34837,99254,21551,49750,62740,25441,11548,30140,05147,42551,55449,72642,01044,486
4. Người mua trả tiền trước53212449444010402971811192941133233
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước291382,0115201,7346421591178615739745611,7321,1661,119199851353
6. Phải trả người lao động1,6867,5977,0385,0302,6993,4712,1482,0732,1644,5354,3022,9782,1147,5555,4343,4395233,4262,1051,443
7. Chi phí phải trả ngắn hạn324941524150417380236513433374405
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5891,1542015220548454592,85081033112
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1296941,6061,7716745061,3771,3584383962,8262,7874453912,8124222981,9831,946
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5511,14757
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi77971257272179706166478701,7301881882187878571
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,35355,28455,45955,01456,04755,70354,82354,56455,77155,74554,88954,77858,12058,02557,11056,50858,01857,57957,08756,104
I. Vốn chủ sở hữu55,35355,28455,45955,01456,04755,70354,82354,56455,77155,74554,88954,77858,12058,02557,11056,50858,01857,57957,08756,104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,120
2. Thặng dư vốn cổ phần6363636363636363636363636363636363636363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,004
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,893
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,018
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,2541,1851,3609151,9491,6047244651,6731,6467906804,0213,9273,0112,4103,9203,4802,9882,006
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN111,033113,898105,384115,612114,833108,317114,327128,099138,513129,805141,596136,472133,794143,887137,165139,554141,697138,481141,356139,490
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |