CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (bxh)

25.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,94948,96154,35662,886217,192214,861229,500203,894227,676231,582181,253218,354176,039210,542
Giá vốn hàng bán22,75744,60047,20456,112191,160188,976203,899173,086200,155209,554159,071184,704150,855186,499
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,1924,3617,1536,77426,03225,88525,60130,80727,52122,02922,18233,65025,18424,043
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-194-55-4877062601,5651,8004,5534,7862,2013,2379,6227,8465,654
Tổng lợi nhuận trước thuế63465566531,5712,0112,4005,0714,9183,0754,03910,8977,8997,908
Lợi nhuận sau thuế 51254455231,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,3656,089
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51254455231,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,3656,089
Tổng tài sản ngắn hạn106,108108,595101,578111,539108,641103,496122,987138,061130,467124,808106,769121,235112,248100,322
Tiền mặt4,9827,5355,4905,4577,5356,6869,5299,7131,5428,8222,2708,5188,329674
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
Hàng tồn kho29,87825,50618,50723,53525,50624,07235,36031,07022,50516,79023,88123,45816,22418,312
Tài sản dài hạn4,9245,3043,8054,0735,3004,7736,7425,8978,03310,73112,34710,97113,34615,056
Tài sản cố định3,8454,0513,7994,0484,1754,6966,4195,8978,03310,73112,34710,97113,12314,252
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản111,033113,898105,384115,612113,941108,269129,729143,958138,500135,539119,116132,206125,594115,378
Tổng nợ55,68058,61449,92560,59858,63952,61574,00285,86680,92279,03961,87478,10874,23666,219
Vốn chủ sở hữu55,35355,28455,45955,01455,30255,65455,72758,09157,57856,50057,24254,09851,35849,159

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.56%95.35%95.59%94.80%95.90%94.20%92.08%89.63%91.70%89.37%86.95%86.67%84.78%82.58%75.04%78.96%66.88%57.43%53.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.43%4.65%4.41%5.20%4.10%5.80%7.92%10.37%8.30%10.63%13.05%13.33%15.22%17.42%24.96%21.04%33.12%42.57%46.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.15%51.46%48.60%57.04%59.65%58.43%58.31%51.94%59.08%59.11%57.39%60.66%61.51%64.14%60.12%46.07%45.07%48.25%58.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu100.59%106.03%94.54%132.79%147.81%140.54%139.89%108.09%144.38%144.55%134.70%154.17%159.81%178.88%150.73%85.44%82.04%93.23%139.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.85%48.54%51.40%42.96%40.35%41.57%41.69%48.06%40.92%40.89%42.61%39.34%38.49%35.86%39.88%53.93%54.93%51.75%41.72%
6/ Thanh toán hiện hành190.57%185.27%196.70%166.19%160.79%161.23%157.91%172.56%155.21%151.20%151.91%149.98%158.76%155.95%155.53%186.43%183.12%254.36%207.83%
7/ Thanh toán nhanh136.91%141.77%150.95%118.41%124.60%133.41%136.66%133.96%125.18%129.35%124.18%120.10%127.69%118.95%107.15%98.20%109.40%113.94%58.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.95%12.85%12.71%12.88%11.31%1.91%11.16%3.67%10.91%11.22%1.02%4.97%10.09%8.58%27.26%11.24%69.24%28.38%7.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản173.06%190.62%198.45%176.91%141.63%164.39%170.86%152.17%165.16%140.17%182.48%160.70%144.73%194.28%163.39%177.87%221.50%164.90%103.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn181.09%199.92%207.60%186.61%147.68%174.51%185.55%169.76%180.11%156.83%209.87%185.42%170.71%235.25%217.74%225.25%331.22%287.12%192.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu347.14%392.74%386.07%411.83%350.99%395.42%409.88%316.64%403.63%342.77%428.29%408.47%376.03%541.81%409.67%329.83%403.24%318.64%248.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho571.23%749.47%785.04%576.64%557.08%889.38%1,248.09%666.10%787.38%929.83%1,018.45%795.14%755.82%889.46%619.21%406.99%739.93%481.54%259.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.54%0.55%0.72%0.71%1.96%1.53%1.04%1.73%3.91%3.05%2.89%4.18%3.77%2.11%2.91%7.36%5.12%2.79%-3.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.94%1.06%1.44%1.26%2.77%2.51%1.77%2.64%6.46%4.27%5.28%6.71%5.45%4.10%4.76%13.10%11.35%4.61%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.89%2.18%2.80%2.92%6.87%6.04%4.25%5.49%15.79%10.45%12.39%17.06%14.17%11.44%11.94%24.29%20.67%8.90%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%2%2%1%2%5%4%3%5%4%2%3%9%6%3%-3%
Tăng trưởng doanh thu-6.45%1.08%-6.38%12.56%-10.45%-1.69%27.77%-16.99%24.04%-16.39%11.78%17.90%-26.43%35.76%25.20%-6.28%39.70%40.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-46.57%-22.62%-4.48%-59.20%14.77%44.90%-23.61%-63.21%59.24%-11.89%-22.59%30.69%31.30%-1.65%-50.46%34.67%156.27%-221.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.28%11.45%-28.90%-13.82%6.11%2.38%27.74%-20.78%5.22%12.11%-6.85%4.71%-5.30%21.82%77.83%19.32%-2.86%-26.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.24%-0.63%-0.13%-4.07%0.89%1.91%-1.30%5.81%5.34%4.47%6.61%8.54%6%2.65%0.80%14.58%10.39%9.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.31%5.24%-16.54%-9.88%3.94%2.18%13.79%-9.90%5.26%8.85%-1.56%6.18%-1.25%14.18%36.29%16.72%4%-11.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |