CTCP VICEM Bao bì Hải Phòng (bxh)

26.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh217,192214,861229,500203,894227,676231,582181,253218,354176,039210,542188,352159,756217,153159,949127,757136,31497,57969,231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu53
3. Doanh thu thuần (1)-(2)217,192214,861229,500203,894227,676231,582181,253218,354176,039210,542188,352159,756217,153159,949127,757136,26097,57969,231
4. Giá vốn hàng bán191,160188,976203,899173,086200,155209,554159,071184,704150,855186,499160,945138,444194,782141,490109,245122,59190,34667,052
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,03225,88525,60130,80727,52122,02922,18233,65025,18424,04327,40621,31222,37118,45918,51113,6697,2332,179
6. Doanh thu hoạt động tài chính63131957899633665105424981161781015628
7. Chi phí tài chính3901,2181,5471,9452,3272,2352,3282,2042,2233,2793,6784,0765,0002,4843916933401,307
-Trong đó: Chi phí lãi vay3901,2181,5471,9452,3272,2352,3282,2042,2233,2793,6784,0765,0002,0163796933401,225
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,7374,5724,8875,1924,5203,7932,0193,9002,6202,6883,3522,8473,1722,7652,2001,476931917
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,70818,54417,38619,17515,97813,80814,66217,96012,56112,52710,5988,1029,7218,0256,1094,7483,2062,316
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2601,5651,8004,5534,7862,2013,2379,6227,8465,6549,8226,3364,5595,2019,9896,8532,813-2,334
12. Thu nhập khác1,9041,2781,0028066301,2301,2871,8301,6082,6812,6562,3912,9372,0981,5572,8251,315629
13. Chi phí khác5948324012874983564855551,5544271,7961,4041,2751,0011,2041,5151,322535
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,3114466005181328748011,275542,2548609871,6621,0973531,310-893
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,5712,0112,4005,0714,9183,0754,03910,8977,8997,90810,6827,3246,2216,29810,3438,1632,805-2,240
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3674557711,0781,4386748952,3542,5341,8192,8161,3051,6361,6379351,17779
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3674557711,0781,4386748952,3542,5341,8192,8161,3051,6361,6379351,17779
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,3656,0897,8666,0194,5844,6619,4086,9862,726-2,240
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1438,5435,3656,0897,8666,0194,5844,6619,4086,9862,726-2,240

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn108,641103,496122,987138,061130,467124,808106,769121,235112,248100,322101,57993,58492,30673,45856,71841,15533,98535,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,5356,6869,5299,7131,5428,8222,2708,5188,3296743,3675,9455,08012,8763,41915,5623,7921,247
1. Tiền7,5356,6869,5299,7131,5428,8222,2708,5188,3296743,3675,9455,08012,8763,41915,5623,7921,247
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,97872,75777,43896,550106,73199,32081,43790,09988,58482,19878,96570,78166,94538,33127,72511,34111,3359,421
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng73,08371,90077,09596,362106,45799,14280,86789,11687,16281,44278,39870,51066,80538,23727,57811,24211,1279,198
2. Trả trước cho người bán88402542885248582366264864886516610489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8088173172661861723224021,38613182170134448299110202
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-120-386-5-68
IV. Tổng hàng tồn kho25,26023,76435,02530,70622,12416,39123,06222,60315,33517,35019,21216,84220,28121,24425,23614,24718,69025,136
1. Hàng tồn kho25,50624,07235,36031,07022,50516,79023,88123,45816,22418,31220,24118,31721,89922,85026,84216,56818,76225,833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-247-308-335-364-381-399-819-855-889-962-1,029-1,474-1,618-1,606-1,606-2,321-72-697
V. Tài sản ngắn hạn khác86928999693692751510036151,007338416799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn502891459342
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ818828512331522620293105
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23193
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10014153844546299
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,3004,7736,7425,8978,03310,73112,34710,97113,34615,05615,62516,79519,46724,43615,10920,38525,19030,973
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,1754,6966,4195,8978,03310,73112,34710,97113,12314,25215,10216,48019,46710,04415,00920,32525,05029,335
1. Tài sản cố định hữu hình4,1754,6966,3785,8157,91010,56712,34710,97112,99614,25215,10216,48019,46710,04415,00920,32525,05029,316
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình418212316412719
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22317331514,3921,418
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang223
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1257732380435010060140220
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1257732360140220
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác804350100
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN113,941108,269129,729143,958138,500135,539119,116132,206125,594115,378117,205110,379111,77497,89471,82761,54059,17566,877
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả58,63952,61574,00285,86680,92279,03961,87478,10874,23666,21971,09267,89571,69458,85133,09427,73528,55138,979
I. Nợ ngắn hạn58,63952,61574,00285,86680,92279,03961,87478,10874,23666,03967,72858,94659,19047,23230,42422,47413,36117,276
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,2536,00216,55028,35126,78934,10937,92127,72033,95526,70930,39815,13718,09219,70311,3424,8002,5117,866
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn40,47941,73551,41948,30149,72639,32218,13334,14128,25529,10521,07627,64927,86618,6305,5437,6946,6606,977
4. Người mua trả tiền trước32407113173761841055835471215668
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước181648596322302488265952,1471,1051,20169862851290832553111
6. Phải trả người lao động7,5973,4714,5357,5273,4264,3953,4608,6094,3862,6767,8578,2206,7534,2884,7383,6282,4671,423
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3241503805133744152034683843183245207161,12276742082
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4812144
11. Phải trả ngắn hạn khác6754963573542873833523,4522,7722,6393,3143,7103,2371,5696,3734,333684809
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9772647188781379423,0462,2493,6993,5062,8542,0871,8011,202418
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1803,3648,94912,50511,6202,6705,26115,19021,703
1. Phải trả người bán dài hạn7001,2001,7002,2002,2002,7003,200
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác150150150120120200140180181
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,4797,3999,8598,8102,11511,71521,483
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5674352702029540
10. Dự phòng phải trả dài hạn104
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn303520025954
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu55,30255,65455,72758,09157,57856,50057,24254,09851,35849,15946,11242,48540,07939,04338,73433,80530,62427,898
I. Vốn chủ sở hữu55,30255,65455,72758,09157,57856,50057,24254,09851,35849,15946,11242,48540,07939,04338,73433,80530,62427,898
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,12030,00030,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần6363636363636363636363636333333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0043,0044,6784,252947
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái29
8. Quỹ đầu tư phát triển18,89318,89318,89318,89318,89318,89318,89318,63915,3859,0594,6784,4416,2845,8265,0722,183346267
9. Quỹ dự phòng tài chính4,2076,9953,0122,4102,1811,6247454848
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,0182,3203443,863718414
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,2041,5561,6293,9933,4792,4013,1432544656873935962552871,621874227-2,420
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN113,941108,269129,729143,958138,500135,539119,116132,206125,594115,378117,205110,379111,77497,89471,82761,54059,17566,877
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |