CTCP Xây dựng 47 (c47)

6.17
-0.02
(-0.32%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh140,777249,716308,312314,422113,615249,245257,956192,80988,998183,655127,175268,516303,744235,653447,357340,405210,520357,123245,729176,331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12
3. Doanh thu thuần (1)-(2)140,777249,716308,312314,422113,615249,245257,956192,80988,998183,655127,175268,516303,744235,653447,357340,405210,520357,123245,729176,319
4. Giá vốn hàng bán114,211227,364272,931288,98787,409227,262236,499161,81364,717160,97393,701241,732272,985217,325394,349296,191182,905376,866216,980137,884
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,56722,35235,38225,43526,20521,98321,45830,99624,28122,68233,47426,78530,75918,32853,00844,21427,614-19,74328,74938,435
6. Doanh thu hoạt động tài chính2221344175681220,874841138,8661225922,8664357
7. Chi phí tài chính18,55713,67517,74321,43916,24214,98713,42813,05711,9799,57219,07314,48618,91011,30114,73824,09816,58217,35218,89922,768
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,32411,38115,34620,97815,52813,97512,78212,47611,48611,47812,33212,96212,84614,03814,73715,04216,57817,25118,8968,876
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2787,5934,6168,1026,3576,9715,6707,8666,6467,0646,3418,8808,2048,3149,4189,1389,2989,7799,3868,863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,7341,30513,026-4,1023,6102002,36510,0815,66826,9208,0683,4603,6587,58028,86311,0041,744-24,0085076,862
12. Thu nhập khác4775,08524910,011-7905,598247647649912,3484,0251,53070,6802,45118124,701481502
13. Chi phí khác5764503,4323,9843652,5304341,468256354479191,22749495,4991,2529448103,105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-994,635-3,1836,027-1,1563,068-188-1,403-25-5595311,4282,7971,036-24,8191,1998724,653471-2,603
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6355,9409,8441,9252,4543,2682,1788,6785,64326,3618,12114,8896,4558,6164,04412,2031,8316459794,259
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4021,2772,0266884681,3714021,9211,0446,4802,1333,0901,2551,8449642,722618-2093522,063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-20-5825448-48-38-6-255-24624870138-10429727841046573620301
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3821,2182,2807364201,3333961,6667996,7292,2033,2281,1512,1411,2423,1321,083-1369722,365
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,2534,7227,5641,1892,0341,9351,7817,0114,84419,6335,91811,6615,3046,4752,8029,07174878171,894
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát56608-598-25612710125481596-482-732-168254-468-602-978-1,142-372-1,140-850
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1974,1138,1611,4441,9071,8341,7576,5304,24820,1156,65011,8285,0496,9433,40410,0491,8901,1531,1462,744

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,275,6231,265,0941,236,9241,327,0141,325,1431,268,4201,241,3501,129,2391,078,7711,049,848922,240876,291968,5241,303,7941,307,1891,296,9631,229,5541,388,7611,317,7491,287,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,61813,95434,79917,41460,73918,79481,80224,91050,69498,77465,83017,73558,97217,29330,52934,45539,99346,96534,67151,063
1. Tiền13,08011,41632,26117,41460,73918,79481,80224,91050,69498,77465,83017,73558,97217,29330,52934,45539,99346,96531,94451,063
2. Các khoản tương đương tiền2,5382,5382,5382,727
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,20020,65920,6591,852
1. Chứng khoán kinh doanh23,48023,480
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,821-2,821
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,2001,852
III. Các khoản phải thu ngắn hạn412,622403,700322,381420,046388,538471,080391,147350,130338,093292,578202,760225,100188,938558,606484,502413,737356,035437,892311,650310,161
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng277,840265,532188,808280,276256,203345,362264,834219,341193,310185,198133,806162,550131,076493,045394,481323,220257,995328,708209,701206,666
2. Trả trước cho người bán47,94745,78347,67254,37963,52060,16960,14465,95881,23768,00835,65328,72128,03826,31531,75433,25338,84739,02633,01431,053
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác92,18696,50688,79488,28468,81565,54866,16864,83169,13744,96338,89139,41935,41444,83763,85762,85564,78375,74974,52578,032
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,350-4,121-2,893-2,893-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590
IV. Tổng hàng tồn kho846,618845,362876,944887,258870,678776,726761,152752,718689,853658,471653,629633,371713,887727,841771,392828,069833,194896,454966,094923,795
1. Hàng tồn kho846,618845,362876,944887,258870,678776,726761,152752,718689,853658,471653,629633,371713,887727,841771,392828,069833,194896,454966,094923,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7642,0782,8002,2965,1891,8217,2491,48113024228552855107433327,4495,334870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7401,9482,2321,3423,8021595,6196323201584777
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ24602424231,662232222242221243120363453749
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước705449301,3631,6081,45941873133,8974,83243
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1086323873,361402
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn527,228540,661552,696570,387580,137575,097553,683550,041532,238531,725507,799519,248527,691531,989535,966643,337656,662644,398788,508808,559
I. Các khoản phải thu dài hạn18,78218,56818,82318,82318,76816,54815,27614,84613,02413,0187,5827,5825,2295595591,5691,5593,8002,8823,862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác18,78218,56818,82318,82318,76816,54815,27614,84613,02413,0187,5827,5825,2295595591,5691,5593,8002,8823,862
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định491,508502,118509,228519,765527,772522,100505,365493,935487,247496,690426,119437,026445,586460,063474,045581,262593,659609,809650,830671,305
1. Tài sản cố định hữu hình390,156398,393407,235415,465421,167426,281436,001443,088450,794459,590424,359435,188444,531458,962472,898580,065592,475608,584650,727671,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính100,240102,519100,694102,906105,11894,07267,51648,89034,58835,181
3. Tài sản cố định vô hình1,1131,2061,3001,3941,4881,7461,8481,9571,8651,9201,7601,8381,0561,1011,1471,1971,1841,225103103
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4511,4511,4514,4935,5364,3133,3483,7723,7163,69060,69660,68162,01056,83045,68545,21622,89617,523122,204122,578
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4511,4511,4514,4935,5364,3133,3483,7723,7163,69060,69660,68162,01056,83045,68545,21622,89617,523122,204122,578
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4903,4903,4903,4903,4904,7504,75028,2301,7501,7501,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,480
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4903,4903,4903,4903,4904,7504,7504,7501,7501,7501,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,48716,52320,70324,81625,57129,64627,20534,99825,76115,8379,91210,46911,37611,04710,92810,54010,31811,51610,8429,065
1. Chi phí trả trước dài hạn13,48716,52320,70324,81625,57129,64627,20534,99825,76115,8379,91210,46910,37610,0479,92810,54010,31810,4579,7839,065
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,0001,0001,0001,0591,059
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,0391,395,5391,496,2151,835,7831,843,1551,940,3011,886,2172,033,1592,106,2562,096,301
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,364,3871,367,5921,356,1781,471,4581,480,5071,420,8961,374,3471,260,3751,199,1161,234,1391,102,1381,074,6451,186,8821,531,2971,543,2471,643,4811,596,7701,742,5781,810,5751,802,696
I. Nợ ngắn hạn1,017,1721,008,6381,010,341940,844928,026874,657880,638871,407832,688837,591853,429867,683978,228994,2481,006,4951,116,6801,059,3331,176,6541,240,7221,239,812
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn593,376593,396593,530610,440593,602593,549590,384600,684588,914607,154587,644588,202572,036598,212619,999660,771664,066672,373673,262705,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn240,439244,628225,980179,721177,418159,246161,512133,523112,507116,018152,806159,097214,350276,905260,992310,777253,617324,637263,489190,968
4. Người mua trả tiền trước11,40010,60217,15518,26419,99412,32513,23614,61214,55013,65614,50924,02068,84414,57516,89822,15648,00386,784239,077288,894
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,13326,10920,49913,64919,02024,50424,79848,51345,77547,68241,70943,50336,81436,84327,15015,5992,6384,5516,1442,781
6. Phải trả người lao động54,47053,81349,79641,98039,23429,30617,39310,9256,36710,34615,65710,96928,66021,83926,25825,39623,36617,80418,23615,499
7. Chi phí phải trả ngắn hạn32,51424,61839,91725,88125,64823,28021,60322,38319,97018,48717,01115,96216,31114,77014,89013,83912,24211,60010,5538,751
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác57,95152,44660,41347,69149,87628,99448,12336,69040,34219,86319,55320,87535,78025,60835,96963,50650,75454,25925,50923,311
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8893,0263,0513,2183,2333,4533,5904,0764,2634,3854,5405,0545,4335,4964,3384,6364,6464,6454,4524,508
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn347,214358,954345,837530,615552,481546,240493,708388,969366,428396,548248,709206,962208,654537,049536,752526,801537,437565,925569,852562,883
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác239,777239,777222,072415,369413,583413,583382,131300,936273,376270,376121,24579,24579,245465,686465,686466,373466,383465,686465,686466,331
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn101,690113,218117,750109,549133,249126,965105,84782,29787,06159,93661,47661,98663,81665,66665,66655,30666,34297,994101,99492,999
7. Trái phiếu chuyển đổi60,00060,00060,00060,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,7475,9586,0165,6975,6505,6935,7305,7365,9916,2365,9885,7315,5935,6975,4005,1224,7122,2452,1723,554
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu438,465438,163433,442425,942424,774422,621420,687418,905411,894347,434327,901320,894309,333304,486299,909296,819289,447290,580295,682293,605
I. Vốn chủ sở hữu438,465438,163433,442425,942424,774422,621420,687418,905411,894347,434327,901320,894309,333304,486299,909296,819289,447290,580295,682293,605
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu363,423363,423330,391330,391275,336275,295275,295275,295275,295215,295187,221187,221187,221170,201170,201170,201170,201170,201170,201170,201
2. Thặng dư vốn cổ phần1,8341,8341,8341,8341,8541,8541,8541,8541,8541,85520,67120,67120,77132,68032,68032,68032,68032,68032,68032,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển29,34329,34329,34329,34356,87156,87156,87156,87156,87156,87156,87156,87156,87156,93553,29353,29353,29353,28953,14152,992
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,72821,48250,40141,72768,38766,40264,56862,81256,28250,98239,97134,26921,3038,9638,16117,824-1,760-1,3942,259333
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,13722,08121,47322,64722,32622,19922,09822,07421,59322,43023,16621,86223,16635,70735,57322,82035,03335,80337,40037,399
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,0391,395,5391,496,2151,835,7831,843,1551,940,3011,886,2172,033,1592,106,2562,096,301
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |