(c47)

5.66
-0.12
(-2.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và CCDV249,716308,312314,422113,615249,245257,956192,80988,998183,655127,175
Giá vốn hàng bán227,364272,931288,98787,409227,262236,499161,81364,717160,97393,701
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,35235,38225,43526,20521,98321,45830,99624,28122,68233,474
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,30513,026-4,1023,6102002,36510,0815,66826,9208,068
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9409,8441,9252,4543,2682,1788,6785,64326,3618,121
Lợi nhuận sau thuế 4,7227,5641,1892,0341,9351,7817,0114,84419,6335,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1138,1611,4441,9071,8341,7576,5304,24820,1156,650
Tổng tài sản ngắn hạn1,265,0941,236,9241,327,0141,325,1431,268,4201,241,3501,129,2391,078,7711,049,848922,240
Tiền mặt13,95434,79917,41460,73918,79481,80224,91050,69498,77465,830
Đầu tư tài chính ngắn hạn0000000000
Hàng tồn kho845,362876,944887,258870,678776,726761,152752,718689,853658,471653,629
Tài sản dài hạn540,661552,696570,387580,137575,097553,683550,041532,238531,725507,799
Tài sản cố định502,118509,228519,765527,772522,100505,365493,935487,247496,690426,119
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4903,490
Tổng tài sản1,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,039
Tổng nợ1,367,5921,356,1781,471,4581,480,5071,420,8961,374,3471,260,3751,199,1161,234,1391,102,138
Vốn chủ sở hữu438,163433,442425,942424,774422,621420,687418,905411,894347,434327,901

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.85%70.87%66.90%66.28%60.61%58.60%58.06%65.05%68.73%71.27%69.80%69.52%67.71%62.83%60.70%66.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.15%29.13%33.10%33.72%39.39%41.40%41.94%34.95%31.27%28.73%30.20%30.48%32.29%37.17%39.30%33.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.08%77.57%81.24%84.96%85.07%86.48%87.00%88.57%89.71%90.48%90.16%88.20%88.02%90.61%90.32%87.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu336.26%345.87%432.92%565.10%569.81%639.80%669.26%774.92%871.50%1068.26%916.61%747.11%734.98%987.30%952.87%740.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.92%22.43%18.76%15.04%14.93%13.52%13.00%11.43%10.29%8.47%9.84%11.80%11.98%9.18%9.48%11.87%
6/ Thanh toán hiện hành143.16%132.34%109.16%116.31%103.78%106.11%100.75%108.28%115.50%125.92%103.72%106.34%107.51%110.58%82.01%90.70%
7/ Thanh toán nhanh55.53%48.60%35.85%40.35%37.84%38.40%35.81%40.92%41.45%78.30%60.95%65.03%88.91%64.39%58.01%72.25%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.12%12.46%1.70%4.29%12.89%1.51%1.27%2.07%8.71%11.29%18.25%12.55%4.02%14.49%8.70%7.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.78%58.89%76.11%46.59%41.25%47.79%65.99%66.65%46.54%75.50%62.12%98.60%127.79%87.88%97.49%103.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn62.14%83.09%113.77%70.29%68.06%81.55%113.66%102.46%67.71%105.94%89.00%141.83%188.73%139.86%160.60%155.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu186.64%262.56%405.59%309.88%276.28%353.54%507.66%583.17%452.09%891.44%631.55%835.24%1066.98%957.47%1028.60%872.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho88.80%114.41%149.83%97.93%89.21%109.88%157.89%145.06%87.30%247.99%177.48%309.59%994.09%302.91%489.78%694.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.83%5.19%1.76%0.72%5.00%2.04%0.56%1.84%3.05%1.51%2.16%1.87%1.85%3.01%2.09%2.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.78%3.05%1.34%0.33%2.06%0.98%0.37%1.23%1.42%1.14%1.34%1.85%2.36%2.65%2.04%2.29%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.42%13.62%7.15%2.22%13.81%7.22%2.86%10.74%13.79%13.49%13.63%15.66%19.74%28.86%21.54%19.33%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2.00%6.00%2.00%1.00%6.00%2.00%1.00%2.00%4.00%2.00%3.00%2.00%2.00%3.00%2.00%2.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-8.87%-29.79%37.83%0.21%-15.59%-29.05%-2.17%50.85%-29.19%43.26%-23.14%-17.88%95.20%33.37%30.95%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-67.83%106.66%239.49%-85.65%106.62%157.19%-70.07%-8.96%42.69%0.47%-11.51%-16.80%19.81%92.01%23.73%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.64%-13.35%-19.33%-11.39%-3.80%-2.60%-2.94%3.99%13.90%18.29%24.71%6.63%30.41%48.48%42.92%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu28.20%8.45%5.31%-10.65%8.02%1.88%12.39%16.95%39.61%1.49%1.65%4.90%75.18%43.30%11.05%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản25.44%-9.26%-15.62%-11.28%-2.20%-2.02%-1.19%5.32%14.88%17.87%21.99%6.42%34.25%47.99%39.07%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |