CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

14
0.10
(0.72%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847665,033
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3795613810843971,6302,566
3. Doanh thu thuần (1)-(2)518,178594,013455,406503,306452,013439,415389,948155,636737,217662,467
4. Giá vốn hàng bán372,815450,992315,789358,517332,111326,527301,825120,350643,605591,773
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)145,362143,021139,617144,789119,902112,88988,12435,28693,61270,694
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,7075,7727,4545,7434,6903,36213,6815,80039,24634,082
7. Chi phí tài chính4,3244,6004,5102,5092,4654,8423,2875503,526921
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4263,5734,3092,4162,4644,0303,2151751,3951,458
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh119,453120,069103,61586,48673,75778,353102,3358,1468,5968,955
9. Chi phí bán hàng11,15211,94112,12111,91810,6598,2777,3702,97519,40514,284
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp58,69753,40249,69052,99743,05739,56565,69228,62860,48953,697
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)200,349198,919184,365169,595142,168141,920127,79217,07958,03344,829
12. Thu nhập khác9154,8184372,0043,48179516,3601,04010,8368,745
13. Chi phí khác171092919967559244304,9683,830
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8994,7094081,8053,4744015,4366095,8684,915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,90149,744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,75619,69518,20819,95116,37015,1559,0338,7028,1555,885
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại207207207207207207207-5,167
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,96319,90218,41420,15816,57615,3629,2393,5358,1555,885
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,74643,859
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát277284311285248388188-235-77-44
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,82243,904

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn205,930132,389158,825189,622111,795152,00277,698112,756200,614193,257
I. Tiền và các khoản tương đương tiền52,90020,02320,73088,64227,22771,51834,92145,91088,163116,140
1. Tiền26,90020,02320,73058,15227,22718,96217,60521,35955,46152,618
2. Các khoản tương đương tiền26,00030,49052,55617,31724,55132,70163,521
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn122,45082,500103,20071,70042,30031,40015,50010,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn122,45082,500103,20071,70042,30031,40015,50010,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn24,51424,56025,76721,84430,92439,01117,70044,55682,77047,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,75820,67122,11917,69733,37839,42437,35838,00164,71941,747
2. Trả trước cho người bán2,1723,5235,4657,7829615121,7802,1694,3782,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn120
6. Phải thu ngắn hạn khác13,59111,52210,72010,60211,13831,54312,10616,76417,48817,335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,007-11,157-12,537-14,236-14,553-32,469-33,544-12,378-3,816-14,699
IV. Tổng hàng tồn kho5,2854,7468,7596,6077,9975,0264,8476,93412,50824,213
1. Hàng tồn kho5,2854,7468,7596,6077,9975,3955,2167,30312,70224,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-369-369-369-193-205
V. Tài sản ngắn hạn khác7815613708293,3475,0484,7305,25617,1745,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn73941322947830788505513,5711,240
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ982502,9984,9184,6065,0331,1002,193
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước42148421014242741672,5022,356
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,103,7232,056,2561,972,7081,934,8681,776,9871,671,9821,636,0801,474,8861,222,631851,130
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5971,3101,3101,3104,8787,516
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5971,3101,3101,3104,8787,516
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định85,63793,09085,71289,19286,43791,886109,484111,351169,093116,654
1. Tài sản cố định hữu hình85,41292,79585,34788,75786,04891,74996,83198,536142,72996,432
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22529536543538913612,65312,81626,36420,222
III. Bất động sản đầu tư707,991743,353775,484810,739903,820841,100758,461768,825666,994452,954
- Nguyên giá1,251,2201,249,7851,244,8371,243,1561,241,2791,166,2341,070,1641,063,927926,319657,415
- Giá trị hao mòn lũy kế-543,229-506,432-469,353-432,417-337,458-325,134-311,703-295,102-259,326-204,461
IV. Tài sản dở dang dài hạn320,055318,438322,491317,442117,419134,880182,811122,153154,420134,091
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang320,055318,438322,491317,442117,419134,880182,811122,153154,420134,091
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn969,439879,621768,173694,452646,972579,349556,156436,939210,884138,254
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh945,871857,874746,427672,706622,001559,379544,186326,01399,958108,885
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,56821,74621,74621,74624,97119,97111,971110,926110,92633,832
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,463
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,00320,44419,53821,73222,33924,76729,16835,61616,3621,036
1. Chi phí trả trước dài hạn15,28216,51615,40417,39117,79220,01324,20730,44916,3621,036
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,7213,9274,1344,3414,5474,7544,9615,167
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại626
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,2451,044,386
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684817,952
I. Nợ ngắn hạn46,77845,962117,244242,28180,20594,49860,44354,13661,28664,567
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,66111,6619,8459,0412,03010,2378,20010,250785
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,1958,7303,5032,27236,2546,78810,2168,0003,9786,878
4. Người mua trả tiền trước3,0272,1801,9074911,9101,1271,4601,4731,7163,180
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,4877,71211,89711,0869,0228,5674,48011,82725,21122,662
6. Phải trả người lao động6,4275,0253,91211,9809,9409,3128,8945,39317,56012,028
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7112,2792841,3544041922023349381,513
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn61,06629406104151
11. Phải trả ngắn hạn khác2,9293,05281,475197,65312,20241,23824,92613,4673,3672,097
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,3425,3234,4208,4028,43615,9712,0372,9868,41215,273
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn566,516590,869609,487632,290669,164698,936690,227691,666725,399753,384
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn5,596
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác44,10541,38537,89235,09334,56634,61429,74125,13427,66223,339
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn25,57737,23841,90246,9488,66939,39236,90045,10061,50069,700
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn488,060504,717521,438541,081621,016619,443617,958615,419631,004650,855
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ8,7757,5298,2559,1674,9135,4875,6286,0135,2333,894
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561226,435
I. Vốn chủ sở hữu1,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561226,435
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000866,000865,867181,396
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-225,662
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển212,702174,69986,9777,50918,360
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu43
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối620,048513,785454,778387,182276,962168,347101,269-20,212-7,65523,837
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp6,306
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-2,392-2,669-2,953-3,264-3,549-3,796-4,161-3,948-3,541-3,465
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,2451,044,386
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |