CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

16.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
16.50
16.50
16.30
48,200
20.5K
2.2K
7.4x
0.8x
8% # 11%
1.1
1,420 Bi
87 Mi
220,206
18.5 - 12.8
592 Bi
1,775 Bi
33.4%
74.98%
87 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 26,500 16.40 4,600
16.10 19,500 16.50 14,600
16.00 35,700 16.60 21,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.60 (-0.90) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 16.50 0.40 100 100
09:36 16.40 0.30 500 600
09:37 16.40 0.30 100 700
09:39 16.40 0.30 300 1,000
09:40 16.30 0.20 5,400 6,400
09:44 16.40 0.30 1,400 7,800
09:48 16.40 0.30 2,000 9,800
09:50 16.40 0.30 100 9,900
09:54 16.30 0.20 5,300 15,200
09:58 16.30 0.20 2,000 17,200
10:10 16.30 0.20 300 17,500
10:36 16.40 0.30 300 17,800
10:45 16.40 0.30 700 18,500
10:59 16.40 0.30 1,800 20,300
11:17 16.40 0.30 1,200 21,500
11:18 16.30 0.20 2,000 23,500
11:26 16.40 0.30 100 23,600
13:10 16.40 0.30 100 23,700
13:12 16.30 0.20 100 23,800
13:22 16.30 0.20 100 23,900
13:26 16.40 0.30 1,500 25,400
13:29 16.30 0.20 4,000 29,400
13:30 16.30 0.20 5,000 34,400
13:36 16.30 0.20 3,700 38,100
13:37 16.30 0.20 6,300 44,400
13:46 16.30 0.20 500 44,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 367.60 (0.39) 0% 17.03 (0.13) 1%
2018 423.33 (0.44) 0% 60.54 (0.13) 0%
2019 512 (0.45) 0% 91 (0.13) 0%
2020 480 (0.50) 0% 113.80 (0.15) 0%
2021 540 (0.46) 0% 141 (0.17) 0%
2022 580 (0.60) 0% 170.84 (0.18) 0%
2023 726 (0.13) 0% 184.97 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV126,864130,427126,397135,962518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847665,033
Tổng lợi nhuận trước thuế57,41256,73951,99448,656201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,90149,744
Lợi nhuận sau thuế 51,52851,36046,98343,488181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,74643,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51,44651,29046,90243,412181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,82243,904
Tổng tài sản2,367,2872,381,6932,338,8002,299,8502,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,2451,044,386
Tổng nợ592,300658,235595,228613,488613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684817,952
Vốn chủ sở hữu1,774,9861,723,4581,743,5721,686,3621,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561226,435


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |