CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

13.90
0.10
(0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.90
13.90
13.80
6,100
19.6k
2.1k
6.7 lần
8%
11%
1.3
1,204 tỷ
87 triệu
73,956
16.8 - 10.1
613 tỷ
1,686 tỷ
36.2%
73.45%
53 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.80 7,900 13.90 12,800
13.70 12,600 14.00 12,000
13.60 19,700 14.10 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 13.90 0.20 100 100
09:59 13.90 0.20 100 200
10:10 13.90 0.20 1,000 1,200
10:13 13.90 0.20 100 1,300
11:27 13.80 0.10 100 1,400
13:10 13.80 0.10 600 2,000
13:18 13.80 0.10 500 2,500
13:20 13.80 0.10 1,000 3,500
13:22 13.90 0.20 400 3,900
13:47 13.80 0.10 1,500 5,400
14:19 13.80 0.10 500 5,900
14:31 13.80 0.10 100 6,000
14:52 13.90 0.20 100 6,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 367.60 (0.39) 0% 17.03 (0.13) 1%
2018 423.33 (0.44) 0% 60.54 (0.13) 0%
2019 512 (0.45) 0% 91 (0.13) 0%
2020 480 (0.50) 0% 113.80 (0.15) 0%
2021 540 (0.46) 0% 141 (0.17) 0%
2022 580 (0.60) 0% 170.84 (0.18) 0%
2023 726 (0.13) 0% 184.97 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV135,962131,698126,412125,329518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847665,033
Tổng lợi nhuận trước thuế48,65653,45047,04451,269201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,90149,744
Lợi nhuận sau thuế 43,48848,33342,04946,607181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,74643,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,41248,26041,98346,527181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,82243,904
Tổng tài sản2,299,8502,271,0532,252,4782,224,7492,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,2451,044,386
Tổng nợ613,488623,658654,120638,435613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684817,952
Vốn chủ sở hữu1,686,3621,647,3951,598,3581,586,3151,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561226,435


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |