CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương (ctb)

21.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh68,281330,657353,866208,28298,497464,400155,670223,004177,915239,493219,812106,12244,920205,41959,07982,099115,656278,177172,75865,377
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8452040
3. Doanh thu thuần (1)-(2)68,281330,657353,866208,27498,497464,400155,626223,004177,915239,473219,812106,08244,920205,41959,07982,099115,656278,177172,75865,377
4. Giá vốn hàng bán52,423272,375308,063183,72781,261390,388129,984192,360164,585206,236198,47890,43232,098169,16139,43353,60684,659196,303135,07046,993
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,85858,28245,80324,54717,23674,01225,64230,64313,33133,23621,33415,65012,82236,25819,64528,49330,99781,87537,68818,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính1371,2451,2599437524287641,1191,3956011,0911,7112,3151,8321,1166404941,9784342,062
7. Chi phí tài chính9883,4984,1274,4943,9535,2763,5972,9442,0301,7673,1513,5205,2971,8589445231,0131,1171,1101,290
-Trong đó: Chi phí lãi vay6401,4683,5174,4173,8434,5743,5972,9442,0301,5272,8993,4015,2911,3966083897177799681,211
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,03212,5977,1423,2044,84116,8713,0954,1352,992-3,8794,126354898,2795,2829,3896,85540,82819,7668,233
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,13721,8898,3253,7467,36420,0648,7728,9667,14317,4778,1258,2927,13420,5259,1194,3958,89523,7559,4136,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,83921,54327,46814,0461,83132,22910,94215,7172,56118,4727,0235,5132,2167,4285,41614,82714,72818,1527,8324,138
12. Thu nhập khác38277386214263045091795716591603,266
13. Chi phí khác5141201144576527372610188-221429182154263552876
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33-141257375170-3024-5-2777-6-1-188237-335534-95-1022,713-876
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,87221,40227,72514,4222,00032,19910,96615,7132,53418,5507,0175,5122,0287,6655,08215,36014,63318,04910,5463,262
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4914,4466,9252,9094666,5282,2383,1905393,7691,4711,1224901,8851,1353,8502,9573,8302,180854
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại318-70-13111393-1,063190-336128228503-1,005
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8104,3776,7943,0225595,4652,4283,1905393,4331,5981,3509938801,1353,8502,9573,8302,180854
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,06217,02620,93111,4001,44126,7338,53712,5221,99515,1175,4184,1621,0356,7863,94611,51011,67714,2198,3662,408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,06217,02620,93111,4001,44126,7338,53712,5221,99515,1175,4184,1621,0356,7863,94611,51011,67714,2198,3662,408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn254,919362,096434,157529,745535,286577,707668,730716,550701,185619,309673,836823,226970,259448,753346,599314,199316,604414,112392,368361,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,6413,5953,7387,89912,4914,6506,99815,94973,03829,8728,00635,31856,53211,89713,43914,24526,25842,42432,66213,727
1. Tiền3,6413,5953,7387,89912,4914,6506,99815,94973,0387,8728,0067,31816,53211,89713,43914,24512,25842,42432,66213,727
2. Các khoản tương đương tiền22,00028,00040,00014,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn46,780107,68091,68074,53026,85049,68518,18535,93561,32961,92141,00050,500116,500148,40052,00042,00018,00046,83046,83028,830
1. Chứng khoán kinh doanh28,83028,83028,830
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn46,780107,68091,68074,53026,85049,68518,18535,93561,32961,92141,00050,500116,500148,40052,00042,00018,00018,00018,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,609161,808138,458202,108242,851286,578222,860214,383142,798159,626139,513207,597244,785205,261155,147170,416186,378212,852162,216128,466
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng91,073147,287112,854109,763101,601146,90299,693110,60394,827120,705111,817131,750143,187173,217141,128152,011146,024172,953114,33767,053
2. Trả trước cho người bán16,98428,53240,059106,496155,962156,377136,206119,28263,11557,38339,94785,088108,50839,27219,97724,51022,70618,87340,91961,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,693
6. Phải thu ngắn hạn khác7,3336,7726,9837,2866,7274,7368,3435,8826,2402,9214,8527,86210,1939,8756,8046,65730,41033,83518,9609,165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,782-20,782-21,437-21,437-21,437-21,437-21,383-21,383-21,383-21,383-17,103-17,103-17,103-17,103-12,763-12,763-12,763-12,809-12,000-10,919
IV. Tổng hàng tồn kho108,02088,578197,477242,459246,902235,466399,090425,202397,990344,969448,417485,801504,66880,729120,38886,17784,384109,570146,206177,288
1. Hàng tồn kho108,17388,731197,626242,607247,050235,614399,233425,346398,134345,113448,552485,936504,80380,864120,80386,59184,798109,984146,620177,702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-153-153-148-148-148-148-144-144-144-144-135-135-135-135-414-414-414-414-414-414
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8704352,8032,7496,1921,32821,59725,08126,03022,92236,90144,01047,7742,4675,6251,3621,5842,4364,45513,136
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4243206615869871,2143,3052,0582,8913,7724,5075,6286,0762,3452,2491,3621,5842,4362,6226,586
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1401141141,8184,91611417,49022,39022,77419,10632,39338,38141,6981223,3761,8336,550
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước30512,02934429018026333644411
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn195,042219,975209,738320,663333,211303,083158,873118,928107,087108,585111,900113,875113,716114,778114,028110,619105,748100,95678,42380,475
I. Các khoản phải thu dài hạn99,850131,090122,235243,082251,333218,20373,53430,36315,27415,27415,16215,14715,14715,24418,38817,97017,97017,9703,2123,212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng98,274129,514120,659241,506250,886217,75573,08729,91614,82614,82614,72914,72914,72914,82614,82614,82614,82614,82668
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn68
5. Phải thu dài hạn khác1,5761,5761,5761,5764474474474474474474334184184183,5623,1443,1443,1443,1443,144
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định79,94566,82369,09971,50873,33475,49577,22879,79481,71283,68185,93782,08879,67981,96183,36477,27676,56263,30562,79063,897
1. Tài sản cố định hữu hình79,78866,64568,90271,24173,00775,35777,02279,52181,37183,27285,46081,54379,06681,28082,61576,46075,67862,62362,06362,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1571781982663271382052733414094775456136817498168846817271,226
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,40615,49614,4061,4231,11159790596149594,1734,6112,7203,41910,6648,45717,2376991,749
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,40615,49614,4061,4231,11159790596149594,1734,6112,7203,41910,6648,45717,2376991,749
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,8416,5663,9974,6516,4327,7886,2077,6739,1018,4829,74211,46813,27913,8547,8563,7091,7591,44410,72310,618
1. Chi phí trả trước dài hạn4,8105,2162,7173,5015,1706,4335,9147,1918,6187,9999,59511,19412,77712,8487,8563,7091,7591,44410,72310,618
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,0311,3501,2801,1491,2621,3552924834834831472745031,005
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN449,962582,071643,895850,408868,498880,790827,603835,477808,272727,894785,736937,1011,083,975563,532460,627424,818422,352515,067470,791441,921
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả160,495295,666374,400581,434608,882621,505595,993591,735573,674495,132549,463706,071855,254334,927238,744205,352202,924292,089263,055308,515
I. Nợ ngắn hạn150,829283,847339,734511,608512,842523,871529,099523,813442,462306,247295,948373,375442,409303,139198,232164,840162,412250,171234,113285,247
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,20730,51593,018209,661209,618181,138270,013248,991204,43687,458126,546237,628299,070154,96762,21235,24525,35577,99143,19779,262
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,841178,536185,613202,549212,690229,649177,412177,356130,766115,335120,90066,78079,60881,98390,94477,09489,64299,89698,57079,896
4. Người mua trả tiền trước36,27027,96232,38583,06167,91871,30565,70383,05396,44678,98935,88953,99549,15432,86624,83325,54828,48539,19285,215119,664
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước76116,56515,2553,5474669,6605,6323,4296494,0123,2631,7917755,6489,4569,4383,9996,2262,7852,444
6. Phải trả người lao động11,07024,0193,9023,4229,29719,8293,4263,1803,20412,8682,9643,9243,87715,2253,4313,31010,04721,3543,6123,373
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,5254,9763,9164,2935,6464,8954,7724,4224,0564,3085,7898,6559,76312,1377,0157,1614,2295,277412201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1091096931094961091091301121541601601602082136,872465193240202
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,8737444,4764,4766,4926,7871,4922,5522,5522,706
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1734224754902195005417002424164374421061281721894183206
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,66511,81934,66669,82696,04097,63566,89567,922131,212188,885253,516332,696412,84631,78840,51240,51240,51241,91828,94223,267
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác38941430,70568,17594,25995,47065,65165,651128,060184,703230,090307,766383,5471,0421,7561,7561,7563,1622,7842,784
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,3402,5702,800
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,27611,4053,9621,6511,7812,1651,2442,2713,1524,18221,08622,36026,49830,74738,75638,75638,75638,75626,15820,484
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu289,467286,405269,494268,974259,616259,284231,610243,742234,598232,762236,272231,030228,720228,604221,883219,466219,429222,978207,737133,407
I. Vốn chủ sở hữu289,467286,405269,494268,974259,616258,175231,450243,418232,306230,311235,712230,293227,818226,775219,990216,048218,203221,574207,520135,362
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800136,800103,200
2. Thặng dư vốn cổ phần31,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,38031,5451,353
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,1839,183
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối112,104109,04292,13191,61082,25380,81254,08766,05554,94352,94858,34852,93050,45549,41242,62738,68540,84044,21129,99221,626
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,1091593232,2922,4525617379021,8291,8933,4181,2261,404217-1,955
1. Nguồn kinh phí1,1091593232,2332,2331831992059728752,241-111-93217-1,955
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định592183785386988581,0171,1771,3371,497
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN449,962582,071643,895850,408868,498880,790827,603835,477808,272727,894785,736937,1011,083,975563,532460,627424,818422,352515,067470,791441,921
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |