CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương (ctb)

23.90
2.10
(9.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV68,281330,657353,866208,282991,3031,020,989610,346462,252582,379827,432381,658334,679347,639227,528
Giá vốn hàng bán52,423272,375308,063183,727845,426877,317527,244346,859426,213685,464295,031254,072271,312168,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,85858,28245,80324,547145,868143,62883,042115,393156,166141,62286,62680,00875,52558,633
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,83921,54327,46814,04664,88861,44933,22442,39935,15236,42220,72213,55113,15312,496
Tổng lợi nhuận trước thuế3,87221,40227,72514,42265,54961,41133,10642,74136,81436,19921,55917,57614,05012,193
Lợi nhuận sau thuế 3,06217,02620,93111,40050,79849,78825,73233,91928,94428,58417,04613,25010,5119,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,06217,02620,93111,40050,79849,78825,73233,91928,94428,58417,04613,25010,5119,415
Tổng tài sản ngắn hạn254,919362,096434,157529,745362,096577,707619,309448,753414,154377,569587,361435,286272,108227,677
Tiền mặt3,6413,5953,7387,8993,5954,65029,87211,89742,42447,00937,703222,38753,89119,276
Đầu tư tài chính ngắn hạn46,780107,68091,68074,530107,68049,68561,921148,40046,83043,185
Hàng tồn kho108,17388,731197,626242,60788,731235,614345,11380,864109,984110,538143,973122,141164,123146,715
Tài sản dài hạn195,042219,975209,738320,663219,975303,083108,585114,778100,95670,75974,79780,40886,01375,919
Tài sản cố định79,94566,82369,09971,50866,82375,49583,68181,96163,30554,12461,02270,18284,78070,656
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,000
Tổng tài sản449,962582,071643,895850,408582,071880,790727,894563,532515,110448,329662,158515,694358,121303,596
Tổng nợ160,495295,666374,400581,434295,666621,505495,132334,927292,132310,243521,373440,500277,381235,793
Vốn chủ sở hữu289,467286,405269,494268,974286,405259,284232,762228,604222,978138,086140,78575,19480,74067,804

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.83K3.71K3.64K1.88K2.48K2.12K3.32K1.98K3.79K3K3.41K3.10K2.84K4.77K4.52K3.71K3.52K3.15K3.09K2.37K
Giá cuối kỳ22.90K18.50K13.10K23K23.26K26.41K20.76K19.63K11.22K11.95K9.95K5.38K4.13K4.34K3.22K3.36K1.66K5.10K2.55KK
Giá / EPS (PE)5.98 (lần)4.98 (lần)3.60 (lần)12.23 (lần)9.38 (lần)12.48 (lần)6.25 (lần)9.90 (lần)2.96 (lần)3.98 (lần)2.92 (lần)1.74 (lần)1.45 (lần)0.91 (lần)0.71 (lần)0.90 (lần)0.47 (lần)1.62 (lần)0.83 (lần) (lần)
Giá sổ sách21.16K20.94K18.95K17.01K16.71K16.30K16.06K16.37K21.48K23.07K24.58K20.65K17.81K30.70K18.08K17.76K16.31K15.68K12.54K11.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)0.88 (lần)0.69 (lần)1.35 (lần)1.39 (lần)1.62 (lần)1.29 (lần)1.20 (lần)0.52 (lần)0.52 (lần)0.40 (lần)0.26 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.10 (lần)0.33 (lần)0.20 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.65%62.21%65.59%85.08%79.63%80.40%84.22%88.70%84.41%75.98%74.99%70.39%58.01%79.70%71.54%66.44%65.98%53.46%61.65%58.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.35%37.79%34.41%14.92%20.37%19.60%15.78%11.30%15.59%24.02%25.01%29.61%41.99%20.30%28.46%33.56%34.02%46.54%38.35%41.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.67%50.80%70.56%68.02%59.43%56.71%69.20%78.74%85.42%77.45%77.67%73.74%69.88%57.88%56.84%50.45%55.47%54.76%63.71%53.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.45%103.23%239.70%212.72%146.51%131.01%224.67%370.33%585.82%343.55%347.76%280.86%231.99%137.40%131.68%101.84%124.58%121.03%175.59%116.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.33%49.20%29.44%31.98%40.57%43.29%30.80%21.26%14.58%22.55%22.33%26.26%30.12%42.12%43.16%49.55%44.53%45.24%36.29%46.12%
6/ Thanh toán hiện hành169.01%127.57%110.28%202.23%148.04%165.52%132.53%189.44%247.08%101.89%98.01%122.94%99.54%141.45%129.76%132.43%127.56%105.58%110.70%133.96%
7/ Thanh toán nhanh97.29%96.31%65.30%89.53%121.36%121.56%93.73%143%177.75%40.43%34.85%65.35%55.47%85.47%64.98%65.97%52%52.43%69.56%76.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.41%1.27%0.89%9.75%3.92%16.96%16.50%12.16%126.23%20.18%8.30%17.53%16.79%16.30%12.20%8.87%12.61%7.14%21.69%15.67%
9/ Vòng quay Tổng tài sản213.59%170.31%115.92%83.85%82.03%113.06%184.56%57.64%64.90%97.07%74.94%92.91%108.06%122.13%168.86%158.95%105.46%90.12%85.89%94.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn377.02%273.77%176.73%98.55%103.01%140.62%219.15%64.98%76.89%127.76%99.93%132%186.28%153.23%236.05%239.22%159.83%168.59%139.31%162.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu332.02%346.12%393.77%262.22%202.21%261.18%599.21%271.09%445.09%430.57%335.57%353.87%358.75%289.93%391.21%320.82%236.85%199.20%236.70%204.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho754.89%952.80%372.35%152.77%428.94%387.52%620.12%204.92%208.02%165.31%114.87%201.60%329.08%287.05%361.20%374.43%201.71%240.37%279.47%277.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.45%5.12%4.88%4.22%7.34%4.97%3.45%4.47%3.96%3.02%4.14%4.24%4.45%5.35%6.39%6.52%9.11%10.07%10.41%10.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.65%8.73%5.65%3.54%6.02%5.62%6.38%2.57%2.57%2.94%3.10%3.94%4.81%6.54%10.79%10.36%9.61%9.07%8.94%9.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.11%17.74%19.20%11.06%14.84%12.98%20.70%12.11%17.62%13.02%13.89%15%15.98%15.52%25%20.92%21.57%20.06%24.63%20.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%5%10%7%4%6%5%4%6%6%6%7%8%8%12%14%14%14%
Tăng trưởng doanh thu2.07%-2.91%67.28%32.04%-20.63%-29.62%116.80%14.04%-3.73%52.79%12.89%14.37%15.49%25.84%24.15%47.50%23.64%5.27%28.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.47%2.03%93.49%-24.14%17.19%1.26%67.69%28.65%26.06%11.64%10.22%8.84%-3.94%5.42%21.70%5.59%11.85%1.85%30.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-73.64%-52.43%25.52%47.83%14.65%-5.84%-40.50%18.36%58.81%17.64%47.40%40.37%57.59%77.19%31.64%-10.98%7.03%-13.78%67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.50%10.46%11.39%1.82%2.52%61.48%-1.92%87.23%-6.87%19.08%19.05%15.94%-6.66%69.80%1.81%8.90%3.98%25.09%11.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-48.19%-33.91%21.01%29.17%9.40%14.90%-32.29%28.40%44%17.96%39.96%33.01%30.53%74%16.86%-2.13%5.65%0.33%41.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |