CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin (ctt)

16.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,276,8302,260,3572,069,2841,492,2491,500,8001,484,8121,122,8861,091,816952,5041,011,626858,4121,082,6101,234,933912,424669,006
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12537
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,276,8302,260,3572,069,2841,492,2491,500,8001,484,8121,122,8861,091,816952,5041,011,626858,4121,082,6101,234,808912,424668,969
4. Giá vốn hàng bán2,156,1662,133,0191,961,7901,386,8551,364,8071,373,9311,030,631980,997859,288926,879783,591999,8321,169,962850,543614,473
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)120,665127,338107,494105,394135,993110,88192,255110,82093,21684,74774,82282,77864,84661,88154,496
6. Doanh thu hoạt động tài chính121200520159251051,372331,9641,7174,6241,6821,137
7. Chi phí tài chính13,00513,60715,09115,64415,12216,82120,58524,76815,28612,18421,13619,39912,5409,4596,768
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,00513,10714,43814,11415,06116,47519,56323,92411,6686,3957,5585,7154,2256,2445,050
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,56116,7246,6299,31415,17613,163-1,5458,36213,47712,4312,2513,6842,96541,3601,757
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp83,19281,55973,79170,22874,63171,31665,37367,01957,98152,12947,86553,34144,2485,96237,525
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,02815,64811,98810,22931,0799,5907,86710,7767,8448,0365,5348,0719,7166,7839,583
12. Thu nhập khác5791,0758962,4234864938162,9141,0113,3171,3733,6985,3031,7611,021
13. Chi phí khác2782,73916350917,346185995,6859503,9177583,5024,1424953,260
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)300-1,6647321,914-16,860308717-2,77161-6016151961,1611,266-2,238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,32813,98412,72112,14314,2199,8988,5848,0047,9057,4356,1498,26710,8778,0497,344
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,2773,3762,5742,4447,2071,9961,7212,4351,8631,7041,5901,9882,8581,9871,825
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,2773,3762,5742,4447,2071,9961,7212,4351,8631,7041,5901,9882,8581,9871,825
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,05110,60910,1469,6997,0127,9026,8635,5696,0425,7324,5586,2798,0196,0615,519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,05110,60910,1469,6997,0127,9026,8635,5696,0425,7324,5586,2798,0196,0615,519

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn538,525515,441371,057354,529294,947415,500443,416424,333466,841276,712348,735243,137502,652374,363289,345376,592
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,1642,6341,6012,2152,8762,4081,6962,5123,6474,0304,2553,09015,8144,88921,57521,251
1. Tiền6,1642,6341,6012,2152,8762,4081,6962,5123,6474,0304,2553,0909,8144,88921,57521,251
2. Các khoản tương đương tiền6,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,000
1. Chứng khoán kinh doanh19,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn272,821379,285257,757202,198193,746294,740304,185292,013309,277165,287121,898106,087166,213186,528139,627158,902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng280,798386,093265,751213,640200,818295,459303,187284,292298,311171,350123,632107,537167,978182,241133,302147,329
2. Trả trước cho người bán3,4145,3874,1032855,4672,1885,3482852,0315,0276,3225,1142605,1446,35911,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6363
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5
6. Phải thu ngắn hạn khác21,56420,51320,39621,06020,23524,80020,33820,29320,2406122,6384,2371,0872,4552,9243,016
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,954-32,708-32,494-32,792-32,780-27,708-25,052-12,857-11,305-11,702-10,694-10,801-3,113-3,313-2,959-2,699
IV. Tổng hàng tồn kho245,015128,354103,026142,62990,332112,142133,072124,960149,620103,895221,164133,328301,103162,832124,545193,062
1. Hàng tồn kho246,889129,201103,131142,75094,037115,254135,266125,588149,620103,895221,164133,328301,103162,832124,545193,062
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,873-847-105-121-3,705-3,112-2,194-628
V. Tài sản ngắn hạn khác14,5255,1698,6737,4877,9936,2104,4634,8484,2973,5011,41863319,5231,1143,5973,377
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6164,1938,0987,4875,6125,0051,9351,3954,2971,2601,1164771,571807431551
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,3332,3823,45317,4273,0712,397
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5769765741,2052,5291,656
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác58430215652530795430
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn147,743152,158176,289192,919201,278199,373211,599226,751243,302245,934235,206226,455226,800182,569116,939100,324
I. Các khoản phải thu dài hạn5,645
1. Phải thu dài hạn của khách hàng5,645
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định128,248137,056157,842173,141188,686189,801203,717220,493240,49767,99571,39580,08890,67378,09785,92986,124
1. Tài sản cố định hữu hình128,248136,716156,934171,633188,584189,617203,436220,330240,41867,99571,39580,08890,67378,09785,92986,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3399081,50810118428116379
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1627171173,219160,315145,744135,890103,01029,6807,256
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1627171
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,1251,1401,140
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,1251,1401,140
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,49615,10218,44719,61512,5939,5717,8826,1872,7344,7203,497623237337190159
1. Chi phí trả trước dài hạn19,49615,10218,44719,61512,5939,5717,8826,1872,7344,7203,497623237337190159
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN686,269667,599547,345547,448496,225614,872655,014651,084710,143522,646583,941469,592729,452556,932406,283476,915
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả619,694602,851482,784485,442437,589555,971592,748590,988655,553468,669535,781420,852683,076512,093359,692433,948
I. Nợ ngắn hạn594,416584,230459,735458,197413,660533,733556,926531,322553,280290,608396,380272,623534,627423,110300,938375,952
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn56,085183,412171,544182,303174,406176,230201,871257,275253,51945,90210,42514,50065031,15322,95117,920
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn489,251349,857228,127238,848187,526310,716308,252215,837188,507188,993258,486210,631489,768317,384234,093317,953
4. Người mua trả tiền trước4,65839331828,1496,7589,70158245,84054980,4914,88072920,9604,0598,191
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6152,4798,9439332,374690681,1615,2883,7752,8519,6291,1986461,6011,073
6. Phải trả người lao động37,17833,52229,30122,57324,11823,86119,75526,08024,46225,02820,75621,11726,94533,68022,82315,035
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8117414,96147622153895,9621,4343,00713,5422162,7736031160
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn11,3394,8392,3712,3545,2493,3201,499
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6169,0571,4571,5041,0101,7914,4151,28110,8429,0112,9015,8777,3179,2319,82712,691
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,8274,7614,34010,83515,34312,75210,93621,25719,6659,9261,2461,2272,900
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1069287316445139291,5381,8873,7243,0772,0882,1571,6661,8452,2341,431
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25,27718,62123,04927,24523,92922,23935,82259,666102,274178,062139,401148,229148,44988,98458,75457,996
1. Phải trả người bán dài hạn1,1661,665
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1661,1661,166
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn23,24716,02620,56924,20020,32018,06535,02259,413102,274178,062139,341148,169146,49987,08657,05555,021
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm724672533145
10. Dự phòng phải trả dài hạn5511,1151,6802,2442,8093,37325260
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,4801,480800800800800800606060
B. Nguồn vốn chủ sở hữu66,57564,74864,56162,00758,63658,90162,26660,09654,59053,97748,16048,74046,37644,83846,59142,968
I. Vốn chủ sở hữu66,24163,44863,36161,39258,01158,90157,07155,15749,58848,90248,16347,33745,40744,83846,59142,968
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu46,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97446,97440,85040,85040,85040,85040,85040,85040,850
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,1293,1293,1292,8652,4642,1611,885
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1185653,000
8. Quỹ đầu tư phát triển5,4804,1292,9832,9832,2892,2891,4989889882,5041,7651,5661,24379441567
9. Quỹ dự phòng tài chính793793793567166166166
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,78812,34513,40411,4368,7489,6398,5997,1951,6261,6261,626999
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3331,3001,2006146255,1964,9395,0025,074-31,403968
1. Nguồn kinh phí3331,3001,2006146251,258437-3-3-31,403968
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,9384,5025,0055,077
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN686,269667,599547,345547,448496,225614,872655,014651,084710,143522,646583,941469,592729,452556,932406,283476,915
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |