CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin (ctt)

16.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV560,139612,599584,828564,367514,6292,276,8302,260,3572,069,2841,492,2491,500,8001,484,8121,122,8861,091,816952,5041,011,626
Giá vốn hàng bán535,283569,731558,125539,829488,2602,156,1662,133,0191,961,7901,386,8551,364,8071,373,9311,030,631980,997859,288926,879
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,85642,86926,70324,53926,370120,665127,338107,494105,394135,993110,88192,255110,82093,21684,747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,8633,9143,9133,5283,47915,02815,64811,98810,22931,0799,5907,86710,7767,8448,036
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8754,0593,8973,7433,44115,32813,98412,72112,14314,2199,8988,5848,0047,9057,435
Lợi nhuận sau thuế 3,1003,0533,1183,1352,60212,05110,60910,1469,6997,0127,9026,8635,5696,0425,732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1003,0533,1183,1352,60212,05110,60910,1469,6997,0127,9026,8635,5696,0425,732
Tổng tài sản ngắn hạn585,582538,355437,847473,761508,930538,525515,441371,057354,529294,947415,500443,416424,333466,841276,712
Tiền mặt2,6136,1641,9394,0913,5136,1642,6341,6012,2152,8762,4081,6962,5123,6474,030
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho255,047247,683129,965169,58297,396246,889129,201103,131142,75094,037115,254135,266125,588149,620103,895
Tài sản dài hạn142,509147,781145,827143,415156,183147,743152,158176,289192,919201,278199,373211,599226,751243,302245,934
Tài sản cố định122,202128,274130,668129,500139,806128,248137,056157,842173,141188,686189,801203,717220,493240,49767,995
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản728,091686,136583,674617,176665,113686,269667,599547,345547,448496,225614,872655,014651,084710,143522,646
Tổng nợ658,611619,690519,992556,143598,562619,694602,851482,784485,442437,589555,971592,748590,988655,553468,669
Vốn chủ sở hữu69,48066,44663,68261,03366,55066,57564,74864,56162,00758,63658,90162,26660,09654,59053,977

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.64K2.57K2.26K2.16K2.06K1.49K1.68K1.46K1.19K1.29K1.40K1.12K1.54K1.96K1.48K1.35K
Giá cuối kỳ17K17K14.37K12.11K8.21K5.91K5.44K8.65K3.96K3.80K13.60K13.60K13.60K13.60K13.60K13.60K
Giá / EPS (PE)6.44 (lần)6.63 (lần)6.36 (lần)5.61 (lần)3.98 (lần)3.96 (lần)3.23 (lần)5.92 (lần)3.34 (lần)2.95 (lần)9.69 (lần)12.19 (lần)8.85 (lần)6.93 (lần)9.17 (lần)10.07 (lần)
Giá sổ sách14.79K14.17K13.78K13.74K13.20K12.48K12.54K13.26K12.79K11.62K13.21K11.79K11.93K11.35K10.98K11.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)1.20 (lần)1.04 (lần)0.88 (lần)0.62 (lần)0.47 (lần)0.43 (lần)0.65 (lần)0.31 (lần)0.33 (lần)1.03 (lần)1.15 (lần)1.14 (lần)1.20 (lần)1.24 (lần)1.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.43%78.47%77.21%67.79%64.76%59.44%67.58%67.70%65.17%65.74%52.94%59.72%51.78%68.91%67.22%71.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.57%21.53%22.79%32.21%35.24%40.56%32.43%32.30%34.83%34.26%47.06%40.28%48.22%31.09%32.78%28.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.46%90.30%90.30%88.20%88.67%88.18%90.42%90.49%90.77%92.31%89.67%91.75%89.62%93.64%91.95%88.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu947.91%930.82%931.07%747.80%782.88%746.28%943.91%951.96%983.41%1,200.87%868.28%1,112.50%863.46%1,472.91%1,142.10%772.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.54%9.70%9.70%11.80%11.33%11.82%9.58%9.51%9.23%7.69%10.33%8.25%10.38%6.36%8.05%11.47%
6/ Thanh toán hiện hành92.14%90.60%88.23%80.71%77.37%71.30%77.85%79.62%79.86%84.38%95.22%87.98%89.18%94.02%88.48%96.15%
7/ Thanh toán nhanh52.01%49.06%66.11%58.28%46.22%48.57%56.25%55.33%56.23%57.33%59.47%32.18%40.28%37.70%49.99%54.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.41%1.04%0.45%0.35%0.48%0.70%0.45%0.30%0.47%0.66%1.39%1.07%1.13%2.96%1.16%7.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản318.91%331.77%338.58%378.06%272.58%302.44%241.48%171.43%167.69%134.13%193.56%147%230.54%169.30%163.83%164.67%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn396.52%422.79%438.53%557.67%420.91%508.84%357.36%253.24%257.30%204.03%365.59%246.15%445.27%245.68%243.73%231.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3,341.87%3,419.95%3,491.01%3,205.16%2,406.58%2,559.52%2,520.86%1,803.37%1,816.79%1,744.83%1,874.18%1,782.42%2,221.19%2,662.87%2,034.93%1,435.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho863.75%873.33%1,650.93%1,902.23%971.53%1,451.35%1,192.09%761.93%781.12%574.31%892.13%354.30%749.90%388.56%522.34%493.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.53%0.53%0.47%0.49%0.65%0.47%0.53%0.61%0.51%0.63%0.57%0.53%0.58%0.65%0.66%0.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.70%1.76%1.59%1.85%1.77%1.41%1.29%1.05%0.86%0.85%1.10%0.78%1.34%1.10%1.09%1.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.86%18.10%16.39%15.72%15.64%11.96%13.42%11.02%9.27%11.07%10.62%9.46%12.88%17.29%13.52%11.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-0.06%0.73%9.23%38.67%-0.57%1.08%32.23%2.85%14.63%-5.84%17.85%-20.71%-12.33%35.35%36.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.55%13.59%4.56%4.61%38.32%-11.26%15.14%23.24%-7.83%5.41%25.76%-27.41%-21.70%32.30%9.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.03%2.79%24.87%-0.55%10.94%-21.29%-6.20%0.30%-9.85%39.88%-12.53%27.31%-38.39%33.39%42.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.40%2.82%0.29%4.12%5.75%-0.45%-5.40%3.61%10.09%1.14%12.08%-1.19%5.10%3.43%-3.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.47%2.80%21.97%-0.02%10.32%-19.30%-6.13%0.60%-8.32%35.87%-10.50%24.35%-35.62%30.98%37.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |