CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (dae)

15.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh58,25666,39860,39853,51664,01359,44470,40373,73063,15464,86863,09963,22655,10554,57155,90850,60345,32225,470
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5662,7992,2831,2851,0241,2968671,7401,0551881103021514659121037344
3. Doanh thu thuần (1)-(2)56,69063,59858,11552,23162,99058,14769,53671,99062,09964,68062,98962,92454,95454,10755,81750,39244,94925,426
4. Giá vốn hàng bán40,98144,59242,23236,18645,53141,86753,36755,24345,99348,39546,92248,09741,11441,87945,06040,17536,17820,032
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,70919,00615,88316,04517,45916,28116,16816,74716,10616,28616,06714,82713,84012,22810,75710,2178,7715,394
6. Doanh thu hoạt động tài chính3151,5137,4922,2221,025615557462177233681781747531092543415
7. Chi phí tài chính-1,9514,0204,63236261044066857915022614652794643613954443062
-Trong đó: Chi phí lãi vay2682710088254550501370199354287
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,7535,4485,5434,6904,6544,0593,9184,1053,6794,5864,2713,8033,3673,0192,6182,3531,9641,165
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,2007,7987,4577,5307,4756,6576,3476,5276,6735,8725,9945,0574,8944,3443,8393,4222,9271,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,0223,2535,7435,6855,7445,7405,7935,9985,7815,8355,7255,6174,8075,1824,2704,1523,4842,191
12. Thu nhập khác35110261033931325331241127336
13. Chi phí khác174525503881502
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)351-7-191033-16383495116111-44316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,0223,6045,7435,6785,7255,7505,8265,9815,7845,8355,7255,6995,3025,2984,3814,1093,5152,197
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8347367878371,1341,1381,1601,2441,2701,2676114939191,2817796041,002615
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8347367878371,1341,1381,1601,2441,2701,2676114939191,2817796041,002615
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,5685,1145,2064,3834,0173,6023,5042,5131,582
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,5685,1145,2064,3834,0173,6023,5042,5131,582

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn36,10534,87534,27637,25236,11629,96429,65531,01929,75330,37630,11131,33236,92343,63037,06128,64824,48912,87411,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,5925,4727,33615,1683,4422,2144,2628,9276,7893,1475,7282,3441,6822,3989897491,55921644
1. Tiền4,5925,4727,33615,1683,4422,2142,2622,9272,7893,1473,7282,3441,6822,3989897491,55921644
2. Các khoản tương đương tiền2,0006,0004,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0663,9714,8598,22712,0008,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh5,6945,6944,8594,227
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,628-3,723
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0004,00012,0008,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,6807,3606,9367,4528,18410,50311,37910,9739,9579,89110,34212,56211,98017,24814,08511,61713,2165,5812,291
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,8677,7927,3098,1118,13810,39311,44511,1149,40410,29310,84212,96612,35817,60414,44511,80313,1145,6972,369
2. Trả trước cho người bán814167327150100437478922191510118340616
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác50922117515658127511910495781256331511
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-777-657-715-818-562-315-285-288-288-569-534-479-426-381-371-269-304-117-95
IV. Tổng hàng tồn kho17,55816,74913,9815,87811,6178,54811,21310,53512,24416,29013,14714,99422,16722,72321,24015,7079,5307,1264,502
1. Hàng tồn kho18,04617,41514,9286,67913,00810,03412,73512,05013,72017,93516,52618,59925,18424,67722,75517,42510,8888,3935,735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-488-667-946-801-1,391-1,486-1,521-1,515-1,476-1,645-3,379-3,605-3,017-1,954-1,515-1,718-1,358-1,267-1,234
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2091,3231,1655278746988005847631,0498941,4311,0951,2617465741851454,071
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0559861,1044807965287115626878446816859291,0366764331281144,045
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ31045566784130
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước155337584778170892266586578
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác102150101819470142573226
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,11112,30412,55013,1867,0716,5977,0537,8927,72410,8279,7907,88412,75111,85710,84714,78911,0883,25036
I. Các khoản phải thu dài hạn28950
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác28950
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,2728,50511,94111,4983,4243,5723,7203,8814,0424,4044,8425,3085,8876,4725,5165,4884,6232736
1. Tài sản cố định hữu hình3,9441,6773,6133,1701,9242,0722,2202,3812,5422,9043,3413,8084,3874,9724,0153,9883,1232736
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,500
3. Tài sản cố định vô hình8,3286,8288,3288,3281,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,500
III. Bất động sản đầu tư2,999
- Nguyên giá2,999
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5935935935932,5872,9483,1383,1681,1682,1181,1659287621,0391,6001,365824582
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5935935935933,1683,1683,1683,1681,1682,1181,1681,1681,1681,1681,6851,532824582
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-580-220-30-2-239-405-128-84-167
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác218207161,0951,059781958431,5654,3053,7831,6476,1014,3453,7317,9365,6412,641
1. Chi phí trả trước dài hạn218207161,0951,059781958431,5654,3053,7831,6476,1014,3453,7317,9365,6412,641
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,21747,17846,82750,43743,18736,56136,70838,91037,47841,20339,90139,21649,67455,48747,90843,43735,57716,12411,544
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,5468,0598,20313,6808,0025,1416,6737,90410,35715,38414,23115,49327,67236,03129,49825,81326,2428,9965,435
I. Nợ ngắn hạn7,5378,0508,19413,6717,6954,4944,8376,0108,5447,8264,1357,11416,68917,65313,28512,23216,2323,394820
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,2243,0004,0003,0003,5003,0002,0006,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,4855,5502,8554,6641,6001,3301,8033,2995,9923,4302,1761,75611,67311,1607,3098,2469,2322,679412
4. Người mua trả tiền trước1282251335943996543291303415336236
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước405818230751432018252656694763487010926525181
6. Phải trả người lao động1,1631,0431,8831,6521,2195247531,060717552669409337332375356837688
7. Chi phí phải trả ngắn hạn527852770596817111010
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2415732,1492,2393,74470146081113938636261,4541,3061,079391333
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4806019928034888449669298236701,010802691570422441552363191
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn99993076471,8351,8941,8127,55910,0978,37910,98218,37816,21313,58110,0105,6024,615
1. Phải trả người bán dài hạn2986351,8231,8821,8007,55910,0858,36510,93218,33516,16013,5269,9355,5544,577
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9999912121212121425343437573734
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm268191919114
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu41,67039,12038,62336,75735,18531,42030,03631,00627,12125,81825,66923,72322,00219,45718,41117,6249,3357,1286,108
I. Vốn chủ sở hữu41,67039,12038,62336,75735,18531,42030,03631,00627,12125,81825,66923,72322,00219,45718,41117,6249,3357,1286,108
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu19,25714,98714,98714,98714,98714,98714,98714,98714,98714,98714,98714,98714,98714,98714,98714,9876,5005,0005,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8602,8602,8602,8602,8602,8602,8602,8602,8602,0052,0052,0051,8411,4471,4471,113501
9. Quỹ dự phòng tài chính854854854854854653491345220127
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,1132,9542,8102,5632,3202,0911,8601,6271,3901,164936680420201
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,44118,31917,96716,34815,01811,48310,32911,5327,8856,8076,8875,1973,9001,9671,3231,0331,9891,908982
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN49,21747,17846,82750,43743,18736,56136,70838,91037,47841,20339,90139,21649,67455,48747,90843,43735,57716,12411,544
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |