CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (dae)

15.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,2145,03924,18023,6655,37358,25666,39860,39853,51664,01359,44470,40373,73063,15464,868
Giá vốn hàng bán2,0643,59816,93516,3244,12440,98144,59242,23236,18645,53141,86753,36755,24345,99348,395
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,1278636,6846,9391,22415,70919,00615,88316,04517,45916,28116,16816,74716,10616,286
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh123-3561,6242,4902644,0223,2535,7435,6855,7445,7405,7935,9985,7815,835
Tổng lợi nhuận trước thuế139-3561,6242,4902644,0223,6045,7435,6785,7255,7505,8265,9815,7845,835
Lợi nhuận sau thuế 111-2911,2931,9832063,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111-2911,2931,9832063,1892,8684,9564,8414,5914,6124,6654,7374,5144,568
Tổng tài sản ngắn hạn37,88136,10848,11243,02537,13036,10534,87534,27637,25236,11629,96429,65531,01929,75330,376
Tiền mặt8654,59210,0575,9498594,5925,4727,33615,1683,4422,2144,2628,9276,7893,147
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,6046,0662,7002,7003,9716,0663,9714,8598,22712,0008,0002,000
Hàng tồn kho23,11318,04616,02218,91321,71018,04617,41514,9286,67913,00810,03412,73512,05013,72017,935
Tài sản dài hạn12,30413,11113,26411,99010,85513,11112,30412,55013,1867,0716,5977,0537,8927,72410,827
Tài sản cố định4,06812,27212,27211,3268,43512,2728,50511,94111,4983,4243,5723,7203,8814,0424,404
Đầu tư tài chính dài hạn5935935935935935935935935932,5872,9483,1383,1681,1682,118
Tổng tài sản50,18549,21961,37655,01547,98549,21747,17846,82750,43743,18736,56136,70838,91037,47841,203
Tổng nợ8,4037,54719,47013,8068,6607,5468,0598,20313,6808,0025,1416,6737,90410,35715,384
Vốn chủ sở hữu41,78141,67341,90538,55039,32641,67039,12038,62336,75735,18531,42030,03631,00627,12125,818

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.61K1.66K1.91K3.31K3.23K3.06K3.08K3.11K3.16K3.01K3.05K3.41K3.47K2.92K2.68K2.40K2.34K3.87K3.16K
Giá cuối kỳ14.30K14.40K17.68K19.55K12.06K12.23K11.51K10.66K9.38K7.92K8.39K7.25K3.81K2.35K2.60K3.39K2.31K9.33K31.40K
Giá / EPS (PE)8.89 (lần)8.70 (lần)9.24 (lần)5.91 (lần)3.73 (lần)3.99 (lần)3.74 (lần)3.42 (lần)2.97 (lần)2.63 (lần)2.75 (lần)2.12 (lần)1.10 (lần)0.80 (lần)0.97 (lần)1.41 (lần)0.99 (lần)2.41 (lần)9.92 (lần)
Giá sổ sách21.70K21.64K26.10K25.77K24.53K23.48K20.97K20.04K20.69K18.10K17.23K17.13K15.83K14.68K12.98K12.28K11.76K14.36K12.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.67 (lần)0.68 (lần)0.76 (lần)0.49 (lần)0.52 (lần)0.55 (lần)0.53 (lần)0.45 (lần)0.44 (lần)0.49 (lần)0.42 (lần)0.24 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.28 (lần)0.20 (lần)0.65 (lần)2.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.48%73.36%73.92%73.20%73.86%83.63%81.96%80.79%79.72%79.39%73.72%75.46%79.90%74.33%78.63%77.36%65.95%68.83%99.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.52%26.64%26.08%26.80%26.14%16.37%18.04%19.21%20.28%20.61%26.28%24.54%20.10%25.67%21.37%22.64%34.05%31.17%0.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.74%15.33%17.08%17.52%27.12%18.53%14.06%18.18%20.31%27.63%37.34%35.67%39.51%55.71%64.94%61.57%59.43%73.76%47.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.11%18.11%20.60%21.24%37.22%22.74%16.36%22.22%25.49%38.19%59.59%55.44%65.31%125.77%185.18%160.22%146.47%281.11%88.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.25%84.67%82.92%82.48%72.88%81.47%85.94%81.82%79.69%72.37%62.66%64.33%60.49%44.29%35.07%38.43%40.57%26.24%52.91%
6/ Thanh toán hiện hành451.29%479.04%433.23%418.31%272.49%469.34%666.76%613.09%516.12%348.23%388.14%728.20%440.43%221.24%247.15%278.97%234.21%150.87%1,403.41%
7/ Thanh toán nhanh175.94%239.60%216.89%236.12%223.63%300.30%443.48%349.80%315.62%187.65%158.97%328.54%178.99%70.34%107.36%107.69%91.75%83.79%704.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.30%60.93%67.98%89.53%110.95%44.73%49.27%88.11%148.54%79.46%40.21%138.52%32.95%10.08%13.58%7.44%6.12%9.60%78.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.78%118.37%140.74%128.98%106.10%148.22%162.59%191.79%189.49%168.51%157.44%158.14%161.23%110.93%98.35%116.70%116.50%127.39%220.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn148.09%161.35%190.39%176.21%143.66%177.24%198.38%237.41%237.69%212.26%213.55%209.55%201.79%149.24%125.08%150.85%176.64%185.07%221.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu134.27%139.80%169.73%156.38%145.59%181.93%189.19%234.40%237.79%232.86%251.25%245.82%266.52%250.45%280.47%303.67%287.13%485.51%416.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho168.39%227.09%256.06%282.90%541.79%350.02%417.25%419.06%458.45%335.23%269.84%283.93%258.60%163.25%169.71%198.02%230.56%332.27%349.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.52%5.47%4.32%8.21%9.05%7.17%7.76%6.63%6.42%7.15%7.04%8.10%8.23%7.95%7.36%6.44%6.92%5.54%6.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.17%6.48%6.08%10.58%9.60%10.63%12.61%12.71%12.17%12.04%11.09%12.82%13.28%8.82%7.24%7.52%8.07%7.06%13.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.41%7.65%7.33%12.83%13.17%13.05%14.68%15.53%15.28%16.64%17.69%19.92%21.94%19.92%20.65%19.56%19.88%26.92%25.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%6%12%13%10%11%9%9%10%9%11%11%11%10%8%9%7%8%
Tăng trưởng doanh thu-12.26%-12.26%9.93%12.86%-16.40%7.69%-15.57%-4.51%16.75%-2.64%2.80%-0.20%14.74%0.98%-2.39%10.48%11.65%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.41%11.19%-42.13%2.38%5.45%-0.46%-1.14%-1.52%4.94%-1.18%-10.68%-1.77%18.78%9.11%11.52%2.80%39.43%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.97%-6.37%-1.76%-40.04%70.96%55.65%-22.96%-15.57%-23.68%-32.68%8.10%-8.15%-44.01%-23.20%22.15%14.28%-1.63%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.24%6.52%1.29%5.08%4.47%11.98%4.61%-3.13%14.32%5.05%0.58%8.20%7.82%13.08%5.68%4.47%88.79%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.58%4.32%0.75%-7.16%16.79%18.12%-0.40%-5.66%3.82%-9.04%3.26%1.75%-21.05%-10.48%15.82%10.29%22.09%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |