CTCP Tập đoàn Đua Fat (dff)

8.80
-0.20
(-2.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh743,4221,597,6341,306,518887,155853,5691,293,301
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)743,4221,597,6341,306,518887,155853,5691,293,301
4. Giá vốn hàng bán662,0211,382,5861,172,990785,524763,9391,188,526
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)81,401215,048133,528101,63289,630104,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,7257453,9752,7761,037150
7. Chi phí tài chính238,978163,70779,22860,56860,43359,061
-Trong đó: Chi phí lãi vay223,745142,76379,08860,23560,01654,363
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng35
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp61,14029,27526,85718,97424,65330,142
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-203,99322,81031,38224,8665,58015,722
12. Thu nhập khác9,4743,3992,0004,38321,2652,905
13. Chi phí khác4,09911,5531,0592301,6343,132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,376-8,1549414,15319,630-226
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-198,61714,65632,32329,01925,21015,496
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2510,9096,4635,8085,0683,634
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại211,782744
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4612,6917,2075,8085,0683,634
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-198,6631,96525,11623,21120,14211,862
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-7-88-37-33
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-198,6562,05225,15323,21120,17511,862

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,628,3362,652,0471,484,5331,189,885937,071923,443
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,63952,76899,51026,80718,7483,214
1. Tiền24,63952,76899,51026,80718,7483,214
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,758,7431,625,803850,123775,494564,816563,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,061,879936,623804,163691,336404,495463,923
2. Trả trước cho người bán626,859662,10635,57672,091115,52422,886
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn88,227
6. Phải thu ngắn hạn khác16,69827,07410,38412,06744,79776,332
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,920
IV. Tổng hàng tồn kho791,693875,160488,325365,026344,271323,109
1. Hàng tồn kho791,693875,160488,325365,026344,271323,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác53,26198,31546,57522,5599,23733,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7202,1971,804706786807
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ52,54196,11844,77221,8538,45133,172
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,326,3371,709,7501,167,048698,065597,458649,145
I. Các khoản phải thu dài hạn63,32093,50835,32218,54111,8201,115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác63,32093,50835,32218,54111,8201,115
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,082,3531,496,5851,040,974497,584560,187551,308
1. Tài sản cố định hữu hình901,0701,240,963864,756377,568505,699515,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính178,367251,040169,969111,63250,11830,439
3. Tài sản cố định vô hình2,9164,5836,2498,3844,3705,498
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn149,20265,95714,00259,8474,5103,353
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang149,20265,95714,00259,8474,5103,353
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn550
1. Đầu tư vào công ty con550
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,43150,97176,750122,09420,39193,369
1. Chi phí trả trước dài hạn31,43132,27776,750122,09420,39193,369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác18,694
VII. Lợi thế thương mại312,729
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,254,1993,464,8412,156,7421,417,0211,085,3441,345,344
I. Nợ ngắn hạn1,952,5041,885,6031,288,2821,105,847716,447911,786
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,168,4681,388,893652,911615,950360,882425,661
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn434,764381,613556,251394,455309,570431,112
4. Người mua trả tiền trước100,17552,31522,48849,39131,99844,574
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,40318,4847,51014,5359,2274,808
6. Phải trả người lao động965493,908
7. Chi phí phải trả ngắn hạn208,13224,44613212
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác22,47819,56147,96931,5064,2211,723
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi831961,022
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,301,6951,579,237868,461311,174368,897433,559
1. Phải trả người bán dài hạn301,721772,645361,265105,333160,492238,415
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác41041012,690410410510
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn999,543803,657493,761205,431207,995194,634
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả212,526744
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu700,474896,956494,839470,929449,185227,243
I. Vốn chủ sở hữu700,474896,956494,839470,929449,185227,243
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu800,000800,000400,000400,000400,000200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-99,61596,62994,57770,62947,41827,243
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát893272623001,767
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |