CTCP Tập đoàn Đua Fat (dff)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.20
632,900
3.7K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.3
96 Bi
80 Mi
398,368
10.4 - 1.2
3,040 Bi
298 Bi
1,019.5%
8.93%
5 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.20 203,300 1.30 557,300
0 1.40 778,500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-3.00) 23.2%
ACV 92.40 (0.20) 22.1%
MCH 126.90 (-1.00) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.30 (-0.20) 5.5%
FOX 63.40 (-1.40) 4.9%
VEF 175.90 (-9.40) 3.8%
SSH 87.80 (-0.80) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.00 (0.00) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.20 -0.10 52,200 52,200
09:36 1.20 -0.10 250,000 302,200
09:41 1.20 -0.10 700 302,900
09:42 1.30 0 78,800 381,700
09:47 1.30 0 200 381,900
09:52 1.30 0 300 382,200
10:10 1.30 0 102,300 484,500
10:29 1.30 0 400 484,900
10:35 1.30 0 200 485,100
13:10 1.20 -0.10 102,300 587,400
13:14 1.20 -0.10 10,000 597,400
13:27 1.20 -0.10 10,800 608,200
13:35 1.30 0 100 608,300
14:10 1.20 -0.10 300 608,600
14:12 1.20 -0.10 4,000 612,600
14:32 1.20 -0.10 4,000 616,600
14:35 1.30 0 100 616,700
14:39 1.20 -0.10 5,000 621,700
14:44 1.20 -0.10 1,100 622,800
14:57 1.20 -0.10 10,000 632,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (1.31) 0% 32 (0.03) 0%
2022 1,533.73 (1.65) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.18) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV184,34925,82633,45548,017291,647743,4221,597,6341,306,518887,155853,5691,293,301
Tổng lợi nhuận trước thuế-214,198-52,971-113,887-21,248-402,304-198,61714,65632,32329,01925,21015,496
Lợi nhuận sau thuế -214,198-52,971-113,894-21,248-402,311-198,6631,96525,11623,21120,14211,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-214,198-52,971-113,894-21,244-402,307-198,6562,05225,15323,21120,17511,862
Tổng tài sản3,337,9723,813,5523,848,1593,923,2303,337,9723,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
Tổng nợ3,039,8113,301,1933,282,8273,244,0153,039,8113,254,1993,464,8412,156,7421,417,0211,085,3441,345,344
Vốn chủ sở hữu298,161512,359565,333679,215298,161700,474896,956494,839470,929449,185227,243


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |