CTCP Tập đoàn Đua Fat (dff)

11.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.20
11.20
11.20
0
8.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
896 tỷ
80 triệu
14,489
16.6 - 8.7
3,218 tỷ
779 tỷ
464.6%
17.71%
25 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.00 9,000
0 11.20 30,500
0.00 0 11.60 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (1.31) 0% 32 (0.03) 0%
2022 1,533.73 (1.65) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,000 (0.18) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV149,80383,922331,476178,221743,4221,597,6341,306,518887,155853,5691,293,301
Tổng lợi nhuận trước thuế-83,433-16,862472-20,205-198,61714,65632,32329,01925,21015,496
Lợi nhuận sau thuế -82,370-16,8622,019-20,334-198,6631,96525,11623,21120,14211,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-83,432-16,8512,026-20,330-198,6562,05225,15323,21120,17511,862
Tổng tài sản3,997,2584,092,0104,242,1894,527,1513,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
Tổng nợ3,218,0763,230,4583,363,7753,652,0623,254,1993,464,8412,156,7421,417,0211,085,3441,345,344
Vốn chủ sở hữu779,182861,552878,414875,089700,474896,956494,839470,929449,185227,243


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |